Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Sony A900 hay Leica M8.2, Sony A900 vs Leica M8.2

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Sony A900 hay Leica M8.2 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Sony A900
( 3 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Leica M8.2
( 0 người chọn )
3
0
Sony A900
Leica M8.2

So sánh về giá của sản phẩm

Sony Alpha DSLR-A900 body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 3 bình luận

Ý kiến của người chọn Sony A900 (3 ý kiến)
capitanTốc độ này tương đương với của một mẫu DSLR giá tầm 1.000 USD, thậm chí Nikon D90 còn hoạt động nhanh hơn.(3.445 ngày trước)
xmon_720Leica không đủ cửa để so sánh về độ nét và công nghệ!(4.475 ngày trước)
kutinlilomSony là thương hiệu tốt nhất trên thị trường(4.570 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Leica M8.2 (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

Sony Alpha DSLR-A900 body
đại diện cho
Sony A900
vs
T
Hãng sản xuấtSonyvsHãng sản xuất
Loại máy ảnh (Body type)Mid-size SLRvsLoại máy ảnh (Body type)
Gói sản phẩmBody OnlyvsGói sản phẩm
Độ lớn màn hình LCD(inch)3.0 inchvsĐộ lớn màn hình LCD(inch)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)24.6 MegapixelvsMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Kích thước cảm biến (Sensor size)Full frame (35.9 x 24 mm)vsKích thước cảm biến (Sensor size)
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)CMOSvsBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto, 100, 200, 400, 800, 1600, (up to 6400)vsĐộ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất6048 x 4032vsĐộ phân giải ảnh lớn nhất
Độ dài tiêu cự (Focal Length)vsĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)vsĐộ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)1 / 8000 to 30 secondsvsTốc độ chụp (Shutter Speed)
Lấy nét tay (Manual Focus)Phụ thuộc vào LensvsLấy nét tay (Manual Focus)
Lấy nét tự động (Auto Focus)vsLấy nét tự động (Auto Focus)
Optical Zoom (Zoom quang)Phụ thuộc vào LensvsOptical Zoom (Zoom quang)
Định dạng File ảnh (File format)
• JPG
• RAW
vsĐịnh dạng File ảnh (File format)
Chế độ quay VideovsChế độ quay Video
Tính năngvsTính năng
T
Tính năng khácvsTính năng khác
Chuẩn giao tiếp
• USB
• AV output
vsChuẩn giao tiếp
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vsLoại pin sử dụng
Cable kèm theo
• Cable USB
• Cable TV Out
• Cable Audio Out
vsCable kèm theo
Loại thẻ nhớ
• CompactFlash I (CF-I)
• CompactFlash II (CF-II)
vsLoại thẻ nhớ
Ống kính theo máyvsỐng kính theo máy
D
K
Kích cỡ máy (Dimensions)156 x 117 x 82 mmvsKích cỡ máy (Dimensions)
Trọng lượng Camera900gvsTrọng lượng Camera
WebsiteIn/Copy/B&W scan/DuplexvsWebsite

Đối thủ