Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn PowerShot ELPH 340 HS hay Lumix DMC-SZ8, PowerShot ELPH 340 HS vs Lumix DMC-SZ8

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn PowerShot ELPH 340 HS hay Lumix DMC-SZ8 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
PowerShot ELPH 340 HS
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Lumix DMC-SZ8
( 0 người chọn )
1
0
PowerShot ELPH 340 HS
Lumix DMC-SZ8

So sánh về giá của sản phẩm

Canon PowerShot ELPH 340 HS (IXUS 265 HS)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Panasonic Lumix DMC-SZ8
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

So sánh về thông số kỹ thuật

Canon PowerShot ELPH 340 HS (IXUS 265 HS)
đại diện cho
PowerShot ELPH 340 HS
vsPanasonic Lumix DMC-SZ8
đại diện cho
Lumix DMC-SZ8
T
Hãng sản xuấtCanon IXUS / IXY / SD / Digital ELPH SeriesvsPanasonicHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)3.0 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcNhiều màu lựa chọnvsĐenMàu sắc
Trọng lượng Camera147gvs159gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)100 x 58 x 22 mmvs100 x 60 x 27 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)-vs80Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/2.3" CMOSvs1/2.33" CCDBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)16 Megapixelvs16 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto: 100, 200, 400, 800, 1600, 3200vsAuto: 100, 200, 400, 800, 1600 (boost to 3200/6400)Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4608 x 3456vs4608 x 3456Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)25–300 mmvs24–288 mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F3.6 - F7.0vsF3.1 - F6.3Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)15 - 1/2000 secvs8 - 1/2000 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)12xvs12xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)4.0xvs2.0xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• JPEG
• EXIF
• DPOF
vs
• JPEG
• EXIF
• DCF
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• MPEG4
vsĐịnh dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• WIFI
• AV out
• HDMI
• Video out
vs
• USB
• WIFI
• AV out
• HDMI
• Video out
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vs
• Lithium Manganese
Loại pin sử dụng
Tính năng
• Wifi
• Nhận dạng khuôn mặt
• Voice Recording
• Quay phim Full HD
vs
• Wifi
• Nhận dạng khuôn mặt
• Voice Recording
• Quay phim HD Ready
Tính năng
Tính năng khácOrientation sensorvsOrientation sensorTính năng khác
D

Đối thủ