Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Có tất cả 1 bình luận
Ý kiến của người chọn Samsung WB800F (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Cybershot DSC-WX300 (1 ý kiến)
thienbao2011được cài đặt để chụp và lưu lại một phiên bản ảnh độ phân giải thấp để chia sẻ nhanh chóng.(2.967 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung WB800F đại diện cho Samsung WB800F | vs | Sony Cybershot DSC-WX300 đại diện cho Cybershot DSC-WX300 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Samsung | vs | Sony W Series | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.0 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Trắng | vs | Nhiều màu lựa chọn | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 218g | vs | 105g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 111 x 65 x 22 mm | vs | 92.3 x 52.4 x 21.6 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Memory Stick Duo (MSD) • Memory Stick Micro M2 (M2) • Secure Digital Card (SD) • MicroSD Card (microSD) • SD High Capacity (SDHC) • Memory Stick Pro HG Duo • MicroSDHC Card (microSDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | - | vs | - | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.3" (6.17 x 4.55 mm) BSI-CMOS | vs | 1/2.3" (6.17 x 4.55 mm) BSI-CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 14.2 Megapixel | vs | 18.2 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto: 100, 200, 400, 800, 1600, 3200 | vs | ISO80-3200(iAuto), ISO80-12800(Superior Auto), ISO80-1600(Program Auto) | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4608 x 3456 | vs | 4896 x 3672 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 23 – 483 mm | vs | 25–500 mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F2.8 - F5.9 | vs | F3.5 - F6.5 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | vs | 4 - 1/1600 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | ||||||
Tự động lấy nét (AF) | vs | Tự động lấy nét (AF) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 21x | vs | 20x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 4.0x | vs | Đang chờ cập nhật | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | vs | • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • MPEG4 | vs | • AVI • MPEG • AVCHD • WAV | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out • HDMI • Video out | vs | • USB • DC input • AV out • HDMI • Video out | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | vs | Quay phim | |||||||
Chống rung | vs | Chống rung | |||||||
Hệ điều hành (OS) | vs | Đang chờ cập nhật | Hệ điều hành (OS) | ||||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Tính năng | • Wifi • Touchscreen • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim Full HD | vs | • Wifi • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim Full HD | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | Bộ xử lý: Bionz | Tính năng khác | ||||||
D |
Đối thủ
Samsung WB800F vs Samsung WB250F |
Samsung WB800F vs Panasonic Lumix DMC-SZ9 |
Samsung WB800F vs Lumix DMC-ZS30 |
Samsung WB800F vs Lumix DMC-TS5 |
Samsung WB800F vs Panasonic Lumix DMC-XS1 |
Samsung WB800F vs Panasonic Lumix DMC-LZ30 |
Samsung WB800F vs Panasonic Lumix DMC-SZ3 |
Samsung WB800F vs Panasonic Lumix DMC-FH10 (Lumix DMC-FS50) |
Samsung WB800F vs Panasonic Lumix DMC-F5 |
Samsung WB800F vs Lumix DMC-ZS25 (Lumix DMC-TZ35) |
Samsung WB800F vs Panasonic Lumix DMC-TS25 |
Samsung WB800F vs Fujifilm FinePix X20 |
Samsung WB800F vs Fujifilm FinePix X100S |
Samsung WB800F vs FujiFilm Instax mini 55i |
Samsung WB800F vs Casio Exilim EX-FC300S |
Samsung WB800F vs Samsung ES95 |
Samsung WB800F vs Samsung ST72 |
Samsung WB800F vs Samsung WB200F |
Samsung WB800F vs Samsung WB2100 |
Samsung WB800F vs PowerShot SX600 HS |
Samsung WB800F vs Sony DSC-WX350 |
Samsung WB800F vs PowerShot ELPH 340 HS |
Samsung WB800F vs Samsung WB350F |
Samsung WB800F vs Samsung HZ30W |
Samsung WB800F vs PowerShot SX280 HS |
Samsung WB30F vs Samsung WB800F |
Samsung DV150F vs Samsung WB800F |
Samsung ST150F vs Samsung WB800F |
Pentax MX-1 vs Samsung WB800F |
Fujifilm FinePix T550 vs Samsung WB800F |
Fujifilm FinePix T500 vs Samsung WB800F |
GoPro HD Hero3 vs Samsung WB800F |
Sony Cybershot DSC-W710 vs Samsung WB800F |
Sony Cybershot DSC-W730 vs Samsung WB800F |
Samsung Galaxy Camera 3G vs Samsung WB800F |
Samsung Galaxy Camera 4G vs Samsung WB800F |
Lumix DMC-LX7 vs Samsung WB800F |
Samsung ST550 (TL225) vs Samsung WB800F |
Cybershot DSC-WX300 vs FinePix XP70 |
Cybershot DSC-WX300 vs PowerShot ELPH 340 HS |
Cybershot DSC-WX300 vs Samsung WB350F |
Cybershot DSC-WX300 vs Samsung HZ30W |
Cybershot DSC-WX300 vs PowerShot SX280 HS |
Cybershot DSC-WX300 vs Coolpix L330 |
Cybershot DSC-WX300 vs Olympus Stylus 1 |
Cybershot DSC-WX300 vs Lumix DMC-LZ40 |
Sony DSC-WX350 vs Cybershot DSC-WX300 |
Cybershot DSC-WX220 vs Cybershot DSC-WX300 |
Sony Cybershot DSC-W800 vs Cybershot DSC-WX300 |
Coolpix S9700 vs Cybershot DSC-WX300 |
Sony DSC-HX60V vs Cybershot DSC-WX300 |
PowerShot SX600 HS vs Cybershot DSC-WX300 |
Coolpix S9500 vs Cybershot DSC-WX300 |
Samsung WB250F vs Cybershot DSC-WX300 |
Lumix DMC-LX7 vs Cybershot DSC-WX300 |
Samsung ST550 (TL225) vs Cybershot DSC-WX300 |
LUMIX DMC-TZ60 vs Cybershot DSC-WX300 |
Cybershot DSC-W830 vs Cybershot DSC-WX300 |
Nikon Coolpix P520 vs Cybershot DSC-WX300 |
Canon IXUS 135 vs Cybershot DSC-WX300 |
Lumix DMC-ZS25 (Lumix DMC-TZ35) vs Cybershot DSC-WX300 |
Lumix DMC-ZS30 vs Cybershot DSC-WX300 |
Panasonic DMC-ZS20 (DMC-TZ30) vs Cybershot DSC-WX300 |