Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Ricoh GR hay Lumix DMC-FZ70, Ricoh GR vs Lumix DMC-FZ70

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Ricoh GR hay Lumix DMC-FZ70 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Ricoh GR
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Panasonic Lumix DMC-FZ70
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5

Có tất cả 2 bình luận

Ý kiến của người chọn Ricoh GR (2 ý kiến)
heou1214Độ sắc nét tốt và đồng đều.- Hệ thống lấy nét ấn tượng.(3.005 ngày trước)
thienbao2011- Tốc độ chụp liên tục nhanh.Độ sắc nét tốt và đồng đều.(3.040 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Lumix DMC-FZ70 (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

Ricoh GR
đại diện cho
Ricoh GR
vsPanasonic Lumix DMC-FZ70
đại diện cho
Lumix DMC-FZ70
T
Hãng sản xuấtRicohvsPanasonic FZ SeriesHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)3.0 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcĐenvsĐenMàu sắc
Trọng lượng Camera245gvs600gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)117 x 61 x 35 mmvs130 x 97 x 118 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)54vs200Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)APS-C (23.7 x 15.7 mm) CMOSvs1/2.3" (6.17 x 4.55 mm) CMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)16.2Megapixelvs16.1MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto: 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400, 12800, 16000, 25600vsAuto, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, (6400 with boost)Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4928 x 3264vs4608 x 3456Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)18.3mmvs20-1200 mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F2.8vsF2.8 - F5.9Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)300 - 1/4000 secvs8 - 1/2000 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)1xvs60xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)Không cóvs2.0xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• RAW
• JPEG
• EXIF
• DCF
• DPOF
vs
• JPEG
• EXIF
• MPO
• DCF
• DPOF
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• MPEG4
• WAV
vs
• MPEG4
• AVCHD
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• DC input
• AV out
• HDMI
• Video out
vs
• USB
• DC input
• AV out
• HDMI
• Video out
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vs
• Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin sử dụng
Tính năng
• Nhận dạng khuôn mặt
• Voice Recording
• Quay phim Full HD
vs
• Nhận dạng khuôn mặt
• Voice Recording
• Quay phim Full HD
Tính năng
Tính năng khácvsProcessor: Venus EngineTính năng khác
D

Đối thủ