Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Có tất cả 15 bình luận
Ý kiến của người chọn Toshiba Regza AT830 (7 ý kiến)
hakute6cấu hình tốt hơn và màn hình to hơn nũa..(3.577 ngày trước)
mrvinhnhansu121dCấu hình tốt, sử dụng màn hình lớn khác biệt so với các máy tính bảng khác(3.641 ngày trước)
mrvinhnhansu121cCấu hình tốt, sử dụng màn hình lớn khác biệt so với các máy tính bảng khác(3.641 ngày trước)
mrvinhnhansu21Cấu hình tốt, sử dụng màn hình lớn khác biệt so với các máy tính bảng khác(3.690 ngày trước)
vinhsuphu88Cấu hình tốt, sử dụng màn hình lớn khác biệt so với các máy tính bảng khác(3.692 ngày trước)
lan130Giá rẻ nhiều chức năng phù hợp với người VN(4.137 ngày trước)
vothiminhCấu hình tốt, sử dụng màn hình lớn khác biệt so với các máy tính bảng khác(4.227 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Microsoft Surface (8 ý kiến)
tramlikeNgoại hình sang trọng. dễ dàng thao tác và cài đặt.(3.534 ngày trước)
mrvinhnhansuMicrosoft Surface Pro cấu hình như 1 chiếc laptop thật mạnh mẽ(3.694 ngày trước)
hoccodon6có kiểu dáng và chất lượng cao hơn(3.783 ngày trước)
luanlovely6thiết kế gọn nhẹ, độ phân giải cao(3.784 ngày trước)
hoacodoncấu hình mạnh, mẫu mã đẹp, giá cả vừa phải(3.838 ngày trước)
charlescowenmicrosoft thì ai chẳng mơ, quá đỉnh, win 8, cảm ứng nhạy hết chỗ nói(3.919 ngày trước)
blinkMicrosoft Surface Pro cấu hình như 1 chiếc laptop thật mạnh mẽ(4.058 ngày trước)
thanhbinhmarketing1905Chip mạnh giá tốt,nhiều chức năng,dễ sử dụng(4.239 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Toshiba Regza AT830 (NVIDIA Tegra 3 1.4GHz, 1GB RAM, 4GB Flash Driver, 13.3 inch, Android OS v4.0) đại diện cho Toshiba Regza AT830 | vs | Microsoft Surface Pro (Intel Core i5 Ivy Bridge, 4GB RAM, 64GB Flash Driver, 10.6 inch, Windows 8 Pro) đại diện cho Microsoft Surface | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất (Manufacture) | Toshiba | vs | Microsoft | Hãng sản xuất (Manufacture) | |||||
M | |||||||||
Loại màn hình cảm ứng | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | vs | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | Loại màn hình cảm ứng | |||||
Công nghệ màn hình | LCD | vs | Đang chờ cập nhật | Công nghệ màn hình | |||||
Độ lớn màn hình (inch) | 13.3 inch | vs | 10.6 icnh | Độ lớn màn hình (inch) | |||||
Độ phân giải màn hình (Resolution) | 1600×900 | vs | HD (1920 x 1080) | Độ phân giải màn hình (Resolution) | |||||
C | |||||||||
Loại CPU (CPU Type) | NVIDIA Tegra 3 quad-core | vs | Đang chờ cập nhật | Loại CPU (CPU Type) | |||||
Tốc độ (CPU Speed) | 1.40GHz | vs | Đang chờ cập nhật | Tốc độ (CPU Speed) | |||||
Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | |||||
M | |||||||||
Loại RAM (RAM Type) | DDRII | vs | DDRIII | Loại RAM (RAM Type) | |||||
Dung lượng bộ nhớ (RAM) | 1GB | vs | 4GB | Dung lượng bộ nhớ (RAM) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị lưu trữ (Storage) | Flash Drive | vs | Flash Drive | Thiết bị lưu trữ (Storage) | |||||
Dung lượng lưu trữ | 4GB | vs | 64GB | Dung lượng lưu trữ | |||||
G | |||||||||
GPU/VPU | Đang chờ cập nhật | vs | Intel HD Graphics 4000 | GPU/VPU | |||||
Graphic Memory | Đang chờ cập nhật | vs | Share | Graphic Memory | |||||
D | |||||||||
Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị nhập liệu | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | vs | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | Thiết bị nhập liệu | |||||
Mạng (Network) | • IEEE 802.11b/g/n | vs | • IEEE 802.11a/b/g/n | Mạng (Network) | |||||
Kết nối không dây khác | • Bluetooth 3.0 • GPS | vs | • Bluetooth 4.0 • GPS | Kết nối không dây khác | |||||
Cổng giao tiếp (Ports) | • Headphone • HDMI | vs | • Headphone • Microphone | Cổng giao tiếp (Ports) | |||||
Cổng USB | • USB 2.0 port | vs | • USB 3.0 port | Cổng USB | |||||
Cổng đọc thẻ (Card Reader) | Card Reader | vs | Card Reader | Cổng đọc thẻ (Card Reader) | |||||
Tính năng đặc biệt | • Camera | vs | • Camera | Tính năng đặc biệt | |||||
Tính năng khác | - Yes, Rear Camera : 5.0 MP Camera (2592x1944 Pixels), Front Camera : 2.0 MP Camera (1600x1200 Pixels) | vs | Tính năng khác | ||||||
Hệ điều hành (OS) | Android OS, v4 (Ice Cream Sandwich) | vs | Hệ điều hành (OS) | ||||||
Loại Pin sử dụng (Battery Type) | Đang chờ cập nhật | vs | Lithium ion (Li-ion) | Loại Pin sử dụng (Battery Type) | |||||
Số lượng Cells | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Số lượng Cells | |||||
Dung lượng pin | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Dung lượng pin | |||||
Thời lượng sử dụng (giờ) | 5 | vs | - | Thời lượng sử dụng (giờ) | |||||
Trọng lượng (Kg) | 1 | vs | 0.91 | Trọng lượng (Kg) | |||||
Kích thước (Dimensions) | 211.3 x 344 x 10 | vs | 13.5 x 173 x 275 | Kích thước (Dimensions) | |||||
Website (Hãng sản xuất) | Chi tiết | vs | Chi tiết | Website (Hãng sản xuất) |
Đối thủ
Toshiba Regza AT830 vs Acer Iconia W700 |
Toshiba Regza AT830 vs Acer Iconia W510 |
Toshiba Regza AT830 vs Asus Transformer Book |
Toshiba Regza AT830 vs Asus Tablet 600 |
Toshiba Regza AT830 vs Asus Tablet 810 |
Toshiba Regza AT830 vs Google Nexus 7 |
Toshiba Regza AT830 vs Acer Iconia Tab A511 |
Toshiba Regza AT830 vs Dell Latitude 10 |
Samsung Series 5 Hybrid PC vs Toshiba Regza AT830 |
Sony Tablet P vs Toshiba Regza AT830 |
Asus Transformer Pad TF300 vs Toshiba Regza AT830 |
Dell Latitude 10 vs Microsoft Surface |
Acer Iconia Tab A511 vs Microsoft Surface |
Google Nexus 7 vs Microsoft Surface |
Asus Tablet 810 vs Microsoft Surface |
Asus Tablet 600 vs Microsoft Surface |
Asus Transformer Book vs Microsoft Surface |
Acer Iconia W510 vs Microsoft Surface |
Acer Iconia W700 vs Microsoft Surface |
Samsung Series 5 Hybrid PC vs Microsoft Surface |
Sony Tablet P vs Microsoft Surface |
Asus Transformer Pad TF300 vs Microsoft Surface |