Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Micromax Unite 2 hay Micromax Bolt S300, Micromax Unite 2 vs Micromax Bolt S300

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Micromax Unite 2 hay Micromax Bolt S300 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Micromax Unite 2
( 0 người chọn )
vs
Micromax Bolt S300
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
0
1
Micromax Unite 2
Micromax Bolt S300

So sánh về giá của sản phẩm

Micromax Unite 2 (A106) Green
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Micromax Unite 2 (A106) Grey
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Micromax Unite 2 (A106) Red
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Micromax Unite 2 (A106) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Micromax Bolt S300
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn Micromax Unite 2 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Micromax Bolt S300 (1 ý kiến)
lopforever1991Có giá bán rẻ hơn, nhưng cấu hình hơi thấp chút(3.304 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Micromax Unite 2 (A106) Green
đại diện cho
Micromax Unite 2
vsMicromax Bolt S300
đại diện cho
Micromax Bolt S300
H
Hãng sản xuấtMicromaxvsMicromaxHãng sản xuất
ChipsetMTK6582M (1.3GHz)vs1 GHzChipset
Số coreQuad Core (4 nhân)vsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.4.2 (KitKat)vsAndroid OS, v4.4.3 (KitKat)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4.7inchvs4.5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình480 x 800pixelsvs480 x 800pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màuvs256K màuKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5MegapixelvsCamera sau
B
Bộ nhớ trong4GBvs4GBBộ nhớ trong
RAM1GBvs512MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
vs
• Email
• MMS
• SMS
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4.0
vs
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• WLAN
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 720p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Xem tivi
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khácvs- MP3/AAC/WAV player
- MP4/H.264 player
- Photo/video editor
- Document viewer
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA
vs
• GSM 900
• GSM 1800
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
Mạng
P
Pin2000mAhvsLi-Ion 1200mAhPin
Thời gian đàm thoại8giờvs4.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ192giờvs155giờThời gian chờ
K
Màu
• Xanh lam
vs
• Đen
Màu
Trọng lượngĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtTrọng lượng
Kích thướcvsKích thước
D

Đối thủ