Kết quả tìm kiếm "phi ly"

Ống Thép Phi 273, Phi 219, Phi 21, Phi 60, Phi 76, Phi 89 Phi 19, Phi 21, Phi 16 X 4 Ly, 5 Ly, 6 Ly, 8 Ly, 10 Ly

Ống Thép Phi 273, Phi 219, Phi 21, Phi 60, Phi 76, Phi 89 Phi 19, Phi 21, Phi 16 X 4 Ly, 5 Ly, 6 Ly, 8 Ly, 10 Ly

Bán Thép Ống Đúc Đuờng Kính,Phi 219.1 6.35,7.04,8.2,10.3,12.715.1,18.3,20.6,23.0,22.2 Ly,Li,Mm Bán Thép Ống Đúc Đuờng Kính,Phi 273.1 6.35,7.80,9.3,12.7,15.1,18.3,21.4,25.4,28.6 Ly,Li,Mm Bán Thép Ống Đúc Đuờng Kính,Phi406, 457,508,510,550 X 3, 4
Lê Quang Km 87 + 900, Đường 5 Mới, An Dương

0313 *** ***

Hà Nội

>1 năm

Thép Ống Đúc Phi 60,Phi 73,Phi 90,Phi 42,Phi 89 Dày 6 Ly,7 Ly,8 Ly,9 Ly,10 Ly,11 Ly

Thép Ống Đúc Phi 60,Phi 73,Phi 90,Phi 42,Phi 89 Dày 6 Ly,7 Ly,8 Ly,9 Ly,10 Ly,11 Ly

Ống Thép ,Ống Mạ Kẽm Phi 21,Phi 27, Phi 34,Phi 42,Phi 49,Phi 60,Phi 76, Phi 89,Phi 90,Phi 114,Phi 141,Phi 168,Phi 273, Phi 325,Phi 355,Phi 406,Phi 457,Phi 508,Phi 610 Ngoài Ra Còn Cung Cấp : -Ống Đúc, Ống Hàn , Ống Mạ Kẽm Từ Phi 21-Phi 610 -
Nguyễn Tới Hồ Chí Minh

0919 *** ***

Hồ Chí Minh

>1 năm

Thép Ống Đúc,Ống Đúc Phi 114,Phi 141,Phi 159,Phi 168,Phi 273,Phi 355,Phi 406  Dày 6 Ly ,7 Ly, 9 Ly,10 Ly,12 Ly,15 Ly 20 Ly ,30 Ly Giá Tốt

Thép Ống Đúc,Ống Đúc Phi 114,Phi 141,Phi 159,Phi 168,Phi 273,Phi 355,Phi 406 Dày 6 Ly ,7 Ly, 9 Ly,10 Ly,12 Ly,15 Ly 20 Ly ,30 Ly Giá Tốt

Ống Thép ,Ống Mạ Kẽm Phi 21,Phi 27, Phi 34,Phi 42,Phi 49,Phi 60,Phi 76, Phi 89,Phi 90,Phi 114,Phi 141,Phi 168,Phi 273, Phi 325,Phi 355,Phi 406,Phi 457,Phi 508,Phi 610 Ngoài Ra Còn Cung Cấp : -Ống Đúc, Ống Hàn , Ống Mạ Kẽm Từ Phi 21-Phi 610 -
Nguyễn Tới Hồ Chí Minh

0919 *** ***

Hồ Chí Minh

>1 năm

Thép Ống Đúc Phi 51,Phi 60 Phi 76 Dày 3 Ly, 4 Ly,5 Ly ,6 Ly ,7 Ly

Thép Ống Đúc Phi 51,Phi 60 Phi 76 Dày 3 Ly, 4 Ly,5 Ly ,6 Ly ,7 Ly

Ống Thép Đúc Astm A53, Astm A106,Api5L Phi 34,Phi 42,Phi 48,Phi 51,Phi 60,Phi 73,Phi 76,Phi 89 Tiêu Chuẩn: Astm A106-Grade B, Astm A53-Grade B, Api-5L, Gost, Jis, Din, Gb/T&Hellip; Od (Mm) Wt (Mm)
Nguyễn Tới Hồ Chí Minh

0919 *** ***

Hồ Chí Minh

>1 năm

Thép Ống Đúc Phi 34 X 3 Ly 4 Ly. Phi 48 X 3 Ly 8 Ly. Phi 60

Thép Ống Đúc Phi 34 X 3 Ly 4 Ly. Phi 48 X 3 Ly 8 Ly. Phi 60

Thép Ống Đúc Phi 34 X 3 Ly 4 Ly. Phi 48 X 3 Ly 8 Ly. Phi 60 Thép Ống Đúc Phi 168Ly Jit,Ống Thép Đúc Phi 219Ly Japan,Thép Ống Đúc Mạ Kẽm Phi 141Ly Gots,Api 5L,A106,Sch40,Sch80,Q345,Ss400,Cp20,Hàng Của Đài Loan,Nhật Bản,Trung Quốc Vv...vv.ống Thép Đ
Nguyễn Đồng 21A/E4 Kdc Thuận Giao, Kp.bình Thuận 2, P.thuận Giao, Tx.thuận An, Tỉnh Bình Dương

