Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 11 bình luận
Ý kiến của người chọn Galaxy Tab 8.9 (3 ý kiến)
mrvinhnhansu121dAcer trung quốc làm sao so sánh được(3.645 ngày trước)
luanlovely6Acer trung quốc làm sao so sánh được(3.899 ngày trước)
topwincái này khỏe hơn,nhìn rất mạnh mẽ(4.368 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Acer Iconia Tab A501 (8 ý kiến)
tramlikevì máy có kiểu dáng sang trọng và kích thước gọn nhẹ(3.602 ngày trước)
mrvinhnhansu121cAcer Iconia Tab A501 Giá như nhau nhưng mình sẽ chọn Galaxy vì thương hiệu hơn(3.649 ngày trước)
hakute6Thiết kế tinh tế, giá cả phải chăng(3.763 ngày trước)
hoccodon6cau hinh may tot,phong cach,hop thoi trang(3.840 ngày trước)
hoacodonkiểu dáng sang trọng, thiết kế mạnh mẽ... cấu hình cao và hiệu suất máy ổn định(3.908 ngày trước)
thanhbinhmarketing1905Màn hình to,chíp xử lý 2 nhân nhanh hơn,thao tác mượt hơn(4.328 ngày trước)
tranphuongnhung226cảm ứng nhạy, giá cả vừa phải. chơi game thích(4.339 ngày trước)
vothiminhCấu hình ổn, giá không chênh lệch nhiều về giá(4.340 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung Galaxy Tab 8.9 (P7300) (ARM Cortex-A9 1GHz, 1GB RAM, 16GB Flash Drive, 8.9 inch, Android OS v3.0) Wifi, 3G Model đại diện cho Galaxy Tab 8.9 | vs | Acer Iconia Tab A501 (NVIDIA Tegra 2 1GHz, 1GB RAM, 16GB Flash Drive, 10.1 inch, Adroid OS V3.0) Wifi, 3G Model đại diện cho Acer Iconia Tab A501 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất (Manufacture) | Samsung | vs | Acer | Hãng sản xuất (Manufacture) | |||||
M | |||||||||
Loại màn hình cảm ứng | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | vs | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | Loại màn hình cảm ứng | |||||
Công nghệ màn hình | TFT | vs | Đang chờ cập nhật | Công nghệ màn hình | |||||
Độ lớn màn hình (inch) | 8.9 inch | vs | 10.1 inch | Độ lớn màn hình (inch) | |||||
Độ phân giải màn hình (Resolution) | WXGA (1280 x 800) | vs | WXGA (1280 x 800) | Độ phân giải màn hình (Resolution) | |||||
C | |||||||||
Loại CPU (CPU Type) | ARM Cortex A9 | vs | NVIDIA Tegra 2 dual-core | Loại CPU (CPU Type) | |||||
Tốc độ (CPU Speed) | 1.00Ghz | vs | 1.00Ghz | Tốc độ (CPU Speed) | |||||
Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | |||||
M | |||||||||
Loại RAM (RAM Type) | DDRIII | vs | Đang chờ cập nhật | Loại RAM (RAM Type) | |||||
Dung lượng bộ nhớ (RAM) | 1GB | vs | 1GB | Dung lượng bộ nhớ (RAM) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị lưu trữ (Storage) | Flash Drive | vs | Flash Drive | Thiết bị lưu trữ (Storage) | |||||
Dung lượng lưu trữ | 16GB | vs | 16GB | Dung lượng lưu trữ | |||||
G | |||||||||
GPU/VPU | ULP GeForce | vs | Đang chờ cập nhật | GPU/VPU | |||||
Graphic Memory | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Graphic Memory | |||||
D | |||||||||
Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị nhập liệu | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | vs | • Màn hình cảm ứng (Touch screen) | Thiết bị nhập liệu | |||||
