Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Nikon Coolpix P520 hay Lumix DMC-LZ40, Nikon Coolpix P520 vs Lumix DMC-LZ40

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Nikon Coolpix P520 hay Lumix DMC-LZ40 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Nikon Coolpix P520
( 0 người chọn )
vs
Lumix DMC-LZ40
( 0 người chọn )
Nikon Coolpix P520
Lumix DMC-LZ40

So sánh về giá của sản phẩm

Nikon Coolpix P520
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Panasonic Lumix DMC-LZ40
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

So sánh về thông số kỹ thuật

Nikon Coolpix P520
đại diện cho
Nikon Coolpix P520
vsPanasonic Lumix DMC-LZ40
đại diện cho
Lumix DMC-LZ40
T
Hãng sản xuấtNikon PERFORMANCE Series (P)vsPanasonicHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)3.2 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcNhiều màu lựa chọnvsĐenMàu sắc
Trọng lượng Camera550gvs525gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)125 x 84 x 102 mmvs126 x 87 x 94 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)15vs-Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/2.3'' BSI-CMOSvs1/2.3-inch CCDBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)18.1Megapixelsvs20 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto: 80, 100, 200, 400, 800, 1600, 2000, 3200vsAuto: 100, 200, 400, 800, 1600 (boost to 3200/6400)Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4896 x 3672vs5152 x 3864Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)24 – 1000 mmvs22–924 mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F3.0 - F5.9vsF3.0 - F6.5Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)1 - 1/4000 secvs15 - 1/1500 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)42xvs42xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)2.0xvs2.0xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• JPEG
• EXIF
• DCF
• DPOF
vs
• JPEG
• EXIF
• DCF
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• MOV
• MPEG4
• WAV
vsĐịnh dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• DC input
• AV out
• HDMI
• Video out
vs
• USB
• AV out
• Video out
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vs
• Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin sử dụng
Tính năng
• Wifi
• Nhận dạng khuôn mặt
• Voice Recording
• GPS
• Quay phim Full HD
vs
• Nhận dạng khuôn mặt
• Quay phim HD Ready
Tính năng
Tính năng khácvsOrientation sensorTính năng khác
D

Đối thủ