Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Acer Iconia W500 hay IdeaPad A1, Acer Iconia W500 vs IdeaPad A1

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Acer Iconia W500 hay IdeaPad A1 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Acer Iconia Tab W500 (AMD Dual Core C-50 1GHz, 2GB RAM, 32GB SSD, VGA ATI Radeon HD 6250, 10.1 inch, Windows 7 Home Premium) Dock Wifi Model
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Acer Iconia Tab W500 (AMD Dual Core C-50 1GHz, 2GB RAM, 32GB SSD, VGA ATI Radeon HD 6250, 10.1 inch, Windows 7 Home Premium) Wifi Model
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Acer Iconia Tab W500P-BZ841 (AMD Dual Core C-50 1GHz, 2GB RAM, 32GB SSD, 10.1 inch, Windows 7 Professional) Wifi Model
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Lenovo IdeaPad A1 (TI OMAP 3622 1.0GHz, 512MB RAM, 16GB Flash Driver, 7 inch, Android OS v2.3)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Lenovo IdeaPad A1 (TI OMAP 3622 1.0GHz, 512MB RAM, 32GB Flash Driver, 7 inch, Android OS v2.3)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3

Có tất cả 8 bình luận

Ý kiến của người chọn Acer Iconia W500 (6 ý kiến)
thuan_tvthiết kế mỏng gọn nổi bật với lớp vỏ hợp kim sang trọng và tinh tế đến từng chi tiết nhỏ(3.020 ngày trước)
hoccodon6Mẫu mã đẹp,thời trang,xử lí nhanh,Giá tốt cấu hình vừa đủ để sử dụng(3.771 ngày trước)
luanlovely6máy mạnh, thương hiệu nổi tiếng, chất lượng đáng tin cậy(3.859 ngày trước)
hoacodonđộ phân giải cao, cấu hình mạnh, chất lượng tốt(3.870 ngày trước)
vothiminhThiết kế đẹp, cấu hình cao hơn, sử dụng tới 2GB ram, ngang laptop(4.299 ngày trước)
thanhbinhmarketing1905Màn hình to hơn,chíp cao xử lý nhanh(4.310 ngày trước)
Ý kiến của người chọn IdeaPad A1 (2 ý kiến)
tramlikemẫu mã đẹp, vừa tầm tay cầm, có thể thay thế cho sổ tay, tính năng tốt, cảm ứng mượt.(3.541 ngày trước)
hakute6vi no da nang hon. mau ma dep hon(3.631 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Acer Iconia Tab W500 (AMD Dual Core C-50 1GHz, 2GB RAM, 32GB SSD, VGA ATI Radeon HD 6250, 10.1 inch, Windows 7 Home Premium) Dock Wifi Model
đại diện cho
Acer Iconia W500
vsLenovo IdeaPad A1 (TI OMAP 3622 1.0GHz, 512MB RAM, 16GB Flash Driver, 7 inch, Android OS v2.3)
đại diện cho
IdeaPad A1
T
Hãng sản xuất (Manufacture)AcervsLenovoHãng sản xuất (Manufacture)
M
Loại màn hình cảm ứngMàn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen)vsMàn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen)Loại màn hình cảm ứng
Công nghệ màn hình LCDvsLEDCông nghệ màn hình
Độ lớn màn hình (inch)10.1 inchvs7 inchĐộ lớn màn hình (inch)
Độ phân giải màn hình (Resolution)LCD (1280 x 800)vsLED (1024 x 600)Độ phân giải màn hình (Resolution)
C
Loại CPU (CPU Type)AMD Dual Core C-50vsTI OMAP 3622Loại CPU (CPU Type)
Tốc độ (CPU Speed)1.00Ghzvs1.00GhzTốc độ (CPU Speed)
Bộ nhớ đệm (CPU Cache)1MB L2 cachevsĐang chờ cập nhậtBộ nhớ đệm (CPU Cache)
M
Loại RAM (RAM Type)DDRIIIvsĐang chờ cập nhậtLoại RAM (RAM Type)
Dung lượng bộ nhớ (RAM)2GBvs512MBDung lượng bộ nhớ (RAM)
T
Thiết bị lưu trữ (Storage)SSDvsFlash DriveThiết bị lưu trữ (Storage)
Dung lượng lưu trữ 32GBvs16GBDung lượng lưu trữ
G
GPU/VPUATI Mobility Radeon HD 6250vsĐang chờ cập nhậtGPU/VPU
Graphic Memory256MBvsĐang chờ cập nhậtGraphic Memory
D
Loại ổ đĩa quang (Optical drive)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtLoại ổ đĩa quang (Optical drive)
T
Thiết bị nhập liệu
• Keyboard (Bàn phím)
• Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen)
vs
• Màn hình cảm ứng (Touch screen)
Thiết bị nhập liệu
Mạng (Network)
• IEEE 802.11b/g/n
vs
• IEEE 802.11b/g/n
Mạng (Network)
Kết nối không dây khác
• Đang chờ cập nhật
vs
• Bluetooth 2.1
• GPS
Kết nối không dây khác
Cổng giao tiếp (Ports)
• Headphone
• Microphone
• VGA out
• HDMI
vs
• Headphone
• Microphone
Cổng giao tiếp (Ports)
Cổng USB
• 2 x USB 2.0 port
vs
• USB 2.0 port
Cổng USB
Cổng đọc thẻ (Card Reader)Card ReadervsCard ReaderCổng đọc thẻ (Card Reader)
Tính năng đặc biệt
• Camera
vs
• Camera
Tính năng đặc biệt
Tính năng khácvsTính năng khác
Hệ điều hành (OS) Windows 7 Home PremiumvsAndroid OS, v2.3 (Gingerbread)Hệ điều hành (OS)
Loại Pin sử dụng (Battery Type)Lithium ion (Li-ion)vsLithium ion (Li-ion)Loại Pin sử dụng (Battery Type)
Số lượng CellsĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtSố lượng Cells
Dung lượng pin Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtDung lượng pin
Thời lượng sử dụng (giờ)6vs7Thời lượng sử dụng (giờ)
Trọng lượng (Kg) 0.97vs0.4Trọng lượng (Kg)
Kích thước (Dimensions) 275 x 190 x 15.9 mmvs195 x 125 x 11.95 mmKích thước (Dimensions)
Website (Hãng sản xuất)vsWebsite (Hãng sản xuất)

Đối thủ