Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Samsung ES70 hay Nikon S60, Samsung ES70 vs Nikon S60

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Samsung ES70 hay Nikon S60 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Samsung ES70
( 2 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Nikon S60
( 0 người chọn )
2
0
Samsung ES70
Nikon S60

So sánh về giá của sản phẩm

Samsung ES70
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,3
Nikon Coolpix S60
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,5

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn Samsung ES70 (1 ý kiến)
ductin001màu sắc trẻ trung, gọn nhẹ, phù hợp cho bạn gái(4.468 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Nikon S60 (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

Samsung ES70
đại diện cho
Samsung ES70
vsNikon Coolpix S60
đại diện cho
Nikon S60
T
Hãng sản xuấtSamsung ES SeriesvsNikon STYLE Series (S)Hãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)2.7 inchvs3.5 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcNhiều màu lựa chọnvsNâuMàu sắc
Trọng lượng Camera119gvs145gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)96.3 x 58 x 21.1mmvs97.5x60x22 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Multimedia Card (MMC)
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)9vs20Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/2.33" (Approx. 7.79mm) CCDvs1/2.3 types CCDBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)12.2 Megapixelvs10 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto, 80, 100, 200, 400, 800, 1600vs64 - 3200Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4000 x 3000vsĐang chờ cập nhậtĐộ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)27-135mmvs33mm - 165mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F3.5-F5.9vsF3.8 - F4.8Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)8 - 1 / 2000 secvs4 - 1/1500 secondsTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)5xvs5xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)12.5xvs4.0xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• JPG
• EXIF
vs
• JPG
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• AVI
• MPEG
vs
• AVI
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• DC input
• AV out
• Video out
vs
• HDMI
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)vsHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụngvsLoại pin sử dụng
Tính năngvsTính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
D

Đối thủ