Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Optimus Pad hay IdeaPad K1, Optimus Pad vs IdeaPad K1

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Optimus Pad hay IdeaPad K1 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

LG Optimus Pad (LG Docomo L06c ) (NVIDIA Tegra II 1.0GHz, 32GB Flash Driver, 8.9 inch, Android OS v3.0)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,5
Lenovo IdeaPad K1 (NVIDIA Tegra 2 1.0GHz, 1GB RAM, 16GB Flash Driver, 10.1 inch, Android 3.0)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Lenovo IdeaPad K1 (NVIDIA Tegra 2 1.0GHz, 1GB RAM, 32GB Flash Driver, 10.1 inch, Android 3.0)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5

Có tất cả 10 bình luận

Ý kiến của người chọn Optimus Pad (10 ý kiến)
mrvinhnhansu121cThiết kế đẹp, cấu hình cao, chip mạnh hơn, bộ nhớ lớn hơn(3.627 ngày trước)
mrvinhnhansu121dThiết kế đẹp, cấu hình cao, chip mạnh hơn, bộ nhớ lớn hơn(3.630 ngày trước)
mrvinhnhansuThiết kế đẹp, cấu hình cao, chip mạnh hơn, bộ nhớ lớn hơn(3.698 ngày trước)
hakute6Thiết kế đẹp, cấu hình cao, chip mạnh hơn, bộ nhớ lớn hơn(3.741 ngày trước)
hoccodon6Kiểu dáng thon gọn đẹp cấu hình chuẩn(3.793 ngày trước)
luanlovely6ểu dáng đẹp tiết kiệm pin giá cả hợp lý(3.813 ngày trước)
hoacodonman hinh dep sang ro , rat thich(3.864 ngày trước)
vothiminhDung lượng bộ nhớ lớn, có thể quay video HD(4.250 ngày trước)
thanhbinhmarketing1905Thiết kế đẹp,cầm chắc chắn,chế độ hậu mãi tốt(4.268 ngày trước)
anhbi06Optimus Pad mượt hơn về cảm ứng, cấu hình tốt hơn(4.441 ngày trước)
Ý kiến của người chọn IdeaPad K1 (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

LG Optimus Pad (LG Docomo L06c ) (NVIDIA Tegra II 1.0GHz, 32GB Flash Driver, 8.9 inch, Android OS v3.0)
đại diện cho
Optimus Pad
vsLenovo IdeaPad K1 (NVIDIA Tegra 2 1.0GHz, 1GB RAM, 16GB Flash Driver, 10.1 inch, Android 3.0)
đại diện cho
IdeaPad K1
T
Hãng sản xuất (Manufacture)LGvsLenovoHãng sản xuất (Manufacture)
M
Loại màn hình cảm ứngMàn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen)vsMàn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen)Loại màn hình cảm ứng
Công nghệ màn hình Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtCông nghệ màn hình
Độ lớn màn hình (inch)8.9 inchvs10.1 inchĐộ lớn màn hình (inch)
Độ phân giải màn hình (Resolution)Đang chờ cập nhậtvsWXGA (1280 x 800)Độ phân giải màn hình (Resolution)
C
Loại CPU (CPU Type)NVIDIA Tegra 2 dual-corevsNVIDIA Tegra 2 dual-coreLoại CPU (CPU Type)
Tốc độ (CPU Speed)1.00Ghzvs1.00GhzTốc độ (CPU Speed)
Bộ nhớ đệm (CPU Cache)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ nhớ đệm (CPU Cache)
M
Loại RAM (RAM Type)Đang chờ cập nhậtvsDDRIILoại RAM (RAM Type)
Dung lượng bộ nhớ (RAM)Đang chờ cập nhậtvs1GBDung lượng bộ nhớ (RAM)
T
Thiết bị lưu trữ (Storage)Flash DrivevsFlash DriveThiết bị lưu trữ (Storage)
Dung lượng lưu trữ 32GBvs16GBDung lượng lưu trữ
G
GPU/VPUĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtGPU/VPU
Graphic MemoryĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtGraphic Memory
D
Loại ổ đĩa quang (Optical drive)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtLoại ổ đĩa quang (Optical drive)
T
Thiết bị nhập liệu
• Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen)
vs
• Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen)
Thiết bị nhập liệu
Mạng (Network)
• IEEE 802.11b/g/n
vs
• Đang chờ cập nhật
Mạng (Network)
Kết nối không dây khác
• Bluetooth
• GPS
vs
• Đang chờ cập nhật
Kết nối không dây khác
Cổng giao tiếp (Ports)
• HDMI
vs
• Headphone
• Microphone
• AV out
• VGA out
Cổng giao tiếp (Ports)
Cổng USB
• USB 2.0 port
vs
• Đang chờ cập nhật
Cổng USB
Cổng đọc thẻ (Card Reader)Card ReadervsCard ReaderCổng đọc thẻ (Card Reader)
Tính năng đặc biệt
• Chụp ảnh / Quay phim 3D
• Camera
vs
• Camera
Tính năng đặc biệt
Tính năng khácQuay Video 1080pvsTính năng khác
Hệ điều hành (OS) Android OS, v3.0 (Honeycomb)vsAndroid OS, v3.0 (Honeycomb)Hệ điều hành (OS)
Loại Pin sử dụng (Battery Type)Lithium ion (Li-ion)vsĐang chờ cập nhậtLoại Pin sử dụng (Battery Type)
Số lượng CellsĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtSố lượng Cells
Dung lượng pin Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtDung lượng pin
Thời lượng sử dụng (giờ)-vs-Thời lượng sử dụng (giờ)
Trọng lượng (Kg) -vs-Trọng lượng (Kg)
Kích thước (Dimensions) vsKích thước (Dimensions)
Website (Hãng sản xuất)vsWebsite (Hãng sản xuất)

Đối thủ