Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn L90 Dual hay HTC Desire 526G+, L90 Dual vs HTC Desire 526G+

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn L90 Dual hay HTC Desire 526G+ đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
L90 Dual
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
vs
HTC Desire 526G+
( 0 người chọn )
1
0
L90 Dual
HTC Desire 526G+

So sánh về giá của sản phẩm

LG L90 Dual SIM D410 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
LG L90 Dual SIM D410 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
HTC Desire 526G+ Dual Sim 16GB Fervor Red
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
HTC Desire 526G+ Dual Sim 16GB Glacier Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
HTC Desire 526G+ Dual Sim 16GB Lacquer Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
HTC Desire 526G+ Dual Sim 16GB Stealth Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
HTC Desire 526G+ Dual Sim 8GB Fervor Red
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
HTC Desire 526G+ Dual Sim 8GB Glacier Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
HTC Desire 526G+ Dual Sim 8GB Lacquer Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
HTC Desire 526G+ Dual Sim 8GB Stealth Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn L90 Dual (1 ý kiến)
TrangTuoiXinhMáy được trang bị pin dung lượng lớn hơn(3.340 ngày trước)
Ý kiến của người chọn HTC Desire 526G+ (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

LG L90 Dual SIM D410 Black
đại diện cho
L90 Dual
vsHTC Desire 526G+ Dual Sim 16GB Fervor Red
đại diện cho
HTC Desire 526G+
H
Hãng sản xuấtLGvsHTCHãng sản xuất
ChipsetQualcomm MSM8226 Snapdragon 400vs1.7 GHz Octa-coreChipset
Số coreQuad Core (4 nhân)vsOcta Core (8 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.4 (KitKat)vsAndroid OS, v4.4.2 (KitKat)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 305vsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4.7inchvs4.7inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình540 x 960pixelsvs540 x 960pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau8Megapixelvs8MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong8GBvs16GBBộ nhớ trong
RAM1GBvs1GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 4. with LE+EDR
• Wifi 802.11ac
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- SNS applications
- XviD/MP4/H.264/H.263 player
- MP3/WAV/eAAC+ player
- Photo viewer/editor
- Document viewer
- Organizer
- Voice memo/dial
- Predictive text input
vs- MP4/H.263 player
- MP3/WAV player
- Photo/video editor
- Document viewer
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
Mạng
P
PinLi-Ion 2600mAhvsLi-Ion 2000mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvs15giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvs620giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Trắng
• Đỏ
Màu
Trọng lượngĐang chờ cập nhậtvs154gTrọng lượng
Kích thước131.6 x 66 x 9.7 mmvs139.8 x 69.8 x 9.9 mmKích thước
D

Đối thủ