Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Panasonic DMC-G1 hay Samsung NX11, Panasonic DMC-G1 vs Samsung NX11

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Panasonic DMC-G1 hay Samsung NX11 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Panasonic LUMIX DMC-G1 body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Samsung NX11 Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung NX11 (20mm F2.8) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung NX11 (20-50mm F3.5-5.6 ED) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung NX11 (18-55mm F3.5-5.6 OIS) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 2 bình luận

Ý kiến của người chọn Panasonic DMC-G1 (1 ý kiến)
kootaicai nay xai ben hon cai kia nhieu(4.384 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Samsung NX11 (1 ý kiến)
quangduong04toi thay may Samsung NX11 nay hay hon.(4.555 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Panasonic LUMIX DMC-G1 body
đại diện cho
Panasonic DMC-G1
vsSamsung NX11 Body
đại diện cho
Samsung NX11
T
Hãng sản xuấtPanasonicvsSamsungHãng sản xuất
Loại máy ảnh (Body type)vsSLR style mirrorlessLoại máy ảnh (Body type)
Gói sản phẩmBody OnlyvsBody OnlyGói sản phẩm
Độ lớn màn hình LCD(inch)3.0 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD(inch)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)12.1 Megapixelvs14 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Kích thước cảm biến (Sensor size)Four Thirds (17.3 x 13 mm)vsAPS-C (23.4 x 15.6 mm)Kích thước cảm biến (Sensor size)
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)CMOSvsCMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Độ nhạy sáng (ISO)ISO100 - 3200vsAuto, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4000 x 3000vs4592 x 3056Độ phân giải ảnh lớn nhất
Độ dài tiêu cự (Focal Length)vsphụ thuộc vào LensĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)vsphụ thuộc vào lensĐộ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)1/4000 sec - 60 secvs30 - 1/4000 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Lấy nét tay (Manual Focus)vsLấy nét tay (Manual Focus)
Lấy nét tự động (Auto Focus)vsLấy nét tự động (Auto Focus)
Optical Zoom (Zoom quang)Phụ thuộc vào LensvsPhụ thuộc vào LensOptical Zoom (Zoom quang)
Định dạng File ảnh (File format)
• JPG
vs
• JPG
• JPEG
Định dạng File ảnh (File format)
Chế độ quay Videovs720pChế độ quay Video
Tính năngvs
• GPS (Optional)
• Face detection
• Quay phim HD Ready
Tính năng
T
Tính năng khácvsTính năng khác
Chuẩn giao tiếp
• USB
• AV output
vs
• USB
• AV output
Chuẩn giao tiếp
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vs
• Đang chờ cập nhật
Loại pin sử dụng
Cable kèm theo
• Cable USB
• Cable TV Out
• Cable Audio Out
vs
• Cable USB
• Cable TV Out
Cable kèm theo
Loại thẻ nhớ
• Multimedia Card (MMC)
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
Loại thẻ nhớ
Ống kính theo máyvsỐng kính theo máy
D
K
Kích cỡ máy (Dimensions)124x83.6x45.2vs123 x 82 x 39.98 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Trọng lượng Camera380gvs350gTrọng lượng Camera
Website911.4 x 596 x 259vsChi tiếtWebsite

Đối thủ