Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Optimus Chic hay LG Optimus LTE2, Optimus Chic vs LG Optimus LTE2

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Optimus Chic hay LG Optimus LTE2 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

LG E720 Optimus Chic
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3

Có tất cả 3 bình luận

Ý kiến của người chọn Optimus Chic (1 ý kiến)
hakute6chạy êm và bền máy, hình ảnh sắc nét bàn phím tốt(3.630 ngày trước)
Ý kiến của người chọn LG Optimus LTE2 (2 ý kiến)
hoccodon6cấu hình tương đương, hỗ trợ hàng chính hãng, thiết kế vuông vức hơn(3.604 ngày trước)
dailydaumo1thiet ke rat tot phong cach cua doanh nhan ,(3.791 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

LG E720 Optimus Chic
đại diện cho
Optimus Chic
vs
H
Hãng sản xuấtLGvsHãng sản xuất
ChipsetQualcomm MSM 7227 (600 MHz)vsChipset
Số coreSingle CorevsSố core
Hệ điều hànhAndroid OS, v2.2 (Froyo)vsHệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạvsBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình3.2inchvsKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình240 x 400pixelsvsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hìnhĐang chờ cập nhậtvsKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5MegapixelvsCamera sau
B
Bộ nhớ trongĐang chờ cập nhậtvsBộ nhớ trong
RAMĐang chờ cập nhậtvsRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vsLoại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vsTin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
vsĐồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vsKiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vsTính năng
Tính năng khác- Google Search, Maps, Gmail
- YouTube, Google Talk
- Facebook, Twitter, Bebo integration
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
vsTính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
vsMạng
P
PinLi-IonvsPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvsThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvsThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vsMàu
Trọng lượngĐang chờ cập nhậtvsTrọng lượng
Kích thước107 x 60.5 mmvsKích thước
D

Đối thủ