Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 2,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
So sánh về thông số kỹ thuật
Fujifilm FinePix HS25EXR / HS28EXR đại diện cho Fujifilm HS25EXR / HS28EXR | vs | Panasonic Lumix DMC-FX150 đại diện cho Panasonic Lumix DMC-FX150 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | FujiFilm | vs | Panasonic FX Series | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.0 inch | vs | 2.7 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Đen | vs | Đen | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 636g | vs | 151g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 130.6 x 90.7 x 126 mm | vs | 96.7x54x24.8 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Multimedia Card (MMC) • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | 25 | vs | 50 | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2" EXR CMOS | vs | 1/1.72 types CCD | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 16 Megapixel | vs | 14.7 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto: 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400, 12800 | vs | 100 - 6400 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4608 x 3456 | vs | Đang chờ cập nhật | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 24–720mm | vs | 28mm - 100mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F2.8 - F5.6 | vs | F2.8 - F5.6 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | vs | 60 - 1/2000 seconds | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | ||||||
Tự động lấy nét (AF) | vs | Tự động lấy nét (AF) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 30x | vs | 3.6x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 2.0x | vs | 4.0x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | vs | • JPG • RAW | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • MPEG | vs | • MPEG | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out • Video out | vs | • USB • DC input • AV out | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | vs | Quay phim | |||||||
Chống rung | vs | Chống rung | |||||||
Hệ điều hành (OS) | vs | Hệ điều hành (OS) | |||||||
Loại pin sử dụng | vs | Loại pin sử dụng | |||||||
Tính năng | vs | Tính năng | |||||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |
Đối thủ
Fujifilm HS25EXR / HS28EXR vs Nikon P5100 |
Fujifilm HS25EXR / HS28EXR vs Samsung WB850F |
FujiFilm HS20EXR / HS22EXR vs Fujifilm HS25EXR / HS28EXR |
Fujifilm X-S1 vs Fujifilm HS25EXR / HS28EXR |
Fujifilm HS30EXR / HS33EXR vs Fujifilm HS25EXR / HS28EXR |
Panasonic DMC-FZ150 vs Fujifilm HS25EXR / HS28EXR |
Nikon P500 vs Fujifilm HS25EXR / HS28EXR |
PowerShot SX40 HS vs Fujifilm HS25EXR / HS28EXR |
Nikon P7100 vs Fujifilm HS25EXR / HS28EXR |
Sony DSC-HX30V vs Panasonic Lumix DMC-FX150 |
Olympus SZ-31MR iHS vs Panasonic Lumix DMC-FX150 |
Canon S95 vs Panasonic Lumix DMC-FX150 |
Canon S100 vs Panasonic Lumix DMC-FX150 |
Panasonic DMC-LX5 vs Panasonic Lumix DMC-FX150 |
Fujifilm X-S1 vs Panasonic Lumix DMC-FX150 |
Canon IXUS 220 HS vs Panasonic Lumix DMC-FX150 |
Nikon AW100 vs Panasonic Lumix DMC-FX150 |
PowerShot SX40 HS vs Panasonic Lumix DMC-FX150 |
Coolpix P510 vs Panasonic Lumix DMC-FX150 |
Sony DSC-HX200V vs Panasonic Lumix DMC-FX150 |
Fujifilm HS30EXR / HS33EXR vs Panasonic Lumix DMC-FX150 |
Sony DSC-HX100V vs Panasonic Lumix DMC-FX150 |
Panasonic DMC-ZS20 (DMC-TZ30) vs Panasonic Lumix DMC-FX150 |
Canon SX230 HS vs Panasonic Lumix DMC-FX150 |
Sony DSC-HX9V vs Panasonic Lumix DMC-FX150 |
Panasonic DMC-TZ20 vs Panasonic Lumix DMC-FX150 |