Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Có tất cả 15 bình luận
Ý kiến của người chọn Sony Tablet S (7 ý kiến)
mrvinhnhansu121dChế độ bảo hành tốt,dùng ổn đinh,nhiều chức năng(3.640 ngày trước)
hoccodon6máy bền và rẻ, thiét kế sang trọng, gọn gàng cho doanh nhân(3.776 ngày trước)
hoacodonThiết kế đẹp, cấu hình cực mạnh(3.849 ngày trước)
thaihabds1máy to, dễ sử dụng, lướt web nhanh(4.144 ngày trước)
vothiminhThiết kế đẹp, màn hình lớn, cấu hình cao hơn(4.234 ngày trước)
thanhbinhmarketing1905Chế độ bảo hành tốt,dùng ổn đinh,nhiều chức năng(4.282 ngày trước)
quynhnhi0926919381man hinh rong ,nhiu chuc nang .mau đa dang(4.519 ngày trước)
Ý kiến của người chọn IdeaPad A1 (8 ý kiến)
thuan_tvCon này dùng GPS cho xe hơi cũng ngon.(3.015 ngày trước)
tramlikeMáy chạy êm, cấu hình mạnh nên chơi game rất tốt(3.630 ngày trước)
mrvinhnhansu121cGIÁ CẢ CẠNH TRANH HƠN, MẪU MÃ ĐẸP(3.640 ngày trước)
mrvinhnhansu21GIÁ CẢ CẠNH TRANH HƠN, MẪU MÃ ĐẸP(3.688 ngày trước)
vinhsuphu88GIÁ CẢ CẠNH TRANH HƠN, MẪU MÃ ĐẸP(3.694 ngày trước)
mrvinhnhansuGIÁ CẢ CẠNH TRANH HƠN, MẪU MÃ ĐẸP(3.694 ngày trước)
hakute6Chay rat em, ko che vao dau duoc(3.710 ngày trước)
luanlovely6GIÁ CẢ CẠNH TRANH HƠN, MẪU MÃ ĐẸP(3.771 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Sony Tablet S (SGPT111US/S) (NVIDIA Tegra 2 1.0GHz, 1GB RAM, 16GB Flash Driver, 9.4 inch, Android OS v3.0) đại diện cho Sony Tablet S | vs | Lenovo IdeaPad A1 (TI OMAP 3622 1.0GHz, 512MB RAM, 16GB Flash Driver, 7 inch, Android OS v2.3) đại diện cho IdeaPad A1 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất (Manufacture) | Đang chờ cập nhật | vs | Lenovo | Hãng sản xuất (Manufacture) | |||||
M | |||||||||
Loại màn hình cảm ứng | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | vs | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | Loại màn hình cảm ứng | |||||
Công nghệ màn hình | Đang chờ cập nhật | vs | LED | Công nghệ màn hình | |||||
Độ lớn màn hình (inch) | 9.4 inch | vs | 7 inch | Độ lớn màn hình (inch) | |||||
Độ phân giải màn hình (Resolution) | WXGA (1280 x 800) | vs | LED (1024 x 600) | Độ phân giải màn hình (Resolution) | |||||
C | |||||||||
Loại CPU (CPU Type) | NVIDIA Tegra 2 dual-core | vs | TI OMAP 3622 | Loại CPU (CPU Type) | |||||
Tốc độ (CPU Speed) | 1.00Ghz | vs | 1.00Ghz | Tốc độ (CPU Speed) | |||||
Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | |||||
M | |||||||||
Loại RAM (RAM Type) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Loại RAM (RAM Type) | |||||
Dung lượng bộ nhớ (RAM) | 1GB | vs | 512MB | Dung lượng bộ nhớ (RAM) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị lưu trữ (Storage) | Flash Drive | vs | Flash Drive | Thiết bị lưu trữ (Storage) | |||||
Dung lượng lưu trữ | 16GB | vs | 16GB | Dung lượng lưu trữ | |||||
G | |||||||||
GPU/VPU | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | GPU/VPU | |||||
Graphic Memory | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Graphic Memory | |||||
D | |||||||||
Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị nhập liệu | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | vs | • Màn hình cảm ứng (Touch screen) | Thiết bị nhập liệu | |||||
Mạng (Network) | • IEEE 802.11b/g/n | vs | • IEEE 802.11b/g/n | Mạng (Network) | |||||
Kết nối không dây khác | • Bluetooth 2.1 | vs | • Bluetooth 2.1 • GPS | Kết nối không dây khác | |||||
Cổng giao tiếp (Ports) | • Headphone • Microphone • VGA out • HDMI | vs | • Headphone • Microphone | Cổng giao tiếp (Ports) | |||||
Cổng USB | • Đang chờ cập nhật | vs | • USB 2.0 port | Cổng USB | |||||
Cổng đọc thẻ (Card Reader) | Card Reader | vs | Card Reader | Cổng đọc thẻ (Card Reader) | |||||
Tính năng đặc biệt | • USB Host / USB OTG (On-the-go) • Camera | vs | • Camera | Tính năng đặc biệt | |||||
