Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Nikon S4000 hay Nikon S60, Nikon S4000 vs Nikon S60

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Nikon S4000 hay Nikon S60 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Nikon Coolpix S4000
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Nikon Coolpix S60
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,5

Có tất cả 2 bình luận

Ý kiến của người chọn Nikon S4000 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Nikon S60 (2 ý kiến)
thanhbinhmarketing1905Nikon S60 thiết kế sáng tạo đẹp mắt(4.536 ngày trước)
peli710man hinh may anh lon hon khung anh rong hon(4.572 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Nikon Coolpix S4000
đại diện cho
Nikon S4000
vsNikon Coolpix S60
đại diện cho
Nikon S60
T
Hãng sản xuấtNikon STYLE Series (S)vsNikon STYLE Series (S)Hãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)3.0 inchvs3.5 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcNâuvsNâuMàu sắc
Trọng lượng Camera116gvs145gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)94 x 56 x 19 mmvs97.5x60x22 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)45vs20Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)• 1/2.3" Type CCDvs1/2.3 types CCDBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)12 Megapixelvs10 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)• ISO 80 • ISO 100 • ISO 200 • ISO 400 • ISO 800 • ISO 1600 • ISO 3200 • Auto (auto gain ISO 80-1600) • Fixed range auto (ISO 80-400, 80-800)vs64 - 3200Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4000 x 3000vsĐang chờ cập nhậtĐộ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)• f= 4.9-19.6mmvs33mm - 165mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)f/3.2 - f/5.9vsF3.8 - F4.8Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)-vs4 - 1/1500 secondsTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)4xvs5xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)4.0xvs4.0xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• JPG
vs
• JPG
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• AVI
vs
• AVI
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• AV out
vs
• HDMI
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)vsHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụngvsLoại pin sử dụng
Tính năngvsTính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
D

Đối thủ