Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Intel Core i5-3550S hay Intel Core i5-3450, Intel Core i5-3550S vs Intel Core i5-3450

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Intel Core i5-3550S hay Intel Core i5-3450 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Intel Core i5-3550S
( 5 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Intel Core i5-3450
( 5 người chọn - Xem chi tiết )
5
5
Intel Core i5-3550S
Intel Core i5-3450

So sánh về giá của sản phẩm

Intel Core i5-3550s (3GHz turbo up 3.7GHz, 6MB L3 cache, Socket 1155)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Intel Core i5-3450 (3.1GHz turbo up 3.5GHz, 6MB L3 cache, Socket 1155)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 10 bình luận

Ý kiến của người chọn Intel Core i5-3550S (5 ý kiến)
LanHuong2010mình rất thích hiệu năng của Intel Core i5-3550S(3.207 ngày trước)
gockhuat15Mình đánh giá cao Intel Core i5-3550S hơn 1 chút(3.207 ngày trước)
phuongttggiá thành của Intel Core i5-3550S là 1 điểm cộng(3.238 ngày trước)
vietnhaIntel Core i5-3550S sẽ là 1 lựa chọn hợp lý hơn với những bạn ráp case có tài chính không cao(3.238 ngày trước)
trungvbqIntel Core i5-3550S cho cảm nhận tốt dùng khá ok(3.238 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Intel Core i5-3450 (5 ý kiến)
lopforever1991Mình sẽ lựa chọn Intel Core i5-3450(3.207 ngày trước)
LanHuong1999Intel Core i5-3450 đã dùng và đánh giá rất tốt(3.207 ngày trước)
LanHuong1989mình sẽ lựa chọn Intel Core i5-3450(3.207 ngày trước)
huongttlIntel Core i5-3450 đem lại trải nghiệm tốt, hiệu năng ổn định(3.238 ngày trước)
quangtvlKhỏi phải bàn Intel Core i5-3450 cho hiệu năng tốt hơn hẳn(3.238 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Intel Core i5-3550s (3GHz turbo up 3.7GHz, 6MB L3 cache, Socket 1155)
đại diện cho
Intel Core i5-3550S
vsIntel Core i5-3450 (3.1GHz turbo up 3.5GHz, 6MB L3 cache, Socket 1155)
đại diện cho
Intel Core i5-3450
SeriesIntel - Core i5vsIntel - Core i5Series
Socket typeIntel - Socket 1155vsIntel - Socket 1155Socket type
Manufacturing Technology ( Công nghệ sản xuất )22 nmvs22 nmManufacturing Technology ( Công nghệ sản xuất )
Codename (Tên mã)Intel - Ivy BridgevsIntel - Ivy BridgeCodename (Tên mã)
Số lượng Cores4vs4Số lượng Cores
Số lượng Threads4vs4Số lượng Threads
CPU Speed (Tốc độ CPU)3.00GHzvs3.10GHzCPU Speed (Tốc độ CPU)
Max Turbo Frequency3.70GHzvs3.50GHzMax Turbo Frequency
Bus Speed / HyperTransport-vs-Bus Speed / HyperTransport
L2 Cache-vs-L2 Cache
L3 Cache6 MBvs6 MBL3 Cache
Đồ họa tích hợp-vs-Đồ họa tích hợp
Graphics Frequency (MHz)-vs-Graphics Frequency (MHz)
Max Thermal Design Power (Công suất tiêu thụ tối đa) (W)65vs77Max Thermal Design Power (Công suất tiêu thụ tối đa) (W)
Max Temperature (°C)-vs-Max Temperature (°C)
Advanced Technologies
• Intel Virtualization (Vt-x)
• Intel Virtualization for Directed I/O (VT-d)
• 64 bit
• Execute Disable Bit
• Intel Turbo Boost
vs
• Intel Virtualization (Vt-x)
• 64 bit
• Execute Disable Bit
• Intel Turbo Boost
Advanced Technologies
Công nghệ đồ họa
• -
vs
• -
Công nghệ đồ họa
WebsitevsWebsite

Đối thủ