Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Canon 5D Mark I hay Canon 1Ds Mark III, Canon 5D Mark I vs Canon 1Ds Mark III

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Canon 5D Mark I hay Canon 1Ds Mark III đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Canon 5D Mark I
( 7 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Canon 1Ds Mark III
( 4 người chọn - Xem chi tiết )
7
4
Canon 5D Mark I
Canon 1Ds Mark III

So sánh về giá của sản phẩm

Canon EOS 5D Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,9
Canon EOS 5D (Canon EF 24-105mm F4 L IS USM) Lens kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Canon EOS-1Ds Mark III Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5

Có tất cả 7 bình luận

Ý kiến của người chọn Canon 5D Mark I (4 ý kiến)
cuongjonstone123chất lượng hình ảnh tương đối ổn định(3.613 ngày trước)
nguyenchithanh88Kiểu dáng gọn nhẹ. phù hợp với việc đi dã ngoại, chụp ảnh. Giá cả hợp lý(3.751 ngày trước)
camvanhonggiaô chọn ngay thôi kết quả ống kính quá rồi(3.828 ngày trước)
ahoatran100Canon 5D Mark Iđáng mua hơn Canon 1Ds Mark III(4.262 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Canon 1Ds Mark III (3 ý kiến)
biluoicải tiến mẫu mã đẹp..............................(3.388 ngày trước)
hoacodonkiểu dáng thời trang hơn hợp túi tiền hơn(3.833 ngày trước)
tienbac999ô chọn ngay thôi kết quả ống kính quá rồi(4.069 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Canon EOS 5D Body
đại diện cho
Canon 5D Mark I
vsCanon EOS-1Ds Mark III Body
đại diện cho
Canon 1Ds Mark III
T
Hãng sản xuấtCanonvsCanonHãng sản xuất
Loại máy ảnh (Body type)Mid-size SLRvsLarge SLRLoại máy ảnh (Body type)
Gói sản phẩmBody OnlyvsBody OnlyGói sản phẩm
Độ lớn màn hình LCD(inch)2.5 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD(inch)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)13 Megapixelvs21.1 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Kích thước cảm biến (Sensor size)Full frame (36 x 24 mm)vsFull frame (36 x 24 mm)Kích thước cảm biến (Sensor size)
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)CMOSvsCMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto: 100 - 1600vs50 - 3200Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4368 x 2912vs5616 x 3744Độ phân giải ảnh lớn nhất
Độ dài tiêu cự (Focal Length)Phụ thuộc vào LensvsĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)Phụ thuộc vào LensvsĐộ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)30 - 1/8000 secvs1/8000 - 30 secondsTốc độ chụp (Shutter Speed)
Lấy nét tay (Manual Focus)Phụ thuộc vào LensvsLấy nét tay (Manual Focus)
Lấy nét tự động (Auto Focus)vsLấy nét tự động (Auto Focus)
Optical Zoom (Zoom quang)Phụ thuộc vào LensvsĐang chờ cập nhậtOptical Zoom (Zoom quang)
Định dạng File ảnh (File format)
• RAW
• JPEG
vs
• JPG
• RAW
• JPEG
Định dạng File ảnh (File format)
Chế độ quay VideoĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtChế độ quay Video
Tính năng
• Timelapse recording
vs
• Timelapse recording
Tính năng
T
Tính năng khácOrientation sensorvsTính năng khác
Chuẩn giao tiếp
• USB
vs
• USB
• AV output
Chuẩn giao tiếp
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vs
• Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin sử dụng
Cable kèm theo
• Cable USB
• Cable TV Out
• Cable Audio Out
vs
• Cable USB
• Cable Audio Out
Cable kèm theo
Loại thẻ nhớ
• CompactFlash I (CF-I)
• CompactFlash II (CF-II)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• USB drives via WFT-E2/E2A
• Compact Flash slot (UDMA support)
Loại thẻ nhớ
Ống kính theo máyvsỐng kính theo máy
D
K
Kích cỡ máy (Dimensions)152 x 113 x 75 mmvs150 x 160 x 80 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Trọng lượng Camera895gvs1385gTrọng lượng Camera
WebsiteChi tiếtvsChi tiếtWebsite

Đối thủ