Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Coolpix P600 hay Samsung WB50F, Coolpix P600 vs Samsung WB50F

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Coolpix P600 hay Samsung WB50F đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Nikon Coolpix P600
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,6
Samsung WB50F
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 4 bình luận

Ý kiến của người chọn Coolpix P600 (4 ý kiến)
heou1214Bên dưới là các nút điều khiển gồm nút OK ở giữa và 4 nút điều hướng xung quanh(2.984 ngày trước)
thienbao2011Lens của P600 có khả năng zoom tối đa lên tới 60 lần, với góc chụp 24-1440mm (tương đương 35mm) và khẩu độ f/3.3-6.5(3.022 ngày trước)
quangtiencapitanKhi bạn càng phóng to, máy cũng bắt ánh sáng ít hơn, chính vì vậy, máy ảnh sẽ di chuyển đến một ISO cao hơn để có thể chụp được một bức hình sắc nét.(3.444 ngày trước)
capitanPhần ống kính và báng cầm tay trên cả hai máy cho cảm giác rất ấn tượng.(3.459 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Samsung WB50F (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

Nikon Coolpix P600
đại diện cho
Coolpix P600
vsSamsung WB50F
đại diện cho
Samsung WB50F
T
Hãng sản xuấtNikon IncvsSamsung WB SeriesHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)3.0 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcNhiều màu lựa chọnvsNhiều màu lựa chọnMàu sắc
Trọng lượng Camera565gvs157gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)125 x 85 x 107 mmvs101 x 68 x 27.1(20.5)mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• MicroSD Card (microSD)
• MicroSDHC Card (microSDHC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)56vs-Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/2.3" BSI-CMOSvs1/2.3-inch CCDBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)16 Megapixelvs16.2MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)vsAuto: 80, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4608 x 3456vsĐang chờ cập nhậtĐộ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)24–1440 mmvs4.3-51.6 mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F3.3 - F6.5vsF3.1 - F6.3Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)15 - 1/4000 secvsTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)60xvs12xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)4.0xvsĐang chờ cập nhậtDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• JPEG
• EXIF
• DCF
• DPOF
vs
• JPEG
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• MPEG4
vsĐịnh dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• WIFI
• DC input
• AV out
• HDMI
• Video out
vs
• USB
• WIFI
• AV out
• Video out
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vs
• Đang chờ cập nhật
Loại pin sử dụng
Tính năng
• Wifi
• Nhận dạng khuôn mặt
• Voice Recording
• Quay phim Full HD
vs
• Wifi
• Nhận dạng khuôn mặt
• Quay phim HD Ready
Tính năng
Tính năng khácvsGiao tiếp NFCTính năng khác
D

Đối thủ