Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Guru E1081T hay Samsung E1085T, Guru E1081T vs Samsung E1085T

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Guru E1081T hay Samsung E1085T đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Samsung E1081T
Giá: 180.000 ₫      Xếp hạng: 3,3
Samsung E1085T (Samsung Guru 1085)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 8 bình luận

Ý kiến của người chọn Guru E1081T (2 ý kiến)
tramlikecấu hình ổn và giá cả hợp lý hơn(3.414 ngày trước)
dailydaumo1đẹp ,cấu hình khỏe ,dùng tốt ,pin bền sóng khỏe(4.278 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Samsung E1085T (6 ý kiến)
hoccodon6Samsung E1085T độ ổn định cao, bền hơn(3.671 ngày trước)
purplerain0306Chức năng tương tự nhau nhưng cái này có gprs là hơn rồi!(4.021 ngày trước)
tumobipin bền và dễ sử dụng gọn nhẹ và sóng tốt(4.217 ngày trước)
vuvanhien1pin cũng tốt đấy chứ các bạn ...(4.249 ngày trước)
congtoan_89giá của hai sản phẩm gần như nhau, nên chọn samsung E1085T vì có những điểm nhỉnh hơn như có ghi âm và có nhạc chuông mp3(4.447 ngày trước)
lan130Thằng em mình cũng đang sài cái Samsung này,kiểu dáng đẹp, đơn giản nhưng quan trọng nhất là giá phải chăng hợp với SV như tụi mình(4.521 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Samsung E1081T
đại diện cho
Guru E1081T
vsSamsung E1085T (Samsung Guru 1085)
đại diện cho
Samsung E1085T
H
Hãng sản xuấtSamsungvsSamsungHãng sản xuất
ChipsetĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtChipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hành-vs-Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạvsBạcBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình1.43inchvs1.43inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình128 x 128pixelsvs128 x 128pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình65K màu-CSTNvs65K màu-CSTNKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau-vs-Camera sau
B
Bộ nhớ trong1Mbvs1MbBộ nhớ trong
RAMĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• Đang chờ cập nhật
vs
• Đang chờ cập nhật
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• SMS
vs
• SMS
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• Kiểu khác
• Wi-Fi 802.11 b/g/n
vs
• EDGE
• GPRS
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• Đang chờ cập nhật
vs
• USB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• FM radio
vs
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• FM radio
Tính năng
Tính năng khác- Alarms
- Flashlight
- Timer, Stopwatch, Notes, Converter, Currency Converter
vs- Built-in flashlight
- Stereo FM radio with RDS
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 1800
vs
• GSM 900
• GSM 1800
Mạng
P
PinLi-Ion 800mAhvsLi-Ion 800mAhPin
Thời gian đàm thoại8giờvs9giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ500giờvs560giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng65gvs65gTrọng lượng
Kích thước107.4 x 45.5 x 13.6 mmvs107.4 x 45.5 x 13.6 mmKích thước
D

Đối thủ