Tính năng khác | Quay Video 720p | vs | Tính năng khác | ||||||
Hệ điều hành (OS) | Android OS, v3.0 (Honeycomb) | vs | Android OS, v2.3 (Gingerbread) | Hệ điều hành (OS) | |||||
Loại Pin sử dụng (Battery Type) | Lithium ion (Li-ion) | vs | Lithium ion (Li-ion) | Loại Pin sử dụng (Battery Type) | |||||
Số lượng Cells | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Số lượng Cells | |||||
Dung lượng pin | 5000mAh | vs | Đang chờ cập nhật | Dung lượng pin | |||||
Thời lượng sử dụng (giờ) | - | vs | 7 | Thời lượng sử dụng (giờ) | |||||
Trọng lượng (Kg) | 0.45 | vs | 0.4 | Trọng lượng (Kg) | |||||
Kích thước (Dimensions) | 241 x 173 x 7.62 | vs | 195 x 125 x 11.95 mm | Kích thước (Dimensions) | |||||
Website (Hãng sản xuất) | Chi tiết | vs | Website (Hãng sản xuất) |
Đối thủ
Sony Tablet S vs Apple Ipad 2 |
Sony Tablet S vs Apple iPad |
Sony Tablet S vs HP TouchPad |
Sony Tablet S vs Samsung 700T |
Sony Tablet S vs IdeaPad K1 |
Sony Tablet S vs Regza AT700 |
Sony Tablet S vs ViewSonic VB734 |
Sony Tablet S vs Acer Iconia Tab A501 |
Sony Tablet S vs ViewSonic VB734 Pro |
Sony Tablet S vs Toshiba Regza AT200 |
Sony Tablet S vs Acer Iconia Tab W501 |
Sony Tablet S vs Asus Transformer Pad TF300 |
Sony Tablet S vs Sony Tablet P |
Sony Tablet S vs Sony SGP-T111 |
Sony Tablet S vs BiPad New |
Sony Tablet S vs Sony Xperia Tablet S |
Sony Tablet S vs Apple Ipad 3 |
Sony Tablet S vs Kindle Fire HD 7inch |
Sony Tablet S vs Kindle Fire HD 8.9inch |
Sony Tablet S vs Samsung Galaxy Tab 2 10.1inch |
Sony Tablet S vs Samsung Galaxy Tab 2 7inch |
Sony Tablet S vs Apple iPad Mini |
Sony Tablet S vs Apple Ipad 4 |
Sony Tablet S vs Apple Ipad 5 |
Sony Tablet S vs FPT Tablet HD |
Sony Tablet S vs FPT Tablet II |
Sony Tablet S vs Galaxy Tab 3 7inch |
Sony Tablet S vs Sony Xperia Tablet Z |
Optimus Pad vs Sony Tablet S |
Archos 70 IT vs Sony Tablet S |
Archos 101 IT vs Sony Tablet S |
HTC Flyer vs Sony Tablet S |
ViewSonic G-Tablet vs Sony Tablet S |
Dell Streak vs Sony Tablet S |
Galaxy Tab 7.7 vs Sony Tablet S |
Galaxy Tab 8.9 vs Sony Tablet S |
Galaxy Tab 10.1v vs Sony Tablet S |
Galaxy Tab 10.1 vs Sony Tablet S |
P1000 Galaxy Tab vs Sony Tablet S |
FPT Tablet vs Sony Tablet S |
Kindle Fire vs Sony Tablet S |
Blackberry Playbook vs Sony Tablet S |
Motorola Xoom vs Sony Tablet S |
Acer Iconia Tab A500 vs Sony Tablet S |
Asus Eee Pad Transformer vs Sony Tablet S |
Archos 80 G9 vs Sony Tablet S |
Samsung Galaxy Tab vs Sony Tablet S |
Dell Streak 7 vs Sony Tablet S |
HTC Evo View 4G vs Sony Tablet S |
Acer Iconia W500 vs Sony Tablet S |
IdeaPad A1 vs Regza AT700 |
IdeaPad A1 vs ViewSonic VB734 |
IdeaPad A1 vs Acer Iconia Tab A501 |
IdeaPad A1 vs ViewSonic VB734 Pro |
IdeaPad A1 vs Toshiba Regza AT200 |
IdeaPad A1 vs Acer Iconia Tab W501 |
IdeaPad A1 vs Asus Transformer Pad TF300 |
IdeaPad A1 vs Sony Tablet P |
IdeaPad K1 vs IdeaPad A1 |
Samsung 700T vs IdeaPad A1 |
HP TouchPad vs IdeaPad A1 |
Apple iPad vs IdeaPad A1 |
Apple Ipad 2 vs IdeaPad A1 |
Optimus Pad vs IdeaPad A1 |
Archos 70 IT vs IdeaPad A1 |
Archos 101 IT vs IdeaPad A1 |
HTC Flyer vs IdeaPad A1 |
ViewSonic G-Tablet vs IdeaPad A1 |
Dell Streak vs IdeaPad A1 |
Galaxy Tab 7.7 vs IdeaPad A1 |
Galaxy Tab 8.9 vs IdeaPad A1 |
Galaxy Tab 10.1v vs IdeaPad A1 |
Galaxy Tab 10.1 vs IdeaPad A1 |
P1000 Galaxy Tab vs IdeaPad A1 |
FPT Tablet vs IdeaPad A1 |
Kindle Fire vs IdeaPad A1 |
Blackberry Playbook vs IdeaPad A1 |
Motorola Xoom vs IdeaPad A1 |
Acer Iconia Tab A500 vs IdeaPad A1 |
Asus Eee Pad Transformer vs IdeaPad A1 |
Archos 80 G9 vs IdeaPad A1 |
Samsung Galaxy Tab vs IdeaPad A1 |
Dell Streak 7 vs IdeaPad A1 |
HTC Evo View 4G vs IdeaPad A1 |
Acer Iconia W500 vs IdeaPad A1 |