Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Panasonic DMC-TZ20  hay Lumix DMC-ZS7, Panasonic DMC-TZ20  vs Lumix DMC-ZS7

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Panasonic DMC-TZ20  hay Lumix DMC-ZS7 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Panasonic DMC-TZ20 
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Lumix DMC-ZS7
( 0 người chọn )
1
0
Panasonic DMC-TZ20 
Lumix DMC-ZS7

So sánh về giá của sản phẩm

Panasonic Lumix DMC-ZS10 (DMC-TZ20 / DMC-TZ22)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Panasonic Lumix DMC-ZS7 / TZ10
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

So sánh về thông số kỹ thuật

Panasonic Lumix DMC-ZS10 (DMC-TZ20 / DMC-TZ22)
đại diện cho
Panasonic DMC-TZ20 
vsPanasonic Lumix DMC-ZS7 / TZ10
đại diện cho
Lumix DMC-ZS7
T
Hãng sản xuấtPanasonic TZ / ZS SeriesvsPanasonic TZ / ZS SeriesHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)3.0 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcNhiều màu lựa chọnvsĐenMàu sắc
Trọng lượng Camera196gvs196gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)105 x 58 x 33 mmvs103.3 x 59.6 x 32.6 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)18vs15Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)• 1/2.33" Type CCDvs• 1/2.33" Type CCDBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)14.1 Megapixelvs12.1 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto ISO 100 200 400 800 1600vs• Auto • 80 • 100 • 200 • 400 • 800 • 1600 • High Sensitivity Mode : Auto (1600 - 6400)Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4320 x 3240vs4000 x 3000Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)24 - 384mm (35mm equiv.)vs-Độ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F3.3- 5.9vs• F3.3 - 4.9/ Multistage Iris Diaphragm (F3.3 - 6.Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)60 - 1/4000 secvs• 60-1/2000 sec • Starry Sky Mode : 15, 30, 60secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)16xvs12xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)4.0xvs4.0xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• JPEG
• EXIF
vs
• JPEG
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• AVI
• AVCHD
vs
• AVCHD
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• DC input
• AV out
• HDMI
vs
• USB
• DC input
• AV out
• HDMI
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)vsHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụngvsLoại pin sử dụng
Tính năngvsTính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
D

Đối thủ