Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Xperia Z1s hay One mini 2, Xperia Z1s vs One mini 2

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Xperia Z1s hay One mini 2 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Sony Xperia Z1s C6916 (Xperia Z1S 4G LTE)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
HTC One mini 2 Gray Asia Version
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
HTC One mini 2 Gold Asia Version
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
HTC One mini 2 Gold AT&T Version
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
HTC One mini 2 Silver Asia Version
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
HTC One mini 2 Silver AT&T Version
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
HTC One mini 2 Silver EMEA Version
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,5
HTC One mini 2 Gold EMEA Version
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
HTC One mini 2 Gray AT&T Version
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
HTC One mini 2 Gray EMEA Version
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 7 bình luận

Ý kiến của người chọn Xperia Z1s (6 ý kiến)
hieuarc86mẫu mã Xperia Z1s vẫn hút mình hơn(3.300 ngày trước)
trangvth88Xperia Z1s màn hình rộng, ram mạnh dùng ngon hơn(3.301 ngày trước)
meoca212Xperia Z1s giá rẻ hơn, chụp ảnh đẹp(3.319 ngày trước)
hoalacanh2Màn hình nhạy sáng, chụp hình sắc nét, sinh động(3.330 ngày trước)
SonBostoneMình không thích hàng HTC vì pin hơi yếu, nên dòng HTC One mini 2 nên Mình sẽ không chọn.(3.541 ngày trước)
hakute6đẹp hơn,ổn dịnh,không nóng nhiều,cấu hình ổn(3.557 ngày trước)
Ý kiến của người chọn One mini 2 (1 ý kiến)
hoccodon6pin sử dụng được lâu, độ phân giải ảnh cao, kiểu dáng đẹp(3.558 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Sony Xperia Z1s C6916 (Xperia Z1S 4G LTE)
đại diện cho
Xperia Z1s
vsHTC One mini 2 Gray Asia Version
đại diện cho
One mini 2
H
Hãng sản xuấtSonyvsHTCHãng sản xuất
ChipsetKrait 400 (2.2GHz Quad-core)vs1.2 GHz Quad-coreChipset
Số coreQuad Core (4 nhân)vsQuad Core (4 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.3 (Jelly Bean)vsAndroid OS, v4.4.2 (KitKat)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 330vsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5inchvs4.5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình1080 x 1920pixelsvs720 x 1280pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu Super LCD2 Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau20.7Megapixelvs13MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong32GBvs16GBBộ nhớ trong
RAM2GBvs1GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• USB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Kết nối TV
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• FM radio
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Quay Video
• NFC
• Xem tivi
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
Tính năng
Tính năng khác- IP58 certified - dust proof and water resistant over 1 meter and 30 minutes
- Triluminos display
- X-Reality Engine
- 1/2.3'' sensor size, geo-tagging, touch focus, face detection, image stabilization, HDR, panorama
- Stereo FM radio with RDS
- ANT+ support
- SNS integration
- Document viewer
- Photo viewer/editor
- Voice memo/dial
vsCorning Gorilla Glass 3
- SNS integration
- Active noise cancellation with dedicated mic
- MP4/H.263/H.264/WMV player
- MP3/eAAC+/WMA/WAV player
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk
- Organizer
- Document viewer
- Photo viewer/editor
- Voice memo/dial
- Predictive text input
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
• HSDPA 1700
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 3000mAhvsLi-Po 2110mAhPin
Thời gian đàm thoại15giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờ620giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Xám tro
Màu
Trọng lượng162gvs137gTrọng lượng
Kích thước145.7 x 73.9 x 8.6 mmvs137.4 x 65 x 10.6 mmKích thước
D

Đối thủ