Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Sony HDR-CX150 hay Canon HF R18, Sony HDR-CX150 vs Canon HF R18

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Sony HDR-CX150 hay Canon HF R18 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Sony HDR-CX150
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Canon HF R18
( 0 người chọn )
1
0
Sony HDR-CX150
Canon HF R18

So sánh về giá của sản phẩm

Sony Handycam HDR-CX150E
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Canon Legria HF R18
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5

So sánh về thông số kỹ thuật

Sony Handycam HDR-CX150E
đại diện cho
Sony HDR-CX150
vsCanon Legria HF R18
đại diện cho
Canon HF R18
T
Hãng sản xuấtSonyvsCanonHãng sản xuất
ModelHDR-CX150EvsHF R18Model
M
Loại màn hìnhMàn hình cảm ứngvsMàn hình thườngLoại màn hình
Độ lớn màn hình(inch)2.7 inchvs2.7 inchĐộ lớn màn hình(inch)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/4" "Exmor R" CMOS Sensorvs1/5.5 type CMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)3.1 Megapixelsvs2.39 MegapixelsMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ phân giải lớn nhất2048 × 1536vs1920 × 1080Độ phân giải lớn nhất
Độ dài tiêu cự (Focal Length)vs3.0 -60.0mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Digital Zoom (Zoom số)300xvs400xDigital Zoom (Zoom số)
Optical Zoom (Zoom quang)25xvs20xOptical Zoom (Zoom quang)
Tốc độ ghi hìnhvs1/2000th secTốc độ ghi hình
T
Vị trí lưu
• Memory Card
• Bộ nhớ trong
vs
• Memory Card
Vị trí lưu
Định dạng file
• AVI
vs
• AVI
• MPEG2
Định dạng file
Chụp ảnhvsChụp ảnh
Tính năng
• Quay phim HD
vsTính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
Bộ nhớ trong16GbvsĐang chờ cập nhậtBộ nhớ trong
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• Secure Digital High Capacity (SDHC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• Secure Digital High Capacity (SDHC)
Loại thẻ nhớ
Chuẩn giao tiếp
• USB
vs
• USB
• Component
• AV output
Chuẩn giao tiếp
Loại pin sử dụng
• Lithium
vs
• Lithium
Loại pin sử dụng
D
K
Kích cỡ máy (Dimensions)50 x 56 x 114mmvs60 x 64 x 124 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Trọng lượng Camera(g)120vs270Trọng lượng Camera(g)

Đối thủ