Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,5
Có tất cả 17 bình luận
Ý kiến của người chọn Canon A3000 IS (6 ý kiến)
Vieclamthem168Canon A3000 IS đẹp hơn. Chụp ảnh nét hơn(3.469 ngày trước)
nguyenkhoaaklCanon kiểu dáng thời trang hơn, lấy nét tốt hơn, pin dùng cũng lâu hơn. Tuy nhiên Canon có nhược điểm là chụp hình buổi tối không được nét(4.118 ngày trước)
lienachauGIAO DIEN DE SU DUNG VA CHAT LUONG HINH ANH CAO(4.426 ngày trước)
youknowwhogiá cả rất hợp lí chất lưôngh đảm bảo(4.477 ngày trước)
trongtin1988có các tính năng của một máy tầm trung(4.511 ngày trước)
tc_truongvienphuongtanChọn Canon A3000 IS vì giao diện dể sử dụng(4.567 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Nikon S60 (11 ý kiến)
kemsusuThiết kế quá đẹp, chỉ số ISO tốt, mức từ 64 tới 3200,(3.018 ngày trước)
huongmuahe16mình thích máy ảnh có ống kính chìm(3.050 ngày trước)
chiakhoavaphutungotonhìn lạ mắt màn hình rộng quay phim nét(3.576 ngày trước)
thuhienprumàn hình rộng, quay phim thiệt đã(3.857 ngày trước)
b0ypr0vjp222NHIN THAY DEP QUA CHAC MUA 1 CAI DUNG THU(3.992 ngày trước)
vothiminhThiết kế quá đẹp, chỉ số ISO tốt, mức từ 64 tới 3200, giúp thích nghi với nhiều môi trường ánh sáng, cho ảnh có chất lượng tốt(4.213 ngày trước)
Giangredsun1 điểm cho chất lượng, thiết kê đẹp dành cho Nikon S60(4.345 ngày trước)
tran_phuongkthực sự rất yêu thích sản phẩm của nikon, chiếc máy này vô cùng gọn nhẹ, độ phân giải cao(4.352 ngày trước)
helpme00Nikon S60 gọn nhẹ, chụp hình sắc nét, độ phân giải cao(4.446 ngày trước)
anhbi06Kiểu dáng thời trang, giá rẻ cấu hình cao hơn(4.447 ngày trước)
thanhbinhmarketing1905Nikon S60 kiểu dáng lạ mắt....mình sẽ chọn nó để thay đổi :)(4.521 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Canon PowerShot A3000 IS - Mỹ / Canada đại diện cho Canon A3000 IS | vs | Nikon Coolpix S60 đại diện cho Nikon S60 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Canon A Series | vs | Nikon STYLE Series (S) | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 2.7 inch | vs | 3.5 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Xanh lam | vs | Nâu | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 125g | vs | 145g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 97 x 58 x 28 mm | vs | 97.5x60x22 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Multimedia Card (MMC) • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • MultimediaCard Plus • HC MultimediaCard Plus | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | - | vs | 20 | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | • 1/2.3" Type CCD • 12.1 million effective pi | vs | 1/2.3 types CCD | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 10 Megapixel | vs | 10 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | • Auto • ISO 100 • ISO 200 • ISO 400 • ISO 800 • ISO 1600 | vs | 64 - 3200 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 3648 x 2736 | vs | Đang chờ cập nhật | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | - | vs | 33mm - 165mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | - | vs | F3.8 - F4.8 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 15-1/1600 sec | vs | 4 - 1/1500 seconds | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | vs | Tự động lấy nét (AF) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | Đang chờ cập nhật | vs | 5x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 4.0x | vs | 4.0x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPEG | vs | • JPG | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • AVI | vs | • AVI | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • AV out | vs | • HDMI | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | vs | Quay phim | |||||||
Chống rung | vs | Chống rung | |||||||
Hệ điều hành (OS) | Đang chờ cập nhật | vs | Hệ điều hành (OS) | ||||||
Loại pin sử dụng | • Chuyên dụng | vs | Loại pin sử dụng | ||||||
Tính năng | • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording | vs | Tính năng | ||||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |
Đối thủ
Canon A3000 IS vs Sony DSC-S800 |
Canon A3000 IS vs Olympus 7010 |
Canon A3000 IS vs Canon A2000 IS |
Canon A3000 IS vs Olympus FE-5020 |
Canon A3000 IS vs Fujifilm Z70 |
Canon A3000 IS vs Nikon S4000 |
Canon A3000 IS vs Canon E1 |
Canon A3000 IS vs Nikon P50 |
Canon A3000 IS vs Canon A3200 IS |
Canon A3000 IS vs Fujifilm Z300 |
Canon A3000 IS vs Kodak M380 |
Canon A3000 IS vs Fujifilm Z10fd |
Canon A3000 IS vs Pentax I-10 |
Canon A3000 IS vs Fujifilm XP11 |
Canon A3000 IS vs EasyShare M530 |
Canon A3000 IS vs EasyShare M532 |
Canon A3000 IS vs EasyShare M341 |
Canon A3000 IS vs Exilim EX-ZR10 |
Canon A3000 IS vs EasyShare M550 |
Panasonic DMC-FS12 vs Canon A3000 IS |
Samsung ES75 vs Canon A3000 IS |
Samsung ST70 vs Canon A3000 IS |
Sony DSC-W570 vs Canon A3000 IS |
Canon IXUS 115 HS vs Canon A3000 IS |
Nikon S3000 vs Canon A3000 IS |
Panasonic DMC-FH5 vs Canon A3000 IS |
Nikon L20 vs Canon A3000 IS |
Samsung ES70 vs Canon A3000 IS |
Canon IXUS 100 IS vs Canon A3000 IS |
Sony DSC-W350 vs Canon A3000 IS |
Canon IXUS 105 IS vs Canon A3000 IS |
Nikon S60 vs Canon A3200 IS |
Nikon S60 vs Fujifilm Z300 |
Nikon S60 vs Kodak M380 |
Nikon S60 vs Fujifilm Z10fd |
Nikon S60 vs Pentax I-10 |
Nikon S60 vs Fujifilm XP11 |
Nikon P50 vs Nikon S60 |
Canon E1 vs Nikon S60 |
Nikon S4000 vs Nikon S60 |
Fujifilm Z70 vs Nikon S60 |
Olympus FE-5020 vs Nikon S60 |
Canon A2000 IS vs Nikon S60 |
Olympus 7010 vs Nikon S60 |
Sony DSC-S800 vs Nikon S60 |
Panasonic DMC-FS12 vs Nikon S60 |
Samsung ES75 vs Nikon S60 |
Samsung ST70 vs Nikon S60 |
Sony DSC-W570 vs Nikon S60 |
Canon IXUS 115 HS vs Nikon S60 |
Nikon S3000 vs Nikon S60 |
Panasonic DMC-FH5 vs Nikon S60 |
Nikon L20 vs Nikon S60 |
Samsung ES70 vs Nikon S60 |
Canon IXUS 100 IS vs Nikon S60 |
Sony DSC-W350 vs Nikon S60 |
Canon IXUS 105 IS vs Nikon S60 |