Mạng (Network) | • IEEE 802.11a/b/g/n • 3G • GPRS • EDGE • HSDPA • HSUPA | vs | • IEEE 802.11b/g/n • 3G • GPRS • EDGE • HSDPA • HSUPA | Mạng (Network) | |||||
Kết nối không dây khác | • Bluetooth 3.0 • GPS | vs | • Bluetooth 2.1 • GPS | Kết nối không dây khác | |||||
Cổng giao tiếp (Ports) | • Headphone • VGA out | vs | • Headphone • Microphone • VGA out • HDMI | Cổng giao tiếp (Ports) | |||||
Cổng USB | • USB 2.0 port | vs | • 2 x USB 2.0 port | Cổng USB | |||||
Cổng đọc thẻ (Card Reader) | Đang chờ cập nhật | vs | Card Reader | Cổng đọc thẻ (Card Reader) | |||||
Tính năng đặc biệt | • Camera | vs | • Camera • SIM card tray | Tính năng đặc biệt | |||||
Tính năng khác | - Multi-touch input method
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate - TouchWiz UX UI - Three-axis gyro sensor - Touch-sensitive controls - SNS integration - Digital compass - TV-out - MP4/DivX/Xvid/H.264/H.263 player - MP3/WAV/eAAC+/OGG player - Organizer - Image/video editor - Quickoffice HD editor/viewer - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa integration - Adobe Flash 10.2 support - Voice memo - Predictive text input (Swype) - Quay Video 720p | vs | - Acer UI
- Accelerometer sensor for auto-rotate - Gyro sensor - Multi-touch input method - Proximity sensor for auto turn-off - SNS integration - HDMI port - Google Search, Maps, Gmail - YouTube, Google Talk, Picasa integration - MP3/WAV/WMA/eAAC+ player - XviD/MP4/H.264/H.263 player - Organizer - Document viewer (Word, Excel, PowerPoint, PDF) - Adobe Flash Player 10.1 - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Hệ điều hành (OS) | Android OS, v3.0 (Honeycomb) | vs | Android OS, v3.0 (Honeycomb) | Hệ điều hành (OS) | |||||
Loại Pin sử dụng (Battery Type) | Lithium ion (Li-ion) | vs | Lithium ion (Li-ion) | Loại Pin sử dụng (Battery Type) | |||||
Số lượng Cells | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Số lượng Cells | |||||
Dung lượng pin | Đang chờ cập nhật | vs | 3260mAh | Dung lượng pin | |||||
Thời lượng sử dụng (giờ) | - | vs | 8 | Thời lượng sử dụng (giờ) | |||||
Trọng lượng (Kg) | 0.47 | vs | 0.73 | Trọng lượng (Kg) | |||||
Kích thước (Dimensions) | 230.9 x 157.8 x 8.6 mm | vs | 260 x 177 x 13.3 mm | Kích thước (Dimensions) | |||||
Website (Hãng sản xuất) | vs | Chi tiết | Website (Hãng sản xuất) |
Đối thủ
Galaxy Tab 8.9 vs Galaxy Tab 7.7 |
Galaxy Tab 8.9 vs Dell Streak |
Galaxy Tab 8.9 vs ViewSonic G-Tablet |
Galaxy Tab 8.9 vs HTC Flyer |
Galaxy Tab 8.9 vs Archos 101 IT |
Galaxy Tab 8.9 vs Archos 70 IT |
Galaxy Tab 8.9 vs Optimus Pad |
Galaxy Tab 8.9 vs Sony Tablet S |
Galaxy Tab 8.9 vs Apple Ipad 2 |
Galaxy Tab 8.9 vs Apple iPad |
Galaxy Tab 8.9 vs HP TouchPad |
Galaxy Tab 8.9 vs Samsung 700T |
Galaxy Tab 8.9 vs IdeaPad K1 |
Galaxy Tab 8.9 vs IdeaPad A1 |
Galaxy Tab 8.9 vs Regza AT700 |
Galaxy Tab 8.9 vs ViewSonic VB734 |
Galaxy Tab 8.9 vs ViewSonic VB734 Pro |
Galaxy Tab 8.9 vs Toshiba Regza AT200 |
Galaxy Tab 8.9 vs Acer Iconia Tab W501 |
Galaxy Tab 8.9 vs Asus Transformer Pad TF300 |
