Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 3.200.000 ₫ Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,1
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 9 bình luận
Ý kiến của người chọn Blackberry Passport (8 ý kiến)
giadungtotcó camera trước độ phân giải cao(3.005 ngày trước)
bibabibo13cấu hình cao, hình dáng đẹp mắt, dễ sử dụng(3.072 ngày trước)
bibabibo12cấu hình cao, hình dáng đẹp mắt, dễ sử dụng(3.072 ngày trước)
nijianhapkhauquan trọng là đẹp giá bán cũng mềm, kiểu dáng sang trọng(3.346 ngày trước)
xedienhanoicấu hình tốt, vào mạng nhanh hơn, giá cả phù hợp(3.354 ngày trước)
muahangonlinehc320chụp ảnh đẹp, chạy ổn định, thích dòng cảm ứng mình thích màu đen hơn, nhìn cúng cáp hơn màn hình lớn, quan trọng là đẹp giá bán cũng mềm, kiểu dáng sang trọng(3.422 ngày trước)
hakute6hien dai hon nho gon hon nen minh chon mua va gia ca hop ly hon(3.490 ngày trước)
hoccodon6Rẻ hơn, đẹp, nhiều tính năng, trông lại rất thời trang(3.588 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Blackberry Classic (1 ý kiến)
luanlovely6Thiết kế đẹp, sang trọng, nhiều tính năng mới(3.562 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
BlackBerry Passport Black đại diện cho Blackberry Passport | vs | BlackBerry Classic (BlackBerry Q20) Black đại diện cho Blackberry Classic | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | BlackBerry (BB) | vs | BlackBerry (BB) | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Krait 400 (2.26GHz Quad-core) | vs | 1.5 GHz Dual-Core | Chipset | |||||
Số core | Quad Core (4 nhân) | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | BlackBerry OS 10.3 | vs | BlackBerry OS 10.0 BB10 | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 330 | vs | Adreno 225 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.5inch | vs | 3.5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 1440 x 1440pixels | vs | 720 x 720pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 13Megapixel | vs | Có | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 32GB | vs | 16GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 3GB | vs | 2GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR • Wifi 802.11ac | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Ghi âm cuộc gọi • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Video call • Công nghệ 4G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Ghi âm cuộc gọi • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Capacitive touch 3-row BlackBerry keyboard
- BlackBerry Assistant - BlackBerry maps - Organizer - Predictive text input | vs | - Active noise cancellation with dedicated mic
- MP3/WMA/WAV/eAAC+/FlAC player - DivX/XviD/MP4/WMV/H.264 player - Photo/video editor - Document viewer | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 • HSDPA 1700 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 3450mAh | vs | Li-Ion 2515mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 23giờ | vs | 17giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 444giờ | vs | 360 giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 403g | vs | 177g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | vs | 131 x 72.4 x 10.2 mm | Kích thước | ||||||
D |
Đối thủ
Blackberry Passport vs Blackberry Z3 |
Blackberry Passport vs Blackberry 9720 |
Blackberry Passport vs Liquid Z5 |
Blackberry Passport vs Liquid Z4 |
Blackberry Passport vs Liquid E3 |
Blackberry Passport vs Liquid Z200 |
Blackberry Passport vs Liquid E600 |
Blackberry Passport vs Liquid E700 |
Blackberry Passport vs Liquid Jade |
Blackberry Passport vs Liquid X1 |
Blackberry Passport vs Zenfone 4 |
Blackberry Passport vs iPhone 6 |
Blackberry Passport vs iPhone 6 Plus |
Blackberry Passport vs Lumia 830 |
Blackberry Passport vs Lenovo A6000 |
Blackberry Passport vs BlackBerry Classic Non Camera |
Blackberry Passport vs BPhone |
Desire 616 vs Blackberry Passport |
One mini 2 vs Blackberry Passport |
LG Volt vs Blackberry Passport |
Xperia T3 vs Blackberry Passport |
Moto E vs Blackberry Passport |
Samsung Z vs Blackberry Passport |
Blackberry Q10 vs Blackberry Passport |
Blackberry Classic vs Blackberry Z3 |
Blackberry Classic vs Blackberry 9720 |
Blackberry Classic vs Liquid Z5 |
Blackberry Classic vs Liquid Z4 |
Blackberry Classic vs Liquid E3 |
Blackberry Classic vs Liquid Z200 |
Blackberry Classic vs Liquid E600 |
Blackberry Classic vs Liquid E700 |
Blackberry Classic vs Liquid Jade |
Blackberry Classic vs Liquid X1 |
Blackberry Classic vs Zenfone 4 |
Blackberry Classic vs Lumia 830 |
Blackberry Classic vs Lenovo A6000 |
Blackberry Classic vs BlackBerry Classic Non Camera |
Desire 616 vs Blackberry Classic |
One mini 2 vs Blackberry Classic |
LG Volt vs Blackberry Classic |
Xperia T3 vs Blackberry Classic |
Moto E vs Blackberry Classic |
Samsung Z vs Blackberry Classic |
Blackberry Q10 vs Blackberry Classic |