Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Sensation XE hay HTC Titan, Sensation XE vs HTC Titan

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Sensation XE hay HTC Titan đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

HTC Sensation XE with Beats Audio Z715e (Black)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,2
HTC Sensation XE with Beats Audio Z715e (White)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
HTC Titan (HTC Eternity/ HTC Bunyip/ HTC Ultimate)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,2

Có tất cả 12 bình luận

Ý kiến của người chọn Sensation XE (4 ý kiến)
MINHHUNG6sản phẩm dành cho những người đẳng cấp(3.548 ngày trước)
hoccodon6tính năng thì tương tự, nhưng Sensation XE nhìn đẹp hơn(3.676 ngày trước)
dailydaumo1mẫu này thiết kế rất đẹp,nhìn là muốn mua sử dụng(4.263 ngày trước)
vuduyhoahe dieu hanh windowphone ko co nhiu ung dung(4.540 ngày trước)
Ý kiến của người chọn HTC Titan (8 ý kiến)
hakute6pin sử dụng lâu,máy khởi động nhanh(3.562 ngày trước)
cuongjonstone123Chất lượng HD video ghi được khá tốt, hình ảnh sáng rõ và sắc nét, camera của máy cũng xử lý rất tuyệt trong điều kiện thiếu sáng.(3.690 ngày trước)
luanlovely6thiet ke nho hon, mong hon, cam ung nhay hon(3.775 ngày trước)
hoacodongiá rẻ,cấu hình tốt,lướt web nhanh,chạy được nhiều ứng cùng lúc(3.822 ngày trước)
haliscomputerdùng hệ điều hành windowphone(4.149 ngày trước)
president3màn hình rộng, cảm ứng nhạy, pin khỏe(4.260 ngày trước)
PhamVanPhong304Mình thích Titan hơn nhưng giá của nó thật sự rất mắc :((4.456 ngày trước)
leduan1986vẫn khoái con HTC, nhìn sang trọng, cảm ứng rộng dễ xài(4.583 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

HTC Sensation XE with Beats Audio Z715e (Black)
đại diện cho
Sensation XE
vsHTC Titan (HTC Eternity/ HTC Bunyip/ HTC Ultimate)
đại diện cho
HTC Titan
H
Hãng sản xuấtHTCvsHTCHãng sản xuất
ChipsetQualcomm Snapdragon MSM8260 (1.5 GHz Dual-Core)vsQualcomm Snapdragon QSD8255 (1.5 GHz)Chipset
Số coreDual Core (2 nhân)vsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhAndroid OS, v2.3 (Gingerbread)vsMicrosoft Windows Phone 7.5 (Mango)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 220vsAdreno 205Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4.3inchvs4.7inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình540 x 960pixelsvs480 x 800pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu S-LCD Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu S-LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau8Megapixelvs8MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong4GBvs16GBBộ nhớ trong
RAM768MBvs512MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vsLoại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Kết nối TV
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• Quay Video 720p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khácvs- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Proximity sensor for auto turn-off
- Multi-touch input method
- Dolby Mobile and SRS sound enhancement
- Gyroscope sensor
- Stereo FM radio with RDS
- Facebook and Twitter integration
- YouTube client
- Pocket Office (Word, Excel, PowerPoint, OneNote, PDF viewer)
- Digital compass
- Active noise cancellation with dedicated mic
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 1900
• HSDPA 1700
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
Mạng
P
PinLi-Ion 1730 mAhvsLi-Ion 1600mAhPin
Thời gian đàm thoại7.5giờvs6.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ546giờvs450giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng151gvs160gTrọng lượng
Kích thước126.1 x 65.4 x 11.3 mmvs131.5 x 70.7 x 9.9 mmKích thước
D

Đối thủ