Galaxy Tab 8.9 vs Sony Tablet P |
Galaxy Tab 8.9 vs Google Nexus 7 |
Galaxy Tab 8.9 vs Sony SGP-T111 |
Galaxy Tab 8.9 vs Samsung Galaxy Note 10.1 |
Galaxy Tab 8.9 vs Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) |
Galaxy Tab 8.9 vs BiPad New |
Galaxy Tab 8.9 vs Sony Xperia Tablet S |
Galaxy Tab 8.9 vs Apple Ipad 3 |
Galaxy Tab 8.9 vs Kindle Fire HD 7inch |
Galaxy Tab 8.9 vs Kindle Fire HD 8.9inch |
Galaxy Tab 8.9 vs Samsung Galaxy Tab 2 10.1inch |
Galaxy Tab 8.9 vs Samsung Galaxy Tab 2 7inch |
Galaxy Tab 8.9 vs Apple iPad Mini |
Galaxy Tab 8.9 vs Apple Ipad 4 |
Galaxy Tab 8.9 vs Apple Ipad 5 |
Galaxy Tab 8.9 vs FPT Tablet HD |
Galaxy Tab 8.9 vs FPT Tablet II |
Galaxy Tab 8.9 vs Galaxy Tab 3 7inch |
Galaxy Tab 8.9 vs Sony Xperia Tablet Z |
Galaxy Tab 10.1v vs Galaxy Tab 8.9 |
Galaxy Tab 10.1 vs Galaxy Tab 8.9 |
P1000 Galaxy Tab vs Galaxy Tab 8.9 |
FPT Tablet vs Galaxy Tab 8.9 |
Kindle Fire vs Galaxy Tab 8.9 |
Blackberry Playbook vs Galaxy Tab 8.9 |
Motorola Xoom vs Galaxy Tab 8.9 |
Acer Iconia Tab A500 vs Galaxy Tab 8.9 |
Asus Eee Pad Transformer vs Galaxy Tab 8.9 |
Archos 80 G9 vs Galaxy Tab 8.9 |
Samsung Galaxy Tab vs Galaxy Tab 8.9 |
Dell Streak 7 vs Galaxy Tab 8.9 |
HTC Evo View 4G vs Galaxy Tab 8.9 |
Acer Iconia W500 vs Galaxy Tab 8.9 |
Acer Iconia Tab A501 vs ViewSonic VB734 Pro |
Acer Iconia Tab A501 vs Toshiba Regza AT200 |
Acer Iconia Tab A501 vs Acer Iconia Tab W501 |
Acer Iconia Tab A501 vs Asus Transformer Pad TF300 |
Acer Iconia Tab A501 vs Sony Tablet P |
Acer Iconia Tab A501 vs Acer Iconia W700 |
Acer Iconia Tab A501 vs Acer Iconia W510 |
Acer Iconia Tab A501 vs Acer Iconia Tab A511 |
Acer Iconia Tab A501 vs Acer Iconia Tab A211 |
Acer Iconia Tab A501 vs Acer Iconia Tab A210 |
Acer Iconia Tab A501 vs Acer Iconia Tab A110 |
ViewSonic VB734 vs Acer Iconia Tab A501 |
Regza AT700 vs Acer Iconia Tab A501 |
IdeaPad A1 vs Acer Iconia Tab A501 |
IdeaPad K1 vs Acer Iconia Tab A501 |
Samsung 700T vs Acer Iconia Tab A501 |
HP TouchPad vs Acer Iconia Tab A501 |
Apple iPad vs Acer Iconia Tab A501 |
Apple Ipad 2 vs Acer Iconia Tab A501 |
Sony Tablet S vs Acer Iconia Tab A501 |
Optimus Pad vs Acer Iconia Tab A501 |
Archos 70 IT vs Acer Iconia Tab A501 |
Archos 101 IT vs Acer Iconia Tab A501 |
HTC Flyer vs Acer Iconia Tab A501 |
ViewSonic G-Tablet vs Acer Iconia Tab A501 |
Dell Streak vs Acer Iconia Tab A501 |
Galaxy Tab 7.7 vs Acer Iconia Tab A501 |
Galaxy Tab 10.1v vs Acer Iconia Tab A501 |
Galaxy Tab 10.1 vs Acer Iconia Tab A501 |
P1000 Galaxy Tab vs Acer Iconia Tab A501 |
FPT Tablet vs Acer Iconia Tab A501 |
Kindle Fire vs Acer Iconia Tab A501 |
Archos 80 G9 vs Acer Iconia Tab A501 |
Samsung Galaxy Tab vs Acer Iconia Tab A501 |
Dell Streak 7 vs Acer Iconia Tab A501 |
Blackberry Playbook vs Acer Iconia Tab A501 |
Motorola Xoom vs Acer Iconia Tab A501 |
HTC Evo View 4G vs Acer Iconia Tab A501 |
Acer Iconia Tab A500 vs Acer Iconia Tab A501 |
Acer Iconia W500 vs Acer Iconia Tab A501 |
Asus Eee Pad Transformer vs Acer Iconia Tab A501 |