Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,6
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Có tất cả 4 bình luận
Ý kiến của người chọn Coolpix P600 (4 ý kiến)
heou1214Ngoài ra còn có các nút chuyển đổi EVF/LCD, tùy chỉnh hiển thị, nút quay phim và một vòng xoay điều khiển được đặt ở phía bên phải màn hình(2.984 ngày trước)
thienbao2011ó một vài đối thủ cạnh tranh của P600 cũng cấp khẩu độ ổn định f/2.8 ngay cả khi zoom tối đa, tuy nhiên không một máy ảnh nào đạt được độ zoom 60x như nó.(3.022 ngày trước)
quangtiencapitanCũng giống như những chiếc máy ảnh phong cách “bridge” của nó, P600 có hình dáng như một D-SLR thu nhỏ(3.445 ngày trước)
capitansử dụng ống kính Carl Zeiss Vario-Sonnar khẩu độ f/3.4–6.5, tiêu cự từ 24.5mm – 1550mm(3.460 ngày trước)
Ý kiến của người chọn FinePix S9400W (0 ý kiến)
So sánh về thông số kỹ thuật
Nikon Coolpix P600 đại diện cho Coolpix P600 | vs | Fujifilm FinePix S9400W đại diện cho FinePix S9400W | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Nikon Inc | vs | FujiFilm S Series | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.0 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Nhiều màu lựa chọn | vs | Nhiều màu lựa chọn | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 565g | vs | 670g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 125 x 85 x 107 mm | vs | 123 x 87 x 116 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | 56 | vs | 38 | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.3" BSI-CMOS | vs | 1/2.3" CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 16 Megapixel | vs | 16 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | vs | Auto: 100 - 12800 | Độ nhạy sáng (ISO) | ||||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4608 x 3456 | vs | 4608 x 3456 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 24–1440 mm | vs | 24–1200 mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F3.3 - F6.5 | vs | F2.9 - F6.5 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 15 - 1/4000 sec | vs | 8 - 1/1700 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | vs | Tự động lấy nét (AF) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 60x | vs | 50x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 4.0x | vs | 2.0x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | vs | • JPEG • EXIF | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • MPEG4 | vs | • MOV | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • WIFI • DC input • AV out • HDMI • Video out | vs | • USB • WIFI • AV out • HDMI • Video out | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | vs | Quay phim | |||||||
Chống rung | vs | Chống rung | |||||||
Hệ điều hành (OS) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Hệ điều hành (OS) | |||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • Alkaline Manganese | Loại pin sử dụng | |||||
Tính năng | • Wifi • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim Full HD | vs | • Wifi • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim Full HD | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | Orientation sensor | Tính năng khác | ||||||
D |
Đối thủ
Coolpix P600 vs Coolpix L830 |
Coolpix P600 vs PowerShot SX510 HS |
Coolpix P600 vs CyberShot DSC-H400 |
Coolpix P600 vs CyberShot DSC-HX400V |
Coolpix P600 vs FinePix S1 |
Coolpix P600 vs Cybershot DSC-HX300 |
Coolpix P600 vs PowerShot G10 |
Coolpix P600 vs Stylus SP-100 |
Coolpix P600 vs Coolpix L29 |
Coolpix P600 vs Samsung WB2200F |
Coolpix P600 vs FinePix S9200 |
Coolpix P600 vs PowerShot N100 |
Coolpix P600 vs Samsung ST95 |
Coolpix P600 vs Samsung WB1100F |
Coolpix P600 vs Samsung WB50F |
Coolpix P600 vs Samsung WB35F |
Coolpix P600 vs CyberShot DSC-H300 |
Coolpix P530 vs Coolpix P600 |
Olympus Stylus 1 vs Coolpix P600 |
Coolpix P340 vs Coolpix P600 |
Coolpix S9700 vs Coolpix P600 |
Nikon Coolpix P520 vs Coolpix P600 |
Fujifilm FinePix X100S vs Coolpix P600 |
PowerShot SX50 HS vs Coolpix P600 |
PowerShot SX30 IS vs Coolpix P600 |
Coolpix S32 vs Coolpix P600 |
FinePix XP70 vs Coolpix P600 |
Coolpix AW120 vs Coolpix P600 |
Lumix DMC-FZ70 vs Coolpix P600 |
Lumix DMC-LX3 vs Coolpix P600 |
Coolpix P510 vs Coolpix P600 |
Coolpix L330 vs Coolpix P600 |
LUMIX DMC-TZ60 vs Coolpix P600 |
Coolpix L820 vs Coolpix P600 |
Samsung WB2100 vs Coolpix P600 |
PowerShot SX40 HS vs Coolpix P600 |
CyberShot DSC-H200 vs Coolpix P600 |
FinePix S4800 vs Coolpix P600 |
FinePix S9400W vs FinePix S9200 |
FinePix S9400W vs PowerShot N100 |
FinePix S9400W vs Samsung ST95 |
FinePix S9400W vs FinePix S8600 |
FinePix S9400W vs FinePix S4300 |
Samsung WB2200F vs FinePix S9400W |
Cybershot DSC-HX300 vs FinePix S9400W |
FinePix S1 vs FinePix S9400W |
CyberShot DSC-HX400V vs FinePix S9400W |
Coolpix P530 vs FinePix S9400W |
Samsung WB2100 vs FinePix S9400W |
PowerShot SX50 HS vs FinePix S9400W |
PowerShot SX40 HS vs FinePix S9400W |
PowerShot SX510 HS vs FinePix S9400W |
Coolpix L830 vs FinePix S9400W |
Olympus Stylus 1 vs FinePix S9400W |
Coolpix L330 vs FinePix S9400W |
FinePix XP70 vs FinePix S9400W |
LUMIX DMC-TZ60 vs FinePix S9400W |
Cybershot DSC-W830 vs FinePix S9400W |
Fujifilm FinePix S8500 vs FinePix S9400W |
Coolpix L820 vs FinePix S9400W |
FinePix S4800 vs FinePix S9400W |