Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Blackberry Passport hay Blackberry Classic, Blackberry Passport vs Blackberry Classic

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Blackberry Passport hay Blackberry Classic đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Blackberry Passport
( 11 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Blackberry Classic
( 2 người chọn - Xem chi tiết )
11
2
Blackberry Passport
Blackberry Classic

So sánh về giá của sản phẩm

BlackBerry Passport Black
Giá: 3.200.000 ₫      Xếp hạng: 4,5
BlackBerry Passport White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
BlackBerry Classic (BlackBerry Q20) Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,1
BlackBerry Classic (BlackBerry Q20) Black for USA
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
BlackBerry Classic (BlackBerry Q20) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
BlackBerry Classic (BlackBerry Q20) White for USA
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 9 bình luận

Ý kiến của người chọn Blackberry Passport (8 ý kiến)
giadungtotcó camera trước độ phân giải cao(3.005 ngày trước)
bibabibo13cấu hình cao, hình dáng đẹp mắt, dễ sử dụng(3.072 ngày trước)
bibabibo12cấu hình cao, hình dáng đẹp mắt, dễ sử dụng(3.072 ngày trước)
nijianhapkhauquan trọng là đẹp giá bán cũng mềm, kiểu dáng sang trọng(3.346 ngày trước)
xedienhanoicấu hình tốt, vào mạng nhanh hơn, giá cả phù hợp(3.354 ngày trước)
muahangonlinehc320chụp ảnh đẹp, chạy ổn định, thích dòng cảm ứng mình thích màu đen hơn, nhìn cúng cáp hơn màn hình lớn, quan trọng là đẹp giá bán cũng mềm, kiểu dáng sang trọng(3.422 ngày trước)
hakute6hien dai hon nho gon hon nen minh chon mua va gia ca hop ly hon(3.490 ngày trước)
hoccodon6Rẻ hơn, đẹp, nhiều tính năng, trông lại rất thời trang(3.588 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Blackberry Classic (1 ý kiến)
luanlovely6Thiết kế đẹp, sang trọng, nhiều tính năng mới(3.562 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

BlackBerry Passport Black
đại diện cho
Blackberry Passport
vsBlackBerry Classic (BlackBerry Q20) Black
đại diện cho
Blackberry Classic
H
Hãng sản xuấtBlackBerry (BB)vsBlackBerry (BB)Hãng sản xuất
ChipsetKrait 400 (2.26GHz Quad-core)vs1.5 GHz Dual-CoreChipset
Số coreQuad Core (4 nhân)vsDual Core (2 nhân)Số core
Hệ điều hànhBlackBerry OS 10.3vsBlackBerry OS 10.0 BB10Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 330vsAdreno 225Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4.5inchvs3.5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình1440 x 1440pixelsvs720 x 720pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau13MegapixelvsCamera sau
B
Bộ nhớ trong32GBvs16GBBộ nhớ trong
RAM3GBvs2GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
• Wifi 802.11ac
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
• Video call
• Công nghệ 4G
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
Tính năng
Tính năng khác- Capacitive touch 3-row BlackBerry keyboard
- BlackBerry Assistant
- BlackBerry maps
- Organizer
- Predictive text input
vs- Active noise cancellation with dedicated mic
- MP3/WMA/WAV/eAAC+/FlAC player
- DivX/XviD/MP4/WMV/H.264 player
- Photo/video editor
- Document viewer
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
• HSDPA 1700
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 3450mAhvsLi-Ion 2515mAhPin
Thời gian đàm thoại23giờvs17giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ444giờvs360 giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng403gvs177gTrọng lượng
Kích thướcvs131 x 72.4 x 10.2 mmKích thước
D

Đối thủ