Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Nikon L20 hay Nikon S4000, Nikon L20 vs Nikon S4000

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Nikon L20 hay Nikon S4000 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Nikon Coolpix L20
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Nikon Coolpix S4000
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn Nikon L20 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Nikon S4000 (1 ý kiến)
ductin002chất lượng hình ảnh ổn, dể sử dụng hơn(4.485 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Nikon Coolpix L20
đại diện cho
Nikon L20
vsNikon Coolpix S4000
đại diện cho
Nikon S4000
T
Hãng sản xuấtNikon LIFE Series (L)vsNikon STYLE Series (S)Hãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)3.0 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcBạcvsNâuMàu sắc
Trọng lượng Camera135gvs116gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)96.5 x 61 x 29 mm (3.8 x 2.4 x 1.2 in.)vs94 x 56 x 19 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)20vs45Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/2.3 " CCDvs• 1/2.3" Type CCDBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)10 Megapixelvs12 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto (auto gain ISO 64-1600)vs• ISO 80 • ISO 100 • ISO 200 • ISO 400 • ISO 800 • ISO 1600 • ISO 3200 • Auto (auto gain ISO 80-1600) • Fixed range auto (ISO 80-400, 80-800)Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất3648 x 2736vs4000 x 3000Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)6.7-24.0mm (35mm [135] format picture angle: 38-136mm)vs• f= 4.9-19.6mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)f/3.1-6.7vsf/3.2 - f/5.9Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)vs-Tốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)3.6xvs4xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)4.0xvs4.0xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• JPEG
vs
• JPG
Định dạng File ảnh
Định dạng File phimvs
• AVI
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• AV out
vs
• USB
• AV out
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)vsHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụng
• AA
vsLoại pin sử dụng
Tính năngvsTính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
D

Đối thủ