Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn HTC Desire 526G+ hay Gionee M2, HTC Desire 526G+ vs Gionee M2

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn HTC Desire 526G+ hay Gionee M2 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
HTC Desire 526G+
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Gionee M2
( 0 người chọn )
1
0
HTC Desire 526G+
Gionee M2

So sánh về giá của sản phẩm

HTC Desire 526G+ Dual Sim 16GB Fervor Red
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
HTC Desire 526G+ Dual Sim 16GB Glacier Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
HTC Desire 526G+ Dual Sim 16GB Lacquer Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
HTC Desire 526G+ Dual Sim 16GB Stealth Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
HTC Desire 526G+ Dual Sim 8GB Fervor Red
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
HTC Desire 526G+ Dual Sim 8GB Glacier Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
HTC Desire 526G+ Dual Sim 8GB Lacquer Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
HTC Desire 526G+ Dual Sim 8GB Stealth Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Gionee M2
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn HTC Desire 526G+ (1 ý kiến)
TrangTuoiXinhMáy có cấu hình cao hơn, chạy mượt hơn(3.340 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Gionee M2 (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

HTC Desire 526G+ Dual Sim 16GB Fervor Red
đại diện cho
HTC Desire 526G+
vsGionee M2
đại diện cho
Gionee M2
H
Hãng sản xuấtHTCvsGioneeHãng sản xuất
Chipset1.7 GHz Octa-corevs1.3 GHz Quad-coreChipset
Số coreOcta Core (8 nhân)vsQuad Core (4 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.4.2 (KitKat)vsAndroid OS, v4.2 (Jelly Bean)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsMali-400MPBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4.7inchvs5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình540 x 960pixelsvs480 x 854pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau8Megapixelvs8MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong16GBvs4GBBộ nhớ trong
RAM1GBvs1GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• Quay Video 720p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- MP4/H.263 player
- MP3/WAV player
- Photo/video editor
- Document viewer
vs- Geo-tagging, touch focus, face detection, panorama
- SNS integration
- Document viewer
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
Mạng
P
PinLi-Ion 2000mAhvsLi-IonPin
Thời gian đàm thoại15giờvs24giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ620giờvs550giờThời gian chờ
K
Màu
• Trắng
• Đỏ
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng154gvsĐang chờ cập nhậtTrọng lượng
Kích thước139.8 x 69.8 x 9.9 mmvs144 x 72 x 10.5 mmKích thước
D

Đối thủ