Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
So sánh về thông số kỹ thuật
Panasonic Lumix DMC-SZ8 đại diện cho Lumix DMC-SZ8 | vs | Panasonic Lumix DMC-ZS7 / TZ10 đại diện cho Lumix DMC-ZS7 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Panasonic | vs | Panasonic TZ / ZS Series | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.0 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Đen | vs | Đen | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 159g | vs | 196g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 100 x 60 x 27 mm | vs | 103.3 x 59.6 x 32.6 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | 80 | vs | 15 | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.33" CCD | vs | • 1/2.33" Type CCD | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 16 Megapixel | vs | 12.1 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto: 100, 200, 400, 800, 1600 (boost to 3200/6400) | vs | • Auto • 80 • 100 • 200 • 400 • 800 • 1600 • High Sensitivity Mode : Auto (1600 - 6400) | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4608 x 3456 | vs | 4000 x 3000 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 24–288 mm | vs | - | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F3.1 - F6.3 | vs | • F3.3 - 4.9/ Multistage Iris Diaphragm (F3.3 - 6. | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 8 - 1/2000 sec | vs | • 60-1/2000 sec • Starry Sky Mode : 15, 30, 60sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | vs | Tự động lấy nét (AF) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 12x | vs | 12x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 2.0x | vs | 4.0x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPEG • EXIF • DCF | vs | • JPEG | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | vs | • AVCHD | Định dạng File phim | ||||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • WIFI • AV out • HDMI • Video out | vs | • USB • DC input • AV out • HDMI | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | vs | Quay phim | |||||||
Chống rung | vs | Chống rung | |||||||
Hệ điều hành (OS) | Đang chờ cập nhật | vs | Hệ điều hành (OS) | ||||||
Loại pin sử dụng | • Lithium Manganese | vs | Loại pin sử dụng | ||||||
Tính năng | • Wifi • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim HD Ready | vs | Tính năng | ||||||
Tính năng khác | Orientation sensor | vs | Tính năng khác | ||||||
D |