Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,6
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung NX200 Body đại diện cho Leica M8.2 | vs | ||||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Samsung | vs | Hãng sản xuất | ||||||
Loại máy ảnh (Body type) | Rangefinder style mirrorless | vs | Loại máy ảnh (Body type) | ||||||
Gói sản phẩm | Body Only | vs | Gói sản phẩm | ||||||
Độ lớn màn hình LCD(inch) | 3.0 inch | vs | Độ lớn màn hình LCD(inch) | ||||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 20.3 Megapixel | vs | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | ||||||
Kích thước cảm biến (Sensor size) | APS-C (23.5 x 15.7 mm) | vs | Kích thước cảm biến (Sensor size) | ||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | CMOS | vs | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | ||||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto: 100-12800 | vs | Độ nhạy sáng (ISO) | ||||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 5472x3648 | vs | Độ phân giải ảnh lớn nhất | ||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | vs | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||||
Độ mở ống kính (Aperture) | vs | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 30 - 1/4000 sec | vs | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | ||||||
Lấy nét tay (Manual Focus) | Có | vs | Lấy nét tay (Manual Focus) | ||||||
Lấy nét tự động (Auto Focus) | vs | Lấy nét tự động (Auto Focus) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | Phụ thuộc vào Lens | vs | Optical Zoom (Zoom quang) | ||||||
Định dạng File ảnh (File format) | • RAW • EXIF • JPEG | vs | Định dạng File ảnh (File format) | ||||||
Chế độ quay Video | 1080p | vs | Chế độ quay Video | ||||||
Tính năng | • GPS (Optional) • Face detection • Quay phim Full HD | vs | Tính năng | ||||||
T | |||||||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • Video Out (NTSC/PAL) • AV output • HDMI | vs | Chuẩn giao tiếp | ||||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | Loại pin sử dụng | ||||||
Cable kèm theo | • Cable USB | vs | Cable kèm theo | ||||||
Loại thẻ nhớ | • Đang chờ cập nhật | vs | Loại thẻ nhớ | ||||||
Ống kính theo máy | vs | Ống kính theo máy | |||||||
D | |||||||||
K | |||||||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 117 x 62.5 x 36.6 mm | vs | Kích cỡ máy (Dimensions) | ||||||
Trọng lượng Camera | 336g | vs | Trọng lượng Camera | ||||||
Website | Chi tiết | vs | Website |
Đối thủ
Leica M8.2 vs Samsung NX100 |
Leica M8.2 vs Nikon D800 |
Leica M8.2 vs Nikon D800E |
Leica M8.2 vs Samsung NX1000 |
Leica M8.2 vs Samsung NX20 |
Leica M8.2 vs Samsung NX210 |
Leica M8.2 vs Nikon D600 |
Leica M8.2 vs Leica M-E Typ 220 |
Leica M8.2 vs Leica M Typ 240 |
Leica M8.2 vs Canon EOS 6D |
Nikon D3000 vs Leica M8.2 |
Konica 7D vs Leica M8.2 |
Olympus E-3 vs Leica M8.2 |
Nikon D3 vs Leica M8.2 |
Leica Digilux 3 vs Leica M8.2 |
Sony A900 vs Leica M8.2 |
Canon 1D X vs Leica M8.2 |
Fujifilm X100 vs Leica M8.2 |
Leica M8 vs Leica M8.2 |
Samsung NX200 vs Nikon D800 |
Samsung NX200 vs Nikon D800E |
Samsung NX200 vs Pentax K-01 |
Samsung NX200 vs Samsung NX1000 |
Samsung NX200 vs Samsung NX20 |
Samsung NX200 vs Samsung NX210 |
Samsung NX200 vs Olympus OM-D E-M5 |
Samsung NX200 vs Pentax K-5 IIs |
Samsung NX200 vs Pentax K-5 II |
Samsung NX200 vs Nikon D600 |
Samsung NX200 vs Leica M-E Typ 220 |
Samsung NX200 vs Leica M Typ 240 |
Samsung NX200 vs Canon EOS 6D |
Samsung NX200 vs Panasonic DMC-GH3 |
Samsung NX11 vs Samsung NX200 |
Samsung NX100 vs Samsung NX200 |
Panasonic DMC-G1 vs Samsung NX200 |
Panasonic DMC-G2 vs Samsung NX200 |
Sony NEX-5 vs Samsung NX200 |
Panasonic DMC-G10 vs Samsung NX200 |
Panasonic DMC-GF1 vs Samsung NX200 |
Sony NEX-5K/S vs Samsung NX200 |
Nikon D3000 vs Samsung NX200 |
Sony NEX-5N vs Samsung NX200 |
Sony NEX-5N/B vs Samsung NX200 |
Sony NEX-5A/B vs Samsung NX200 |
Nikon D60 vs Samsung NX200 |
Canon 550D vs Samsung NX200 |
Canon 1D X vs Samsung NX200 |
Fujifilm X100 vs Samsung NX200 |
Leica M8 vs Samsung NX200 |
Sony NEX-7 vs Samsung NX200 |
Olympus E-P3 vs Samsung NX200 |
Pentax K-5 vs Samsung NX200 |