Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Nikon Coolpix P520 hay Coolpix P600, Nikon Coolpix P520 vs Coolpix P600

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Nikon Coolpix P520 hay Coolpix P600 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Nikon Coolpix P520
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Coolpix P600
( 4 người chọn - Xem chi tiết )
1
4
Nikon Coolpix P520
Coolpix P600

So sánh về giá của sản phẩm

Nikon Coolpix P520
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Nikon Coolpix P600
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,6

Có tất cả 4 bình luận

Ý kiến của người chọn Nikon Coolpix P520 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Coolpix P600 (4 ý kiến)
heou1214Nó có kích thước 3.4x5x4.2 inch (HWD) và có trọng lượng hơi nặng một chút khoảng 1.2 pound(2.984 ngày trước)
thienbao2011Phía bên trên của máy là vòng xoay điều chỉnh, một nút zoom thông thường, nút chụp, nút tùy chỉnh Fn và nút nguồn(3.023 ngày trước)
quangtiencapitanNó có một vòng quay chế độ ở cạnh trên của máy, cùng với một zoom rocker tiêu chuẩn, một nút chụp, một nút Fn và một nút nguồn.(3.445 ngày trước)
capitanNikon P600 cũng cho phép người dùng quay các đoạn phim chuyển động nhanh hoặc chậm tùy theo mục đích, sở thích.(3.460 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Nikon Coolpix P520
đại diện cho
Nikon Coolpix P520
vsNikon Coolpix P600
đại diện cho
Coolpix P600
T
Hãng sản xuấtNikon PERFORMANCE Series (P)vsNikon IncHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)3.2 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcNhiều màu lựa chọnvsNhiều màu lựa chọnMàu sắc
Trọng lượng Camera550gvs565gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)125 x 84 x 102 mmvs125 x 85 x 107 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)15vs56Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/2.3'' BSI-CMOSvs1/2.3" BSI-CMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)18.1Megapixelsvs16 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto: 80, 100, 200, 400, 800, 1600, 2000, 3200vsĐộ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4896 x 3672vs4608 x 3456Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)24 – 1000 mmvs24–1440 mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F3.0 - F5.9vsF3.3 - F6.5Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)1 - 1/4000 secvs15 - 1/4000 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)42xvs60xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)2.0xvs4.0xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• JPEG
• EXIF
• DCF
• DPOF
vs
• JPEG
• EXIF
• DCF
• DPOF
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• MOV
• MPEG4
• WAV
vs
• MPEG4
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• DC input
• AV out
• HDMI
• Video out
vs
• USB
• WIFI
• DC input
• AV out
• HDMI
• Video out
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vs
• Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin sử dụng
Tính năng
• Wifi
• Nhận dạng khuôn mặt
• Voice Recording
• GPS
• Quay phim Full HD
vs
• Wifi
• Nhận dạng khuôn mặt
• Voice Recording
• Quay phim Full HD
Tính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
D

Đối thủ