Xin vui lòng liên hệ:Trần Trọng Hiệp
Mobile : 0986.144.718
Email: hiepbk0210@gmail.com
- Thiết kế cơ khí dựa vào phân tích cơ khí động học làm máy hoạt động chắc chắn.
- Tốc độ cao và độ chính xác cao.
- Hệ điều khiển với hệ điều hành Window XP.
- Chức năng xem trước 3D/ Mô phỏng 3D.
- Khuôn uốn thay thế nhanh chóng rút ngắn thời gian và dễ dàng cho người sử dụng.
- Dễ dàng vận hành với hệ thống điều khiển trên nền Window XP.
- Chế độ vận hành: Bằng tay, bán tự động và tự động hoàn toàn
- Bảo hành 12-24 tháng với đầy đủ phụ tùng thay thế.
Bảo hành 12 tháng ( Liên hệ-0986.144.718)
24 tháng cho Hệ điều khiển
Kích thước ống / Max tube O.D & W.T (O.D & t) ( Liên hệ-0986.144.718) | Mild steel | ɸ 50.8 x 2.5 mm |
Stainless Steel S.S | ɸ 45 x 2.0mm | |
Rectangle Pipe | □45.0 x 2.0 | |
Bán kính uốn tối đa/ Max. Drawing Bending Radius | 200 mm | |
Góc uốn tối đa/ Max. Bending Angle | 2000 | |
Chiều dài hiệu dụng gá phôi/ Effective Mandrel Length | 2500 mm | |
Khả năng uốn/ Bending | Độ chính xác/ Accuracy | ±0.05 |
Tốc độ uốn/ Speed | 110o | |
Khả năng cấp phôi/ Feeding | Độ chính xác/ Accuracy | ±0.05 |
Tốc độ uốn/ Speed | 110o | |
Khả năng xoay phôi/ Rotation | Độ chính xác/ Accuracy | ±0.05 |
Tốc độ uốn/ Speed | 2000 | |
Tổng công suất / Total power | 22 HP | |
Sự chênh lệch bán kính uốn tối đa/ Max bending radius difference (R) | 60 | |
Kích thước máy/ Machine Size (LxWxH) | 5100mm x 1600mm x 1700mm | |
Trọng lượng máy/ Weight of Machine | 4500 kg |
Xin vui lòng liên hệ:Trần Trọng Hiệp
Mobile : 0986.144.718
Email: hiepbk0210@gmail.com