Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,6
Có tất cả 4 bình luận
Ý kiến của người chọn Lumix DMC-FZ70 (2 ý kiến)
heou1214Trình điểu khiển sau cùng với đặc tính năng quay vòng giúp điều chỉnh khẩu độ, tốc độ màn trập, hoặc bù sáng tùy thuộc vào chế độ chụp.(3.046 ngày trước)
thienbao2011Ống kính zoom 60x. Vùng góc rộng 20mm(3.082 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Coolpix P600 (2 ý kiến)
quangtiencapitanNó được gắn trên một bản lề và có thể lật xoay linh hoạt giúp người dùng có thể chụp được ảnh ở các góc chụp khó như: từ trên xuống, từ dưới lên hoặc ở phía trước.(3.445 ngày trước)
Mở rộng
capitanTốc độ khởi đọng lại máy khá nhanh(3.460 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Panasonic Lumix DMC-FZ70 đại diện cho Lumix DMC-FZ70 | vs | Nikon Coolpix P600 đại diện cho Coolpix P600 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Panasonic FZ Series | vs | Nikon Inc | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.0 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Đen | vs | Nhiều màu lựa chọn | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 600g | vs | 565g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 130 x 97 x 118 mm | vs | 125 x 85 x 107 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | 200 | vs | 56 | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.3" (6.17 x 4.55 mm) CMOS | vs | 1/2.3" BSI-CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 16.1Megapixel | vs | 16 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, (6400 with boost) | vs | Độ nhạy sáng (ISO) | ||||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4608 x 3456 | vs | 4608 x 3456 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 20-1200 mm | vs | 24–1440 mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F2.8 - F5.9 | vs | F3.3 - F6.5 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 8 - 1/2000 sec | vs | 15 - 1/4000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | vs | Tự động lấy nét (AF) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 60x | vs | 60x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 2.0x | vs | 4.0x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPEG • EXIF • MPO • DCF • DPOF | vs | • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • MPEG4 • AVCHD | vs | • MPEG4 | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out • HDMI • Video out | vs | • USB • WIFI • DC input • AV out • HDMI • Video out | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | vs | Quay phim | |||||||
Chống rung | vs | Chống rung | |||||||
Hệ điều hành (OS) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Hệ điều hành (OS) | |||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Tính năng | • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim Full HD | vs | • Wifi • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim Full HD | Tính năng | |||||
Tính năng khác | Processor: Venus Engine | vs | Tính năng khác | ||||||
D |
Đối thủ
Lumix DMC-FZ70 vs Coolpix AW120 |
Lumix DMC-FZ70 vs FinePix XP70 |
Lumix DMC-FZ70 vs Coolpix S32 |
Lumix DMC-FZ70 vs Olympus Stylus 1 |
Lumix DMC-FZ70 vs FinePix S1 |
Lumix DMC-FZ70 vs Cybershot DSC-HX300 |
Lumix DMC-FZ70 vs PowerShot G10 |
Panasonic DMC-FZ60 vs Lumix DMC-FZ70 |
Panasonic DMC-FZ200 vs Lumix DMC-FZ70 |
Panasonic DMC-FZ100 vs Lumix DMC-FZ70 |
Panasonic DMC-FZ47 (DMC-FZ48) vs Lumix DMC-FZ70 |
Panasonic DMC-FZ8 vs Lumix DMC-FZ70 |
Panasonic DMC-FZ150 vs Lumix DMC-FZ70 |
Panasonic DMC-FZ38 vs Lumix DMC-FZ70 |
Panasonic DMC-FZ45 vs Lumix DMC-FZ70 |
Leica X Vario vs Lumix DMC-FZ70 |
Fujifilm S8400W vs Lumix DMC-FZ70 |
Fujifilm XP200 vs Lumix DMC-FZ70 |
Ricoh GR vs Lumix DMC-FZ70 |
Sony DSC-HX50V vs Lumix DMC-FZ70 |
Panasonic DMC-LF1 vs Lumix DMC-FZ70 |
Pentax Efina vs Lumix DMC-FZ70 |
DSC-RX100 II vs Lumix DMC-FZ70 |
Sony DSC-RX1R vs Lumix DMC-FZ70 |
Fujifilm FinePix S8300 vs Lumix DMC-FZ70 |
Fujifilm FinePix S8200 vs Lumix DMC-FZ70 |
Fujifilm FinePix S8500 vs Lumix DMC-FZ70 |
Fujifilm FinePix XP60 vs Lumix DMC-FZ70 |
Fujifilm FinePix SL1000 vs Lumix DMC-FZ70 |
Lumix DMC-LX3 vs Lumix DMC-FZ70 |
Coolpix P510 vs Lumix DMC-FZ70 |
Coolpix P600 vs Coolpix L830 |
Coolpix P600 vs PowerShot SX510 HS |
Coolpix P600 vs CyberShot DSC-H400 |
Coolpix P600 vs CyberShot DSC-HX400V |
Coolpix P600 vs FinePix S1 |
Coolpix P600 vs Cybershot DSC-HX300 |
Coolpix P600 vs PowerShot G10 |
Coolpix P600 vs Stylus SP-100 |
Coolpix P600 vs Coolpix L29 |
Coolpix P600 vs Samsung WB2200F |
Coolpix P600 vs FinePix S9400W |
Coolpix P600 vs FinePix S9200 |
Coolpix P600 vs PowerShot N100 |
Coolpix P600 vs Samsung ST95 |
Coolpix P600 vs Samsung WB1100F |
Coolpix P600 vs Samsung WB50F |
Coolpix P600 vs Samsung WB35F |
Coolpix P600 vs CyberShot DSC-H300 |
Coolpix P530 vs Coolpix P600 |
Olympus Stylus 1 vs Coolpix P600 |
Coolpix P340 vs Coolpix P600 |
Coolpix S9700 vs Coolpix P600 |
Nikon Coolpix P520 vs Coolpix P600 |
Fujifilm FinePix X100S vs Coolpix P600 |
PowerShot SX50 HS vs Coolpix P600 |
PowerShot SX30 IS vs Coolpix P600 |
Coolpix S32 vs Coolpix P600 |
FinePix XP70 vs Coolpix P600 |
Coolpix AW120 vs Coolpix P600 |
Lumix DMC-LX3 vs Coolpix P600 |
Coolpix P510 vs Coolpix P600 |
Coolpix L330 vs Coolpix P600 |
LUMIX DMC-TZ60 vs Coolpix P600 |
Coolpix L820 vs Coolpix P600 |
Samsung WB2100 vs Coolpix P600 |
PowerShot SX40 HS vs Coolpix P600 |
CyberShot DSC-H200 vs Coolpix P600 |
FinePix S4800 vs Coolpix P600 |