Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Panasonic DMC-TZ20  hay Casio EX-P700, Panasonic DMC-TZ20  vs Casio EX-P700

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Panasonic DMC-TZ20  hay Casio EX-P700 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Panasonic DMC-TZ20 
( 3 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Casio EX-P700
( 0 người chọn )
3
0
Panasonic DMC-TZ20 
Casio EX-P700

So sánh về giá của sản phẩm

Panasonic Lumix DMC-ZS10 (DMC-TZ20 / DMC-TZ22)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Casio Exilim EX-P700
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 2 bình luận

Ý kiến của người chọn Panasonic DMC-TZ20  (2 ý kiến)
sanpham_chinhhangcấu hình cao hơn rất nhiều, thiết kế rất đẹp(3.289 ngày trước)
raovathc200mat gon chup hinh khong nhieu va lay hinh goc dep(3.462 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Casio EX-P700 (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

Panasonic Lumix DMC-ZS10 (DMC-TZ20 / DMC-TZ22)
đại diện cho
Panasonic DMC-TZ20 
vs Casio Exilim EX-P700
đại diện cho
Casio EX-P700
T
Hãng sản xuấtPanasonic TZ / ZS SeriesvsCasio ExilimHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)3.0 inchvs2.0 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcNhiều màu lựa chọnvsBạcMàu sắc
Trọng lượng Camera196gvs225gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)105 x 58 x 33 mmvs98 x 68 x 45 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Multimedia Card (MMC)
• Secure Digital Card (SD)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)18vs8Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)• 1/2.33" Type CCDvs1/2.5 " CCDBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)14.1 Megapixelvs6.0 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto ISO 100 200 400 800 1600vsAuto 80 160 320 640Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4320 x 3240vs2816 x 2112Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)24 - 384mm (35mm equiv.)vs7.1 mm - 28.4 mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F3.3- 5.9vsF/2.8-4.0Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)60 - 1/4000 secvs60 sec - 1/2000 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)16xvs3xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)4.0xvs4.0xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• JPEG
• EXIF
vs
• TIFF
• JPEG
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• AVI
• AVCHD
vs
• AVI
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• DC input
• AV out
• HDMI
vs
• USB
• DC input
• AV out
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)vsHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụngvsLoại pin sử dụng
Tính năngvsTính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
D

Đối thủ