Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Sony Xperia mini hay Sony Xperia neo L, Sony Xperia mini vs Sony Xperia neo L

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Sony Xperia mini hay Sony Xperia neo L đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Sony Xperia mini
( 3 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Sony Xperia neo L
( 3 người chọn - Xem chi tiết )
3
3
Sony Xperia mini
Sony Xperia neo L

So sánh về giá của sản phẩm

Sony Ericsson Xperia mini (ST15i) Red
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Sony Ericsson Xperia mini (ST15i) Black
Giá: 900.000 ₫      Xếp hạng: 5
Sony Ericsson Xperia mini (ST15i) Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Ericsson Xperia mini (ST15i) White
Giá: 900.000 ₫      Xếp hạng: 0
Sony Xperia neo L (Sony MT25i) Black lướt Wed, chơi game cực đã
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

Có tất cả 4 bình luận

Ý kiến của người chọn Sony Xperia mini (2 ý kiến)
hakute6màn hình cảm ứng đa điểm rõ nét truy cập mạng nhanh(3.611 ngày trước)
hoccodon6- cấu hình đẹp
- thiết kế ấn tượng
-mang lại cảm giác sang trọng(3.662 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Sony Xperia neo L (2 ý kiến)
tramlikecó nhiều tính năng,xem phim chơi game thoải mái(3.523 ngày trước)
dailydaumo12 em nay tinh nang nhu nhau ,nhung gia em nay thi mem hon chut(4.043 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Sony Ericsson Xperia mini (ST15i) Red
đại diện cho
Sony Xperia mini
vsSony Xperia neo L (Sony MT25i) Black lướt Wed, chơi game cực đã
đại diện cho
Sony Xperia neo L
H
Hãng sản xuấtSony EricssonvsSonyHãng sản xuất
ChipsetQualcomm Snapdragon MSM8255 (1 GHz)vsQualcomm Snapdragon MSM8255 (1 GHz)Chipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhAndroid OS, v2.3 (Gingerbread)vsAndroid OS, v4.0 (Ice Cream Sandwich)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 205vsAdreno 205Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình3inchvs4inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình320 x 480pixelsvs480 x 854pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-TFT LED-backlit LCD Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu-TFT LED-backlit LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong320MBvs1GBBộ nhớ trong
RAM512MBvs512MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 720p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- Scratch-resistant surface
- Accelerometer sensor for auto-rotate
- Multi-touch input method
- Sony Mobile BRAVIA Engine
- Geo-tagging, image stabilization, smile and face detection, touch focus
- Stereo FM radio with RDS
- Proximity sensor for auto turn-off
- Timescape UI
- Stereo FM radio with RDS
- Digital compass
- SNS integration
- TrackID music recognition
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk
vs- Timescape UI
- Video calling, touch focus, geo-tagging
- SNS integration
- TrackID music recognition
- Organizer
- Document viewer
- Voice memo/dial/commands
- Predictive text input
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
Mạng
P
PinLi-Ion 1200mAhvsLi-Po 1500mAhPin
Thời gian đàm thoại4.5giờvs7.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ320 giờvs400giờThời gian chờ
K
Màu
• Đỏ
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng99gvs132gTrọng lượng
Kích thước88 x 52 x 16 mmvs121 x 61.1 x 12.2 mmKích thước
D

Đối thủ