0913 *** ***

Hồ Chí Minh

>1 năm

Ống Thép Đúc Chịu Áp Lực,Ống Đúc Chế Tạo  Phi 42,Phi 48,Phi 73,Phi 76,Phi 75 ,Phi 80 Dày 6 Ly,7 Ly,8 Ly,9 Ly,10 Ly

Ống Thép Đúc Chịu Áp Lực,Ống Đúc Chế Tạo Phi 42,Phi 48,Phi 73,Phi 76,Phi 75 ,Phi 80 Dày 6 Ly,7 Ly,8 Ly,9 Ly,10 Ly

Thép Ống Đường Kính, Phi Od (Mm) 34.0 42.0 48.0 51.0 60.3 73.0 76.0 89.0 102.0 108.0 114.3 140.0 159.0 168.0 178.0 194.0 203.0 219.0 273.0 325.0 377.0 406.4 508.0 610.0 Sản Phẩm Về Thép &Middot; Thép Ống Đúc &Middot; Thép Ống Hàn ... Ống Đúc. M
Mr Tiến Hồ Chí Minh

0919 *** ***

Hồ Chí Minh

>1 năm

Thép Ống Hàn Phi 102 , Phi 141, Phi 114 ,168 ,219,273,323,406 ,...Dày 5 Ly ,6 Ly ,8 Ly ,10 Ly ...

Thép Ống Hàn Phi 102 , Phi 141, Phi 114 ,168 ,219,273,323,406 ,...Dày 5 Ly ,6 Ly ,8 Ly ,10 Ly ...

Tiêu Chuẩn: Astm A106-Grade B, Astm A53-Grade B, Api-5L, Gost, Jis, Din, Gb/T&Hellip; Od (Mm) Wt (Mm) Length (M) Quality 34.0 3.0-3.5-4.0-4.5 6.0-12.0
Le Thuy Dung 104/16 Kp Tân Lập - Đông Hòa - Dĩ An - Bình Dương

0854 *** ***

Hồ Chí Minh

>1 năm

Thép Ống  Phi 508 ,Phi 500 Dày 6.35 Ly, 8 Ly, 9 Ly,11.8 Ly,12 Ly,12.5 Ly

Thép Ống Phi 508 ,Phi 500 Dày 6.35 Ly, 8 Ly, 9 Ly,11.8 Ly,12 Ly,12.5 Ly

Thép Ống Phi 508 ,Phi 500 Dày 6.35 Ly, 8 Ly, 9 Ly,11.8 Ly,12 Ly,12.5 Ly Ống Thép Đúc ,Thép Ống Phi 102, Phi 100 Dày 10Ly, 10.5 Ly,11 Ly,12.7 Ly Thép Ống Đúc Phi 34,Phi 42,Phi 48,Phi 51,Phi 60,Phi 73,Phi 76,Phi 89
Nguyễn Tới Hồ Chí Minh

0919 *** ***

Hồ Chí Minh

>1 năm

Thép Ống Phi 140, Phi 168 Dày 3 Ly, 4 Ly, Ống Thép Mạ Kẽm Phi 219 Dày 4 Ly, Phi

Thép Ống Phi 140, Phi 168 Dày 3 Ly, 4 Ly, Ống Thép Mạ Kẽm Phi 219 Dày 4 Ly, Phi

Thép Ống Phi 140, Phi 168 Dày 3 Ly, 4 Ly, Ống Thép Mạ Kẽm Phi 219 Dày 4 Ly, Phi 325 Dày 8Ly Thép Ống Đúc Phi 60 X Phi 61 Phi 62 63 Wall Thickness 3 X 34 Thép Ống Đúc Phi 64 X Phi 73 Phi 75 X Phi 76 Wall Thickness 3 X 34 Thép Ống Đúc Phi 102
Nguyễn Đồng Thuận An, Bình Dương, Việt Nam

0935 *** ***

Bình Dương

>1 năm

Ống Đúc Phi 90 ,Phi 102 Dày 5 Ly,6 Ly,8 Ly,9 Ly,10 Ly,11 Ly,12 Ly

Ống Đúc Phi 90 ,Phi 102 Dày 5 Ly,6 Ly,8 Ly,9 Ly,10 Ly,11 Ly,12 Ly

Ống Thép Đúc 3.5 Inch,Phi 102 ,Dn 90 Tiêu Chuẩn Sch40,Sch80, Sch160,Xxs Tiêu Chuẩn : Astm, Api 5L, Gost, Jis, Din, Gb/T Đường Kính : 21.7Mm Tới 406.4 Mm Độ Dầy :1.5 Mm Tới 25.0 Mm Chiều Dài : 6.0 Mm Tới 12.0 Mm
Mr Tiến Hồ Chí Minh

