Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Motorola X (2016) hay LG Stylo 2, Motorola X (2016) vs LG Stylo 2

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Motorola X (2016) hay LG Stylo 2 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Motorola X (2016)
( 0 người chọn )
vs
LG Stylo 2
( 0 người chọn )
Motorola X (2016)
LG Stylo 2

So sánh về giá của sản phẩm

Motorola X (2016) Vertex 16GB
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Motorola X (2016) Victor Thin 3GB
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
LG Stylo 2 LS775
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

So sánh về thông số kỹ thuật

Motorola X (2016) Victor Thin 3GB
đại diện cho
Motorola X (2016)
vsLG Stylo 2 LS775
đại diện cho
LG Stylo 2
H
Hãng sản xuấtMotorolavsLGHãng sản xuất
ChipsetQualcomm MSM8996 Snapdragon 820vsQualcomm MSM8916 Snapdragon 410Chipset
Số coreCortex-A53 (2.0 GHz Octa-Core)vsCortex-A53 (1.2 GHz Quad-Core)Số core
Hệ điều hành-vsAndroid OS, v6.0 (Marshmallow)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 530vsAdreno 306Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5.5inchvs5.7inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình1440 x 2560pixelsvs720 x 1280pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hìnhMàn hình cảm ứng AMOLEDvs16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcĐang chờ cập nhậtvs5MegapixelCamera trước
Camera sau16Megapixelvs13MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong32GBvs16GBBộ nhớ trong
RAM3GBvs2GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• Bluetooth
• Wifi 802.11 b/g/n
• Bluetooth 5.0 with LE+A2DP
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11ac
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 720p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• MP4
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
Tính năng
Tính năng khácLoa stereo
Pin mở rộng
Báng cầm camera với đèn flash và zoom quang học
Máy chiếu pico
Cover độ bền cao
Ống kính góc rộng
vs- MP4/H.264 player
- MP3/WAV/eAAC+/Flac player
- Photo/video editor
- Document viewer
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA
• HSDPA 2100
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• CDMA 2000 1x
• CDMA 800
• CDMA 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
• HSDPA 1700
Mạng
P
PinLi-Ion 2600mAhvsLi-Ion 3000mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Đang chờ cập nhật
• Đen bóng
• Coral
• Xanh da trời
• Xanh lá
vs
• Đen
Màu
Trọng lượngĐang chờ cập nhậtvs144gTrọng lượng
Kích thướcvs155 x 79.5 x 7.4 mmKích thước
D

Đối thủ