Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Xperia Z1s hay Galaxy S3 Neo, Xperia Z1s vs Galaxy S3 Neo

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Xperia Z1s hay Galaxy S3 Neo đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Sony Xperia Z1s C6916 (Xperia Z1S 4G LTE)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Samsung Galaxy S3 Neo (GT-I9300I) Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy S3 Neo (GT-I9300I) Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy S3 Neo (GT-I9300I) Brown
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy S3 Neo (GT-I9300I) Grey
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy S3 Neo (GT-I9300I) Pink
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy S3 Neo (GT-I9301I) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy S3 Neo (GT-I9301I) Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy S3 Neo (GT-I9300I) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Samsung Galaxy S3 Neo (GT-I9300I) Red
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 4 bình luận

Ý kiến của người chọn Xperia Z1s (3 ý kiến)
shopngoctram69galaxy 1 người chọn cái kia nhiều hơn(3.391 ngày trước)
luanlovely6kieu dang dep, vuong vuc, nghe nhac hay(3.530 ngày trước)
SonBostoneGalaxy S3 Neo ra lâu rồi, bây giờ phải dùng S5 thì mới thích.....(3.542 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Galaxy S3 Neo (1 ý kiến)
hoccodon6thiết kế trang nhã hơn, kiểu dáng thon gọn(3.559 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Sony Xperia Z1s C6916 (Xperia Z1S 4G LTE)
đại diện cho
Xperia Z1s
vsSamsung Galaxy S3 Neo (GT-I9300I) Black
đại diện cho
Galaxy S3 Neo
H
Hãng sản xuấtSonyvsSamsung GalaxyHãng sản xuất
ChipsetKrait 400 (2.2GHz Quad-core)vs1.2 GHz Quad-coreChipset
Số coreQuad Core (4 nhân)vsQuad Core (4 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.3 (Jelly Bean)vsAndroid OS, v4.3 (Jelly Bean)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 330vsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5inchvs4.8inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình1080 x 1920pixelsvs720 x 1280pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau20.7Megapixelvs8MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong32GBvsBộ nhớ chia sẻBộ nhớ trong
RAM2GBvs1.5GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• USB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Kết nối TV
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Xem tivi
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- IP58 certified - dust proof and water resistant over 1 meter and 30 minutes
- Triluminos display
- X-Reality Engine
- 1/2.3'' sensor size, geo-tagging, touch focus, face detection, image stabilization, HDR, panorama
- Stereo FM radio with RDS
- ANT+ support
- SNS integration
- Document viewer
- Photo viewer/editor
- Voice memo/dial
vs- S-Voice natural language commands and dictation
- Smart Stay eye tracking
- Active noise cancellation with dedicated mic
- SNS integration
- MP4/WMV/H.264/H.263 player
- MP3/WAV/eAAC+/FLAC player
- Organizer
- Image/video editor
- Document viewer
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa
- Voice memo/dial/commands
- Predictive text input (Swype)
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
• HSDPA 1700
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 3000mAhvsĐang chờ cập nhậtPin
Thời gian đàm thoại15giờvs14giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ620giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng162gvs132gTrọng lượng
Kích thước145.7 x 73.9 x 8.6 mmvs136.6 x 70.8 x 8.6 mmKích thước
D

Đối thủ