0919 *** ***

Hồ Chí Minh

>1 năm

Ống Thép Đúc Phi 400,Phi 410,Phi 406,16 Inch Dày 20 Ly,22 Ly,24 Ly 30 Ly Giá Tôt

Ống Thép Đúc Phi 400,Phi 410,Phi 406,16 Inch Dày 20 Ly,22 Ly,24 Ly 30 Ly Giá Tôt

Ống Thép Đúc Phi 400,Phi 410,Phi 406,16 Inch Dày 20 Ly,22 Ly,24 Ly 30 Ly Giá Tôt &Middot; Tiêu Chuẩn : Astm, Api 5L, Gost, Jis, Din, Gb/T &Middot; Chất Lương : &Middot; Đường Kính : 21.7Mm Tới 406.4 Mm &Middot; Độ Dầy :1.5 Mm Tới 25.0 M
Nguyễn Tới Hồ Chí Minh

0919 *** ***

Hồ Chí Minh

>1 năm

Ống Thép Đúc Phi 60, Phi 76 Dày 4 Ly,3.8 Ly, 5 Ly, 7 Ly

Ống Thép Đúc Phi 60, Phi 76 Dày 4 Ly,3.8 Ly, 5 Ly, 7 Ly

Thép Ống Đúc Phi 34,Phi 42,Phi 48,Phi 51,Phi 60,Phi 73,Phi 76,Phi 89 Tiêu Chuẩn: Astm A106-Grade B, Astm A53-Grade B, Api-5L, Gost, Jis, Din, Gb/T&Hellip; Od (Mm) Wt (Mm) L (M) Q
Nguyễn Tới Hồ Chí Minh

0919 *** ***

Hồ Chí Minh

>1 năm

Ống Thép Đúc ,Thép Ống Phi  76,Phi 75,Phi 78, Dày  9.5 Ly, 10.5 Ly, 11 Ly

Ống Thép Đúc ,Thép Ống Phi 76,Phi 75,Phi 78, Dày 9.5 Ly, 10.5 Ly, 11 Ly

Ống Thép Đúc ,Thép Ống Phi 76,Phi 75,Phi 78, Dày 9.5 Ly, 10.5 Ly, 11 Ly Thép Ống Đúc 1 Inch,2 Inch,3 Inch,4 Inch,5 Inch,6 Inch Tiêu Chuẩn: Astm A106-Grade B, Astm A53-Grade B, Api-5L, Gost, Jis, Din, Gb/T&Hellip;
Nguyễn Tới Hồ Chí Minh

0919 *** ***

Hồ Chí Minh

>1 năm

Thép Ống Đúc Phi 34 3 Ly 3 Ly 4. 4 Ly. 5 Ly, Phi 168 3 Ly 4 Ly 5 Ly. 6 Ly

Thép Ống Đúc Phi 34 3 Ly 3 Ly 4. 4 Ly. 5 Ly, Phi 168 3 Ly 4 Ly 5 Ly. 6 Ly

Thép Ống Đúc Phi 34 3 Ly 3 Ly 4. 4 Ly. 5 Ly, Phi 168 3 Ly 4 Ly 5 Ly. 6 Ly Thép Ống Đúc Phi 168Ly Jit,Ống Thép Đúc Phi 219Ly Japan,Thép Ống Đúc Mạ Kẽm Phi 141Ly Gots,Api 5L,A106,Sch40,Sch80,Q345,Ss400,Cp20,Hàng Của Đài Loan,Nhật Bản,Trung Quốc Vv..
Nguyễn Đồng 21A/E4 Kdc Thuận Giao, Kp.bình Thuận 2, P.thuận Giao, Tx.thuận An, Tỉnh Bình Dương

0913 *** ***

Hồ Chí Minh

>1 năm

Thép Ống Đúc ,Ống Thép Phi 51, Phi 60, Phi 76 Dày 3 Ly, 3.5 Ly, 4 Ly, 5Ly

Thép Ống Đúc ,Ống Thép Phi 51, Phi 60, Phi 76 Dày 3 Ly, 3.5 Ly, 4 Ly, 5Ly

Thép Ống Đúc ,Ống Thép Phi 51, Phi 60, Phi 76 Dày 3 Ly, 3.5 Ly, 4 Ly, 5Ly Thép Ống Đúc 8 Inch,10 Inch,12 Inch,14 Inch,16 Inch,18 Inch Tiêu Chuẩn: Astm A106-Grade B, Astm A53-Grade B, Api-5L, Gost, Jis, Din, Gb/T&He
Nguyễn Tới Hồ Chí Minh

