Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 2 bình luận
Ý kiến của người chọn Lumix DMC-FZ70 (2 ý kiến)
heou1214Có một khung hỗ trợ chức năng thường là nút bấm hoặc cần gạt để có thể thu được những hình ảnh bị mất dấu(3.060 ngày trước)
thienbao2011Một hộp nhỏ cũng được thêm vào LCD hoặc EVFgiúp hiển thị hình ảnh zoom-in khi chụp và hỗ trợ nhả nút hoặc lật các cần gạt về vị trí zoom đó.(3.096 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Coolpix S32 (0 ý kiến)
So sánh về thông số kỹ thuật
Panasonic Lumix DMC-FZ70 đại diện cho Lumix DMC-FZ70 | vs | Nikon Coolpix S32 đại diện cho Coolpix S32 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Panasonic FZ Series | vs | Nikon Inc | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.0 inch | vs | 2.7 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Đen | vs | Nhiều màu lựa chọn | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 600g | vs | 175g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 130 x 97 x 118 mm | vs | 108 x 66 x 40 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | 200 | vs | 25 | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.3" (6.17 x 4.55 mm) CMOS | vs | 1/3" CCD | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 16.1Megapixel | vs | 13 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, (6400 with boost) | vs | Auto: 125, 200, 400, 800, 1600 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4608 x 3456 | vs | 4160 × 3120 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 20-1200 mm | vs | 30–90 mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F2.8 - F5.9 | vs | F3.3 - F5.9 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 8 - 1/2000 sec | vs | 4 - 1/2000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | vs | Tự động lấy nét (AF) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 60x | vs | 3x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 2.0x | vs | 4.0x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPEG • EXIF • MPO • DCF • DPOF | vs | • JPEG • EXIF | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • MPEG4 • AVCHD | vs | • MPEG4 | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out • HDMI • Video out | vs | • USB • DC input • AV out • Video out | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | vs | Quay phim | |||||||
Chống rung | vs | Chống rung | |||||||
Hệ điều hành (OS) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Hệ điều hành (OS) | |||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Tính năng | • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim Full HD | vs | • Nhận dạng khuôn mặt • Waterproof (Chống thấm nước) • Voice Recording • Freezeproof • Quay phim Full HD | Tính năng | |||||
Tính năng khác | Processor: Venus Engine | vs | Chi tiết | Tính năng khác | |||||
D |
Đối thủ
Lumix DMC-FZ70 vs Coolpix AW120 |
Lumix DMC-FZ70 vs FinePix XP70 |
Lumix DMC-FZ70 vs Olympus Stylus 1 |
Lumix DMC-FZ70 vs Coolpix P600 |
Lumix DMC-FZ70 vs FinePix S1 |
Lumix DMC-FZ70 vs Cybershot DSC-HX300 |
Lumix DMC-FZ70 vs PowerShot G10 |
Panasonic DMC-FZ60 vs Lumix DMC-FZ70 |
Panasonic DMC-FZ200 vs Lumix DMC-FZ70 |
Panasonic DMC-FZ100 vs Lumix DMC-FZ70 |
Panasonic DMC-FZ47 (DMC-FZ48) vs Lumix DMC-FZ70 |
Panasonic DMC-FZ8 vs Lumix DMC-FZ70 |
Panasonic DMC-FZ150 vs Lumix DMC-FZ70 |
Panasonic DMC-FZ38 vs Lumix DMC-FZ70 |
Panasonic DMC-FZ45 vs Lumix DMC-FZ70 |
Leica X Vario vs Lumix DMC-FZ70 |
Fujifilm S8400W vs Lumix DMC-FZ70 |
Fujifilm XP200 vs Lumix DMC-FZ70 |
Ricoh GR vs Lumix DMC-FZ70 |
Sony DSC-HX50V vs Lumix DMC-FZ70 |
Panasonic DMC-LF1 vs Lumix DMC-FZ70 |
Pentax Efina vs Lumix DMC-FZ70 |
DSC-RX100 II vs Lumix DMC-FZ70 |
Sony DSC-RX1R vs Lumix DMC-FZ70 |
Fujifilm FinePix S8300 vs Lumix DMC-FZ70 |
Fujifilm FinePix S8200 vs Lumix DMC-FZ70 |
Fujifilm FinePix S8500 vs Lumix DMC-FZ70 |
Fujifilm FinePix XP60 vs Lumix DMC-FZ70 |
Fujifilm FinePix SL1000 vs Lumix DMC-FZ70 |
Lumix DMC-LX3 vs Lumix DMC-FZ70 |
Coolpix P510 vs Lumix DMC-FZ70 |
Coolpix S32 vs Olympus Stylus 1 |
Coolpix S32 vs Coolpix P600 |
Coolpix S32 vs FinePix S1 |
Coolpix S32 vs Cybershot DSC-HX300 |
Coolpix S32 vs PowerShot G10 |
Nikon Coolpix S31 vs Coolpix S32 |
FinePix XP70 vs Coolpix S32 |
Nikon S30 vs Coolpix S32 |
Nikon S3000 vs Coolpix S32 |
Cybershot DSC-W830 vs Coolpix S32 |
Canon PowerShot N vs Coolpix S32 |
Panasonic Lumix DMC-TS25 vs Coolpix S32 |
Coolpix AW120 vs Coolpix S32 |
Lumix DMC-LX3 vs Coolpix S32 |
Coolpix P510 vs Coolpix S32 |