Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,5
Có tất cả 1 bình luận
Ý kiến của người chọn Coolpix S6100 (1 ý kiến)
sanpham_chinhhangcấu hình và giá cả ngang nhau, kiểu dang coolpix đẹp mắt hơn(3.278 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Nikon Coolpix S5200 (0 ý kiến)
So sánh về thông số kỹ thuật
Nikon Coolpix S6100 đại diện cho Coolpix S6100 | vs | Nikon Coolpix S5200 đại diện cho Nikon Coolpix S5200 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Nikon STYLE Series (S) | vs | Nikon STYLE Series (S) | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.0 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Nhiều màu lựa chọn | vs | Nhiều màu lựa chọn | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 175g | vs | 146g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 98 x 58 x 27mm | vs | 98 x 58 x 22 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | 20 | vs | 25 | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.3" Type CCD | vs | 1/2.3'' BSI-CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 16 Megapixel | vs | 16 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto ISO 160 200 400 800 1600 3200 | vs | Auto: 125, 200, 400, 800, 1600, 3200 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4608 x 3456 | vs | 4608 x 3456 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 28-196mm (35mm equiv) | vs | 26 – 156 mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F3.7-5.6 | vs | F3.3 - F6.5 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 1/2000-1 sec | vs | 1 - 1/2000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | vs | Tự động lấy nét (AF) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 7x | vs | 6x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 4.0x | vs | 4.0x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPEG • EXIF | vs | • JPEG • EXIF • MPO • DCF • DPOF | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • AVCHD | vs | • MOV • MPEG4 • WAV | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out | vs | • USB • DC input • AV out • HDMI • Video out | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | vs | Quay phim | |||||||
Chống rung | vs | Chống rung | |||||||
Hệ điều hành (OS) | vs | Đang chờ cập nhật | Hệ điều hành (OS) | ||||||
Loại pin sử dụng | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | ||||||
Tính năng | • Đang chờ cập nhật | vs | • Wifi • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim Full HD | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |
Đối thủ
Coolpix S6100 vs Sony DSC-H20 |
Coolpix S6100 vs Cybershot DSC-W830 |
Coolpix S6100 vs Coolpix S5300 |
Nikon S3100 vs Coolpix S6100 |
Fujifilm SL240 vs Coolpix S6100 |
Canon SX130 IS vs Coolpix S6100 |
Fujifilm SL300 vs Coolpix S6100 |
FujiFilm HS20EXR / HS22EXR vs Coolpix S6100 |
FujiFilm S3200 / S3250 vs Coolpix S6100 |
FujiFilm S4000 / S4050 vs Coolpix S6100 |
Fujifilm S4200 vs Coolpix S6100 |
PowerShot SX40 HS vs Coolpix S6100 |
Canon IXUS 115 HS vs Coolpix S6100 |
Nikon Coolpix S5200 vs Nikon Coolpix S31 |
Nikon Coolpix S5200 vs Nikon Coolpix L28 |
Nikon Coolpix S5200 vs Coolpix L820 |
Nikon Coolpix S5200 vs Nikon Coolpix P520 |
Nikon Coolpix S5200 vs Nikon Coolpix S9050 |
Nikon Coolpix S5200 vs Nikon Coolpix S2750 |
Nikon Coolpix S5200 vs Nikon Coolpix S2700 |
Nikon Coolpix S5200 vs Nikon Coolpix S6500 |
Nikon Coolpix S5200 vs Cybershot DSC-W830 |
Nikon Coolpix S5200 vs Coolpix S5300 |
Coolpix S9500 vs Nikon Coolpix S5200 |
Nikon Coolpix S9400 vs Nikon Coolpix S5200 |
Nikon Coolpix AW110 vs Nikon Coolpix S5200 |
Nikon Coolpix L27 vs Nikon Coolpix S5200 |