0919 *** ***

Hồ Chí Minh

>1 năm

Thép Ống Tròn Phi 114 Dn 100 Dày 2 Ly 5, 4 Ly, Phi 141 Dn 125 Dày 3 Ly 5 Ly, Phi

Thép Ống Tròn Phi 114 Dn 100 Dày 2 Ly 5, 4 Ly, Phi 141 Dn 125 Dày 3 Ly 5 Ly, Phi

Thép Ống Tròn Phi 114 Dn 100 Dày 2 Ly 5, 4 Ly, Phi 141 Dn 125 Dày 3 Ly 5 Ly, Phi 168, Phi 219 Sch40 Ống Thép Hàn, Thép Ống Đúc Phi 219, 267, Phi 406 Wall Thickness 3 X 76 Ống Hàn, Thép Ống Đúc Phi 21, 90, 60 Dn15 Dn80 Dn50 Wall Thickness 3 X 34
Nguyễn Đồng Nhơn Trạch, Đồng Nai, Việt Nam

0935 *** ***

Đồng Nai

>1 năm

Thép Ống Đúc Phi 114. Phi 114 X Od168 4 Ly 5 Ly 6 Ly

Thép Ống Đúc Phi 114. Phi 114 X Od168 4 Ly 5 Ly 6 Ly

100. Thép Ống Đúc Phi 114. Phi 114 X Od168 4 Ly 5 Ly 6 Ly. Thép Tấm Sk5. 65G. S45C Thép Ống Đúc Phi 168Ly Jit,Ống Thép Đúc Phi 219Ly Japan,Thép Ống Đúc Mạ Kẽm Phi 141Ly Gots,Api 5L,A106,Sch40,Sch80,Q345,Ss400,Cp20,Hàng Của Đài Loan,Nhật Bản,Trung
Nguyễn Đồng 21A/E4 Kdc Thuận Giao, Kp.bình Thuận 2, P.thuận Giao, Tx.thuận An, Tỉnh Bình Dương

0913 *** ***

Hồ Chí Minh

>1 năm

Ống Thép Đúc Phi 102 ,Phi 108 Dày 20 Ly ,22 Ly ,25 Ly ,30 Ly Giá Tốt

Ống Thép Đúc Phi 102 ,Phi 108 Dày 20 Ly ,22 Ly ,25 Ly ,30 Ly Giá Tốt

Thép Ống Đúc Fi 34X4 (Astm A36/A53) Lh 0919 243 244 Thép Ống Phi 168 X 7.11 Ly (Sch40) ,Astm A53/A106 Ống Thép Đúc 0.5 Inch,Phi 21 ,Dn 15 Tiêu Chuẩn Sch40,Sch80,Sch160,Xxs Thép Ống Đường Kính, Phi Od (Mm) 34.0 42.0 48.0 51.0 60.3 73.0 76.
Nguyễn Tới Hồ Chí Minh

0919 *** ***

Hồ Chí Minh

>1 năm

Ống Thép,Thép Ống Đúc Phi 89, Phi 90 Dày 15 Ly, 14 Ly ,16 Ly, 15.2 Ly

Ống Thép,Thép Ống Đúc Phi 89, Phi 90 Dày 15 Ly, 14 Ly ,16 Ly, 15.2 Ly

Ống Thép Đúc Astm A53, Astm A106,Api5L Phi 194,Phi 203,Phi 219,Phi 273,Phi 325,Phi 355,Phi 457,Phi 508 Tiêu Chuẩn: Astm A106-Grade B, Astm A53-Grade B, Api-5L, Gost, Jis, Din, Gb/T&Hellip; Od (Mm) Wt
Nguyễn Tới Hồ Chí Minh

0919 *** ***

Hồ Chí Minh

>1 năm

Steel 200K, Thép Ống Đúc Phi 325, Phi 219, Ống Thép Mạ Kẽm Phi 406, Phi 168 Dày 4 Ly 5 Ly 6 Ly

Steel 200K, Thép Ống Đúc Phi 325, Phi 219, Ống Thép Mạ Kẽm Phi 406, Phi 168 Dày 4 Ly 5 Ly 6 Ly

Steel 200K, Thép Ống Đúc Phi 325, Phi 219, Ống Thép Mạ Kẽm Phi 406, Phi 168 Dày 4 Ly 5 Ly 6 Ly Bán Thép Ống Đúc Phi 48, Phi 49, Phi 51, Ống Thép Phi 60 Wall Thickness 3 X 45 Thép Ống Đúc Phi 219 Phi 273 Phi 325, Thép Ống Đúc Phi 219 Phi 273 Phi
Nguyễn Đồng Thủ Đức, Hồ Chí Minh

0919 *** ***

Hồ Chí Minh

>1 năm