Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Blackberry Classic hay Liquid E600, Blackberry Classic vs Liquid E600

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Blackberry Classic hay Liquid E600 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

BlackBerry Classic (BlackBerry Q20) Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,1
BlackBerry Classic (BlackBerry Q20) Black for USA
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
BlackBerry Classic (BlackBerry Q20) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
BlackBerry Classic (BlackBerry Q20) White for USA
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Acer Liquid E600
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 9 bình luận

Ý kiến của người chọn Blackberry Classic (4 ý kiến)
bibabibo13cấu hình cao, hình dáng đẹp mắt, dễ sử dụng(3.093 ngày trước)
bibabibo12cấu hình cao, hình dáng đẹp mắt, dễ sử dụng(3.093 ngày trước)
nijianhapkhausan pham huu ich cho phan lon cac thanh vien hien nay(3.367 ngày trước)
hakute6thiết kế sang trọng, có nhiều ứng dụng và giá rẻ hơn(3.616 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Liquid E600 (5 ý kiến)
giadungtotphân phối chính hang nên bảo hành rất tốt(3.027 ngày trước)
xedienhanoikiểu dáng vuông vắn, màn hình độ phân giải cao, chụp ảnh đẹp(3.375 ngày trước)
muahangonlinehc320san pham huu ich cho phan lon cac thanh vien hien nay(3.443 ngày trước)
tramlikesan pham huu ich cho phan lon cac thanh vien hien nay(3.554 ngày trước)
hoccodon6ưu điểm giá thành hợp lý,màn cảm ứng đủ để ae sử dụng(3.609 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

BlackBerry Classic (BlackBerry Q20) Black
đại diện cho
Blackberry Classic
vsAcer Liquid E600
đại diện cho
Liquid E600
H
Hãng sản xuấtBlackBerry (BB)vsAcerHãng sản xuất
Chipset1.5 GHz Dual-Corevs1.2 GHz Quad-coreChipset
Số coreDual Core (2 nhân)vsQuad Core (4 nhân)Số core
Hệ điều hànhBlackBerry OS 10.0 BB10vsAndroid OS, v4.4 (KitKat)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 225vsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình3.5inchvs5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình720 x 720pixelsvs480 x 854pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu Touchscreen (Cảm ứng)vsĐang chờ cập nhậtKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sauvs8MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong16GBvs4GBBộ nhớ trong
RAM2GBvs1GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
vs
• Bluetooth
• Wifi 802.11 b/g/n
• Bluetooth 5.0 with LE+A2DP
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Loa ngoài
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- Active noise cancellation with dedicated mic
- MP3/WMA/WAV/eAAC+/FlAC player
- DivX/XviD/MP4/WMV/H.264 player
- Photo/video editor
- Document viewer
vsTính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• CDMA
Mạng
P
PinLi-Ion 2515mAhvsLi-Ion 2500mAhPin
Thời gian đàm thoại17giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờ360 giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng177gvs156gTrọng lượng
Kích thước131 x 72.4 x 10.2 mmvsKích thước
D

Đối thủ