Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Có tất cả 3 bình luận
Ý kiến của người chọn Nikon P500 (1 ý kiến)
vothiminhThiết kế đẹp, có zoom quang tốt(4.102 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Canon SX220 HS (2 ý kiến)
luanlovely6nhỏ gọn. kiểu dáng thời trang, phong cách hiện đại(3.588 ngày trước)
anhbi06Canon SX220 HSchất lượng ảnh tốt, tiện dụng, thiết kế gọn gàng(4.429 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Nikon Coolpix P500 đại diện cho Nikon P500 | vs | Canon PowerShot SX220 HS - Mỹ / Canada đại diện cho Canon SX220 HS | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Nikon PERFORMANCE Series (P) | vs | Canon S Series | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.0 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Đen | vs | Nhiều màu lựa chọn | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 494g | vs | 215g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 116 x 84 x 103mm | vs | 106 x 59 x 33mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | 102 | vs | - | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.3" Type CMOS | vs | 1/2.3" type back-illuminated CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 12.1 Megapixel | vs | 12.1 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto ISO 160 200 400 800 1600 3200 | vs | Auto • 100 • 200 • 400 • 800 • 1600 • 3200 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | Đang chờ cập nhật | vs | 4000 x 3000 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 22.5-810mm (35mm equiv) | vs | 28-392mm (35mm equiv) | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F3.4-5.7 | vs | F3.1-5.9 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | vs | 1 - 1/3200 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | ||||||
Tự động lấy nét (AF) | vs | Tự động lấy nét (AF) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 36x | vs | 14x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 4.0x | vs | 4.0x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPEG • EXIF | vs | • JPEG • EXIF | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • AVCHD | vs | • AVCHD | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out | vs | • USB • DC input • AV out • HDMI | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | vs | Quay phim | |||||||
Chống rung | vs | Chống rung | |||||||
Hệ điều hành (OS) | vs | Đang chờ cập nhật | Hệ điều hành (OS) | ||||||
Loại pin sử dụng | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | ||||||
Tính năng | • Đang chờ cập nhật | vs | • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim Full HD | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |
Đối thủ
Nikon P500 vs Pentax WG-1 GPS |
Nikon P500 vs Nikon S100 |
Nikon P500 vs Panasonic DMC-FZ150 |
Nikon P500 vs Fujifilm S4500 |
Nikon P500 vs FujiFilm S4000 / S4050 |
Nikon P500 vs Nikon L120 |
Nikon P500 vs Fujifilm HS30EXR / HS33EXR |
Nikon P500 vs Canon SX150 IS |
Nikon P500 vs Canon SX230 HS |
Nikon P500 vs Fujifilm X-S1 |
Nikon P500 vs FujiFilm HS20EXR / HS22EXR |
Nikon P500 vs Sony DSC-HX100V |
Nikon P500 vs Fujifilm HS25EXR / HS28EXR |
Nikon P500 vs Nikon P5100 |
Nikon P500 vs Samsung WB850F |
Nikon P500 vs Kodak Z5120 |
Nikon P500 vs Nikon S9100 |
Nikon P500 vs Casio EX-P700 |
Nikon P500 vs Fujifilm SL300 |
Nikon P500 vs Canon SX130 IS |
Nikon P500 vs Fujifilm 2800 Zoom |
Nikon P500 vs Kodak Z990 |
Nikon P500 vs Olympus SH-21 |
Nikon P500 vs Kodak Z915 |
Nikon P500 vs Olympus SZ-20 |
Nikon P500 vs Kodak M5370 |
Nikon P500 vs Kodak Z1275 |
Nikon P500 vs Kodak C1530 |
Nikon P500 vs Kodak M577 |
Nikon P500 vs Coolpix P510 |
Nikon P500 vs Nikon S9300 |
Nikon P500 vs Sony DSC-HX9V |
Nikon P500 vs Panasonic DMC-ZS20 (DMC-TZ30) |
Nikon P500 vs Olympus SZ-30MR |
Nikon P500 vs Nikon P310 |
Nikon P500 vs Sony DSC-HX200V |
Nikon P500 vs Sony DSC-HX10V |
Nikon P500 vs Sony DSC-H9 |
Nikon P500 vs Nikon P7000 |
Nikon P500 vs PowerShot SX30 IS |
Nikon P500 vs Panasonic DMC-FZ60 |
PowerShot SX40 HS vs Nikon P500 |
Olympus XZ-1 vs Nikon P500 |
Panasonic DMC-LX5 vs Nikon P500 |
Nikon P7100 vs Nikon P500 |
Canon S100 vs Nikon P500 |
Canon G12 vs Nikon P500 |
Canon G1 X / G1X vs Nikon P500 |
Canon IXUS 115 HS vs Nikon P500 |
Canon SX220 HS vs Panasonic DMC-ZS20 (DMC-TZ30) |
Canon SX220 HS vs Olympus SZ-30MR |
Canon SX220 HS vs Nikon P310 |
Canon SX220 HS vs Sony DSC-WX70 |
Canon SX220 HS vs Canon IXUS 1100 HS |
Canon SX220 HS vs Canon IXUS 230 HS |
Canon SX220 HS vs Sony DSC-WX30 |
Canon SX220 HS vs Canon IXUS 70 |
Canon SX220 HS vs Canon IXUS 120 IS |
Canon SX220 HS vs Sony DSC-TX55 |
Canon SX220 HS vs Canon IXUS 310 HS |
Canon SX220 HS vs Canon S95 |
Canon SX220 HS vs Canon IXUS 300 HS |
Canon SX220 HS vs Canon S90 IS |
Canon SX220 HS vs Canon IXUS 125 HS |
Canon SX220 HS vs Sony DSC-WX7 |
Canon SX220 HS vs Sony DSC-WX10 |
Canon SX220 HS vs Samsung TL210 |
Canon SX220 HS vs Canon A710 IS |
Canon SX220 HS vs Canon IXUS 900 Ti |
Canon SX220 HS vs Canon IXUS 960 IS |
Canon SX220 HS vs Canon SX200 IS |
Canon SX220 HS vs Canon SX210 IS |
Canon SX220 HS vs Canon IXUS 1000 HS |
Canon SX220 HS vs Canon IXY 800 IS |
Sony DSC-HX9V vs Canon SX220 HS |
Nikon S9300 vs Canon SX220 HS |
Coolpix P510 vs Canon SX220 HS |
Nikon P5100 vs Canon SX220 HS |
Sony DSC-HX100V vs Canon SX220 HS |
FujiFilm HS20EXR / HS22EXR vs Canon SX220 HS |
Fujifilm HS30EXR / HS33EXR vs Canon SX220 HS |
Panasonic DMC-FZ150 vs Canon SX220 HS |
Nikon S100 vs Canon SX220 HS |
PowerShot SX40 HS vs Canon SX220 HS |
Nikon P7100 vs Canon SX220 HS |
Canon S100 vs Canon SX220 HS |
Canon G12 vs Canon SX220 HS |
Samsung WB850F vs Canon SX220 HS |
Nikon P300 vs Canon SX220 HS |
Canon IXUS 115 HS vs Canon SX220 HS |