Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Nokia C6-01 hay LG S365, Nokia C6-01 vs LG S365

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Nokia C6-01 hay LG S365 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Nokia C6-01 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
Nokia C6-01 Silver Grey
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,8
Nokia C6-01 Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
LG S365
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

Có tất cả 7 bình luận

Ý kiến của người chọn Nokia C6-01 (7 ý kiến)
hoccodon6Mau nay nhjn sang trong va ngau nua(3.631 ngày trước)
luanlovely6cấu hình mạnh,kiểu dáng đẹp,giá cả hợp lý(3.631 ngày trước)
hakute6ko phải là quá đắt với 1 sản phẩm chất lượng và mẫu mã đẹp(3.723 ngày trước)
hoa_stc0112máy đẹp, giá khá mềm, thời gian sử dụng pin lâu.(4.082 ngày trước)
lan130Mình chưa dùng thử nhưng trông cũng rất dẹp đấy chứ(4.142 ngày trước)
dailydaumo1nhiều tính năng ,pin bền sóng khỏe ,truy cập mạng nhanh(4.276 ngày trước)
dastano0onoki c6 01 dương nhiên là lơn LG S365 rồi. Không cần bàn.(4.541 ngày trước)
Ý kiến của người chọn LG S365 (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

Nokia C6-01 Black
đại diện cho
Nokia C6-01
vsLG S365
đại diện cho
LG S365
H
Hãng sản xuấtNokia C-SeriesvsLGHãng sản xuất
ChipsetARM 11 (680 MHz)vsĐang chờ cập nhậtChipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhSymbian 3 OS (Nokia Symbian^3)vs-Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạBroadcom BCM2727vsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình3.2inchvs2.4inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình360 x 640pixelsvsĐang chờ cập nhậtĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-AMOLED ClearBack Touchscreen (Cảm ứng)vsĐang chờ cập nhậtKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau8Megapixelvs2MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong340MBvsĐang chờ cập nhậtBộ nhớ trong
RAM256MBvsĐang chờ cập nhậtRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• Bluetooth
• Wifi 802.11 b/g/n
• Bluetooth 5.0 with LE+A2DP
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• USB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
Tính năng
Tính năng khác- Nokia ClearBlack display
- Proximity sensor for auto turn-off
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- 3.5 mm audio jack
- Geo-tagging, face detection
- Stereo FM radio with RDS
- Digital compass
- TV-out
- SNS integration
- WebTV
- MP3/WMA/WAV/eAAC+ player
- MP4/WMV/H.264/H.263 player
- Document viewer (Word, Excel, PowerPoint, PDF)
- Flash Lite 4.0
- Voice command/dial
- T9
- Hỗ trợ DRM đối với WM DRM, OMA DRM 2.0/1.0
- HSDPA
- HSUPA
vs- SNS widgetsTính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
• HSDPA 1700
vs
• GSM 900
• GSM 1800
• GSM 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 1050mAhvsLi-Ion 900mAhPin
Thời gian đàm thoại11.5giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờ408giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vsMàu
Trọng lượng131gvsĐang chờ cập nhậtTrọng lượng
Kích thước103.8 x 52.5 x 13.9 mmvsKích thước
D

Đối thủ