Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Có tất cả 3 bình luận
Ý kiến của người chọn Optimus Chic (2 ý kiến)
dailydaumo1cấu hình khủng , kho store có rất nhiều ứng dụng hơn(3.349 ngày trước)
hoccodon6ro rang la noi troi hon han khi ma cau hinh cung tinh nang vuot troi hon(3.501 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Optimus L3 II (1 ý kiến)
luanlovely6sử dụng dễ dàng, bền và hợp túi tiền của sinh viên(3.495 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
LG E720 Optimus Chic đại diện cho Optimus Chic | vs | LG Optimus L3 II Black đại diện cho Optimus L3 II | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | LG | vs | LG | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Qualcomm MSM 7227 (600 MHz) | vs | Qualcomm MSM7225AB (1GHz) | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v2.2 (Froyo) | vs | Android OS, v4.1 (Jelly Bean) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | ||||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3.2inch | vs | 3.2inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 240 x 400pixels | vs | 240 x 320pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | Đang chờ cập nhật | vs | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 3.15Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | Đang chờ cập nhật | vs | 4GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | Đang chờ cập nhật | vs | 512MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Từ điển T9 • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Google Search, Maps, Gmail
- YouTube, Google Talk - Facebook, Twitter, Bebo integration - Accelerometer sensor for UI auto-rotate | vs | - SNS integration
- Google Search, Maps, Gmail - YouTube, Google Talk - Document viewer - Organizer - Voice memo - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion | vs | Li-Ion 1540mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 107 x 60.5 mm | vs | 102.6 x 61.1 x 11.9 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Optimus Chic vs LG Optimus |
Optimus Chic vs LG Optimus 7 |
Optimus Chic vs Optimus 7Q |
Optimus Chic vs Optimus Pro |
Optimus Chic vs Optimus Net |
Optimus Chic vs Optimus Me P350 |
Optimus Chic vs Optimus Net Dual |
Optimus Chic vs Optimus 4X HD P880 |
Optimus Chic vs LG Optimus TrueHD LTE P936 |
Optimus Chic vs LG Optimus LTE2 |
Optimus Chic vs LG Optimus 3D Max P720 |
Optimus Chic vs LG Optimus 3D Cube SU870 |
Optimus Chic vs LG Optimus L3 |
Optimus Chic vs LG Optimus L5 |
Optimus Chic vs LG Optimus L5 Dual |
Optimus Chic vs LG Optimus G |
Optimus Chic vs LG Optimus L5 E612 |
Optimus Chic vs Optimus F7 |
Optimus Chic vs Optimus F5 |
Optimus Chic vs Optimus G Pro |
Optimus Chic vs Optimus L7 II |
Optimus Chic vs Optimus L5 II |
Nokia C6 vs Optimus Chic |
Optimus Black vs Optimus Chic |
Optimus Q2 vs Optimus Chic |
Optimus One vs Optimus Chic |
LG Optimus 3D vs Optimus Chic |
LG Optimus 2x vs Optimus Chic |
Optimus L3 II vs HTC One |
Optimus L3 II vs Blackberry Q10 |
Optimus L3 II vs Galaxy S4 |
Optimus L3 II vs RAZR D3 |
Optimus L3 II vs RAZR D1 |
Optimus L3 II vs Xperia L |
Optimus L3 II vs Xperia SP |
Optimus L3 II vs HTC First |
Optimus L5 II vs Optimus L3 II |
Optimus L7 II vs Optimus L3 II |
Optimus G Pro vs Optimus L3 II |
Optimus F5 vs Optimus L3 II |
Optimus F7 vs Optimus L3 II |
LG Optimus L5 E612 vs Optimus L3 II |
LG Optimus G vs Optimus L3 II |
LG Optimus L5 Dual vs Optimus L3 II |
LG Optimus L5 vs Optimus L3 II |
LG Optimus L3 vs Optimus L3 II |
LG Optimus 3D Cube SU870 vs Optimus L3 II |
LG Optimus 3D Max P720 vs Optimus L3 II |
LG Optimus LTE2 vs Optimus L3 II |
LG Optimus TrueHD LTE P936 vs Optimus L3 II |
Optimus 4X HD P880 vs Optimus L3 II |
Optimus Net Dual vs Optimus L3 II |
Optimus Me P350 vs Optimus L3 II |
Optimus Net vs Optimus L3 II |
Optimus Pro vs Optimus L3 II |
Optimus 7Q vs Optimus L3 II |
LG Optimus 7 vs Optimus L3 II |
LG Optimus vs Optimus L3 II |
Optimus Black vs Optimus L3 II |
Optimus Q2 vs Optimus L3 II |
Optimus One vs Optimus L3 II |
LG Optimus 3D vs Optimus L3 II |
LG Optimus 2x vs Optimus L3 II |
Galaxy Fame S6810 vs Optimus L3 II |
Galaxy Young S6310 vs Optimus L3 II |
Rex 60 C3312R vs Optimus L3 II |
Rex 70 S3802 vs Optimus L3 II |
Rex 80 S5222R vs Optimus L3 II |
Rex 90 S5292 vs Optimus L3 II |
Asha 310 vs Optimus L3 II |
Lumia 520 vs Optimus L3 II |
Lumia 720 vs Optimus L3 II |
Blackberry Z10 vs Optimus L3 II |
Xperia Z vs Optimus L3 II |
Xperia ZL vs Optimus L3 II |