Panasonic Lumix DMC-ZS10 (DMC-TZ20 / DMC-TZ22) đại diện cho Panasonic DMC-TZ20 | vs | Panasonic Lumix DMC-ZS7 / TZ10 đại diện cho Lumix DMC-ZS7 |
|
T |
Hãng sản xuất | Panasonic TZ / ZS Series | vs | Panasonic TZ / ZS Series | Hãng sản xuất |
|
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.0 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) |
|
Màu sắc | Nhiều màu lựa chọn | vs | Đen | Màu sắc |
|
Trọng lượng Camera | 196g | vs | 196g | Trọng lượng Camera |
|
Kích cỡ máy (Dimensions) | 105 x 58 x 33 mm | vs | 103.3 x 59.6 x 32.6 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) |
|
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ |
|
Bộ nhớ trong (Mb) | 18 | vs | 15 | Bộ nhớ trong (Mb) |
C |
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | • 1/2.33" Type CCD | vs | • 1/2.33" Type CCD | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) |
|
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 14.1 Megapixel | vs | 12.1 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) |
|
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto ISO 100 200 400 800 1600 | vs | • Auto • 80 • 100 • 200 • 400 • 800 • 1600 • High Sensitivity Mode : Auto (1600 - 6400) | Độ nhạy sáng (ISO) |
|
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4320 x 3240 | vs | 4000 x 3000 | Độ phân giải ảnh lớn nhất |
T |
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 24 - 384mm (35mm equiv.) | vs | - | Độ dài tiêu cự (Focal Length) |
|
Độ mở ống kính (Aperture) | F3.3- 5.9 | vs | • F3.3 - 4.9/ Multistage Iris Diaphragm (F3.3 - 6. | Độ mở ống kính (Aperture) |
|
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 60 - 1/4000 sec | vs | • 60-1/2000 sec • Starry Sky Mode : 15, 30, 60sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) |
|
Tự động lấy nét (AF) | | vs | | Tự động lấy nét (AF) |
|
Optical Zoom (Zoom quang) | 16x | vs | 12x | Optical Zoom (Zoom quang) |
|
Digital Zoom (Zoom số) | 4.0x | vs | 4.0x | Digital Zoom (Zoom số) |
T |
Định dạng File ảnh | • JPEG • EXIF | vs | • JPEG | Định dạng File ảnh |
|
Định dạng File phim | • AVI • AVCHD | vs | • AVCHD | Định dạng File phim |
|
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out • HDMI | vs | • USB • DC input • AV out • HDMI | Chuẩn giao tiếp |
|
Quay phim | | vs | | Quay phim |
|
Chống rung | | vs | | Chống rung |
|
Hệ điều hành (OS) | | vs | | Hệ điều hành (OS) |
|
Loại pin sử dụng | | vs | | Loại pin sử dụng |
|
Tính năng | | vs | | Tính năng |
|
Tính năng khác | | vs | | Tính năng khác |
D |