Mô tả sản phẩm: Xe tải Hino XZU730L-HKFTL3/ĐPT-MB1 4.7T
chất lượng cao cả về hình dáng bên ngoài lẫn nội thất bên trong với một loạt các tính năng ưu việt: phong cách giản dị nhưng đầy ấn tượng độ bền cao, cabin thoáng và rộng, tiện ích trong sử dụng. Với những Ưu Điểm nội bật Xe Tải Hino Nhật Bản XZU730 Mui Phủ Bạt được khách hàng Quan Tâm và Chọn lựa vì đáp ứng được nhu cầu Vận Tải với tải trọng lưu hành cao, Thùng hàng lớn hơn và cơ động khi vận chuyển ở Các Tỉnh Thành khác.
Nhãn hiệu : |
HINO XZU730L-HKFTL3/ĐPT-MB1 |
Số chứng nhận : |
0787/VAQ09 - 01/16 - 00 |
Ngày cấp : |
3/6/2016 |
Loại phương tiện : |
Ô tô tải (có mui) |
Xuất xứ : |
--- |
|
|
|
|
Thông số chung: |
Trọng lượng bản thân : |
3605 |
kG |
Phân bố : - Cầu trước : |
1820 |
kG |
- Cầu sau : |
1785 |
kG |
Tải trọng cho phép chở : |
4700 |
kG |
Số người cho phép chở : |
3 |
người |
Trọng lượng toàn bộ : |
8500 |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
7525 x 2190 x 3020 |
mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : |
5650 x 2050 x 705/1950 |
mm |
Khoảng cách trục : |
4200 |
mm |
Vết bánh xe trước / sau : |
1655/1590 |
mm |
Số trục : |
2 | |
Công thức bánh xe : |
4 x 2 | |
Loại nhiên liệu : |
Diesel |
Động cơ : |
|
Nhãn hiệu động cơ: |
N04C-VB |
Loại động cơ: |
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích : |
4009 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : |
110 kW/ 2800 v/ph |
Lốp xe : |
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: |
02/04/---/---/--- |
Lốp trước / sau: |
7.50 - 16 /7.50 - 16 |
Hệ thống phanh : |
|
Phanh trước /Dẫn động : |
Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không |
Phanh sau /Dẫn động : |
Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không |
Phanh tay /Dẫn động : |
Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí |
Hệ thống lái : |
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : |
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |