Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Toshiba Regza AT830 hay Microsoft Surface, Toshiba Regza AT830 vs Microsoft Surface

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Toshiba Regza AT830 hay Microsoft Surface đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Toshiba Regza AT830
( 8 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Microsoft Surface
( 10 người chọn - Xem chi tiết )
8
10
Toshiba Regza AT830
Microsoft Surface

So sánh về giá của sản phẩm

Microsoft Surface Pro (Intel Core i5 Ivy Bridge, 4GB RAM, 64GB Flash Driver, 10.6 inch, Windows 8 Pro)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5

Có tất cả 15 bình luận

Ý kiến của người chọn Toshiba Regza AT830 (7 ý kiến)
hakute6cấu hình tốt hơn và màn hình to hơn nũa..(3.577 ngày trước)
mrvinhnhansu121dCấu hình tốt, sử dụng màn hình lớn khác biệt so với các máy tính bảng khác(3.641 ngày trước)
mrvinhnhansu121cCấu hình tốt, sử dụng màn hình lớn khác biệt so với các máy tính bảng khác(3.641 ngày trước)
mrvinhnhansu21Cấu hình tốt, sử dụng màn hình lớn khác biệt so với các máy tính bảng khác(3.690 ngày trước)
vinhsuphu88Cấu hình tốt, sử dụng màn hình lớn khác biệt so với các máy tính bảng khác(3.692 ngày trước)
lan130Giá rẻ nhiều chức năng phù hợp với người VN(4.137 ngày trước)
vothiminhCấu hình tốt, sử dụng màn hình lớn khác biệt so với các máy tính bảng khác(4.227 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Microsoft Surface (8 ý kiến)
tramlikeNgoại hình sang trọng. dễ dàng thao tác và cài đặt.(3.534 ngày trước)
mrvinhnhansuMicrosoft Surface Pro cấu hình như 1 chiếc laptop thật mạnh mẽ(3.694 ngày trước)
hoccodon6có kiểu dáng và chất lượng cao hơn(3.783 ngày trước)
luanlovely6thiết kế gọn nhẹ, độ phân giải cao(3.784 ngày trước)
hoacodoncấu hình mạnh, mẫu mã đẹp, giá cả vừa phải(3.838 ngày trước)
charlescowenmicrosoft thì ai chẳng mơ, quá đỉnh, win 8, cảm ứng nhạy hết chỗ nói(3.919 ngày trước)
blinkMicrosoft Surface Pro cấu hình như 1 chiếc laptop thật mạnh mẽ(4.058 ngày trước)
thanhbinhmarketing1905Chip mạnh giá tốt,nhiều chức năng,dễ sử dụng(4.239 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Toshiba Regza AT830 (NVIDIA Tegra 3 1.4GHz, 1GB RAM, 4GB Flash Driver, 13.3 inch, Android OS v4.0)
đại diện cho
Toshiba Regza AT830
vsMicrosoft Surface Pro (Intel Core i5 Ivy Bridge, 4GB RAM, 64GB Flash Driver, 10.6 inch, Windows 8 Pro)
đại diện cho
Microsoft Surface
T
Hãng sản xuất (Manufacture)ToshibavsMicrosoftHãng sản xuất (Manufacture)
M
Loại màn hình cảm ứngMàn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen)vsMàn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen)Loại màn hình cảm ứng
Công nghệ màn hình LCDvsĐang chờ cập nhậtCông nghệ màn hình
Độ lớn màn hình (inch)13.3 inchvs10.6 icnhĐộ lớn màn hình (inch)
Độ phân giải màn hình (Resolution)1600×900vsHD (1920 x 1080)Độ phân giải màn hình (Resolution)
C
Loại CPU (CPU Type)NVIDIA Tegra 3 quad-corevsĐang chờ cập nhậtLoại CPU (CPU Type)
Tốc độ (CPU Speed)1.40GHzvsĐang chờ cập nhậtTốc độ (CPU Speed)
Bộ nhớ đệm (CPU Cache)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ nhớ đệm (CPU Cache)
M
Loại RAM (RAM Type)DDRIIvsDDRIIILoại RAM (RAM Type)
Dung lượng bộ nhớ (RAM)1GBvs4GBDung lượng bộ nhớ (RAM)
T
Thiết bị lưu trữ (Storage)Flash DrivevsFlash DriveThiết bị lưu trữ (Storage)
Dung lượng lưu trữ 4GBvs64GBDung lượng lưu trữ
G
GPU/VPUĐang chờ cập nhậtvsIntel HD Graphics 4000GPU/VPU
Graphic MemoryĐang chờ cập nhậtvsShareGraphic Memory
D
Loại ổ đĩa quang (Optical drive)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtLoại ổ đĩa quang (Optical drive)
T
Thiết bị nhập liệu
• Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen)
vs
• Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen)
Thiết bị nhập liệu
Mạng (Network)
• IEEE 802.11b/g/n
vs
• IEEE 802.11a/b/g/n
Mạng (Network)
Kết nối không dây khác
• Bluetooth 3.0
• GPS
vs
• Bluetooth 4.0
• GPS
Kết nối không dây khác
Cổng giao tiếp (Ports)
• Headphone
• HDMI
vs
• Headphone
• Microphone
Cổng giao tiếp (Ports)
Cổng USB
• USB 2.0 port
vs
• USB 3.0 port
Cổng USB
Cổng đọc thẻ (Card Reader)Card ReadervsCard ReaderCổng đọc thẻ (Card Reader)
Tính năng đặc biệt
• Camera
vs
• Camera
Tính năng đặc biệt
Tính năng khác- Yes, Rear Camera : 5.0 MP Camera (2592x1944 Pixels), Front Camera : 2.0 MP Camera (1600x1200 Pixels)vsTính năng khác
Hệ điều hành (OS) Android OS, v4 (Ice Cream Sandwich)vsHệ điều hành (OS)
Loại Pin sử dụng (Battery Type)Đang chờ cập nhậtvsLithium ion (Li-ion)Loại Pin sử dụng (Battery Type)
Số lượng CellsĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtSố lượng Cells
Dung lượng pin Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtDung lượng pin
Thời lượng sử dụng (giờ)5vs-Thời lượng sử dụng (giờ)
Trọng lượng (Kg) 1vs0.91Trọng lượng (Kg)
Kích thước (Dimensions) 211.3 x 344 x 10vs13.5 x 173 x 275Kích thước (Dimensions)
Website (Hãng sản xuất)Chi tiếtvsChi tiếtWebsite (Hãng sản xuất)

Đối thủ