Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 14 bình luận
Ý kiến của người chọn Galaxy Tab 7.7 (6 ý kiến)
shopngoctram69máy galaxy 6 ngưoi chọn máy kia 7 người(3.365 ngày trước)
mrvinhnhansu121cCấu hình mạnh hơn, hệ điều hành được nâng cấp(3.619 ngày trước)
mrvinhnhansu121dấu hình mạnh hơn, hệ điều hành được nâng cấp(3.632 ngày trước)
mrvinhnhansu21ấu hình mạnh hơn, hệ điều hành được nâng cấp(3.689 ngày trước)
mrvinhnhansuấu hình mạnh hơn, hệ điều hành được nâng cấp(3.690 ngày trước)
luanlovely6Cấu hình mạnh hơn, hệ điều hành được nâng cấp(3.795 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) (8 ý kiến)
hcm_hotv_vatgiaMàn hình lớn hơn cấu hình máy mạnh hơn nên chọn(3.083 ngày trước)
tramlikeGiao diện đẹp, với những tính năng ưu việt hơn(3.546 ngày trước)
hakute6cấu hình mạnh, máy đẹp, gía cả chấp nhận được(3.579 ngày trước)
hoccodon6xét về tính thẩm mỹ và độ bền thì Samsung Galaxy là tuyệt nhất(3.792 ngày trước)
hoacodonchất lượng xài cực đỉnh chỉ có điều giá thành hơi cao(3.852 ngày trước)
blinkmàn hình lớn, cấu hình tốt, có bút s-pen(4.047 ngày trước)
thanhbinhmarketing1905Thiết kế tốt,ổn định,nhiều chức năng(4.218 ngày trước)
vothiminhĐẳng cấp hơn hẳn với cấu hình cực mạnh, thiết kế đẹp và sang trọng(4.228 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung Galaxy Tab 7.7 (P6800) (ARM Cortex A9 1.4GHz, 1GB RAM, 16GB Flash Driver, 7.7 inch, Android OS v3.2) Phablet đại diện cho Galaxy Tab 7.7 | vs | Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) (Quad-core 1.4GHz, 2GB RAM, 16GB Flash Driver, 10.1 inch, Android OS v4.0.3) đại diện cho Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất (Manufacture) | Samsung | vs | Samsung | Hãng sản xuất (Manufacture) | |||||
M | |||||||||
Loại màn hình cảm ứng | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | vs | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | Loại màn hình cảm ứng | |||||
Công nghệ màn hình | AMOLED | vs | TFT | Công nghệ màn hình | |||||
Độ lớn màn hình (inch) | 7.7 inch | vs | 10.1 inch | Độ lớn màn hình (inch) | |||||
Độ phân giải màn hình (Resolution) | WXGA (1280 x 800) | vs | LCD (1280 x 800) | Độ phân giải màn hình (Resolution) | |||||
C | |||||||||
Loại CPU (CPU Type) | ARM Cortex A9 | vs | Qualcomm | Loại CPU (CPU Type) | |||||
Tốc độ (CPU Speed) | 1.40GHz | vs | 1.40GHz | Tốc độ (CPU Speed) | |||||
Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | |||||
M | |||||||||
Loại RAM (RAM Type) | DDR | vs | DDRIII | Loại RAM (RAM Type) | |||||
Dung lượng bộ nhớ (RAM) | 1GB | vs | 2GB | Dung lượng bộ nhớ (RAM) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị lưu trữ (Storage) | Flash Drive | vs | Flash Drive | Thiết bị lưu trữ (Storage) | |||||
Dung lượng lưu trữ | 16GB | vs | 16GB | Dung lượng lưu trữ | |||||
G | |||||||||
GPU/VPU | Đang chờ cập nhật | vs | Mali 400MP | GPU/VPU | |||||
Graphic Memory | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Graphic Memory | |||||
D | |||||||||
Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị nhập liệu | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | vs | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | Thiết bị nhập liệu | |||||
Mạng (Network) | • IEEE 802.11a/b/g/n • GPRS • EDGE • HSDPA • HSUPA | vs | • IEEE 802.11a/b/g/n • GPRS • EDGE • HSDPA • HSUPA | Mạng (Network) | |||||
Kết nối không dây khác | • Bluetooth 3.0 • GPS | vs | • Bluetooth 4.0 • GPS | Kết nối không dây khác | |||||
Cổng giao tiếp (Ports) | • Headphone • Microphone • VGA out | vs | • Headphone • Microphone | Cổng giao tiếp (Ports) | |||||
Cổng USB | • Đang chờ cập nhật | vs | • USB 2.0 port | Cổng USB | |||||
Cổng đọc thẻ (Card Reader) | Card Reader | vs | Card Reader | Cổng đọc thẻ (Card Reader) | |||||
Tính năng đặc biệt | • USB Host / USB OTG (On-the-go) • Camera | vs | • USB Host / USB OTG (On-the-go) • Camera | Tính năng đặc biệt | |||||
Tính năng khác | Quay Video 720p | vs | - SNS integration
- TV-out (via MHL A/V link) - MP4/DivX/Xvid/FLV/MKV/H.264/H.263 player - MP3/WAV/eAAC+/Flac player - Organizer - Image/video editor - Adobe Photoshop Touch app - Document editor/viewer - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa integration - Voice memo/dial - Predictive text input (Swype) - Camera 5 MP, 2592х1944 pixels, autofocus, LED flash 1080p@30fps | Tính năng khác | |||||
Hệ điều hành (OS) | Android OS, v3.2 (Honeycomb) | vs | Android OS, v4 (Ice Cream Sandwich) | Hệ điều hành (OS) | |||||
Loại Pin sử dụng (Battery Type) | Lithium ion (Li-ion) | vs | Lithium ion (Li-ion) | Loại Pin sử dụng (Battery Type) | |||||
Số lượng Cells | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Số lượng Cells | |||||
Dung lượng pin | 5100mAh | vs | 7000mAh | Dung lượng pin | |||||
Thời lượng sử dụng (giờ) | 10 | vs | - | Thời lượng sử dụng (giờ) | |||||
Trọng lượng (Kg) | 0.33 | vs | 0.6 | Trọng lượng (Kg) | |||||
Kích thước (Dimensions) | 196.7x 133 x 7.89 | vs | 262 x 180 x 8.9 mm | Kích thước (Dimensions) | |||||
Website (Hãng sản xuất) | Chi tiết | vs | Chi tiết | Website (Hãng sản xuất) |
Đối thủ
Galaxy Tab 7.7 vs Dell Streak |
Galaxy Tab 7.7 vs ViewSonic G-Tablet |
Galaxy Tab 7.7 vs HTC Flyer |
Galaxy Tab 7.7 vs Archos 101 IT |
Galaxy Tab 7.7 vs Archos 70 IT |
Galaxy Tab 7.7 vs Optimus Pad |
Galaxy Tab 7.7 vs Sony Tablet S |
Galaxy Tab 7.7 vs Apple Ipad 2 |
Galaxy Tab 7.7 vs Apple iPad |
Galaxy Tab 7.7 vs HP TouchPad |
Galaxy Tab 7.7 vs Samsung 700T |
Galaxy Tab 7.7 vs IdeaPad K1 |
Galaxy Tab 7.7 vs IdeaPad A1 |
Galaxy Tab 7.7 vs Regza AT700 |
Galaxy Tab 7.7 vs ViewSonic VB734 |
Galaxy Tab 7.7 vs Acer Iconia Tab A501 |
Galaxy Tab 7.7 vs ViewSonic VB734 Pro |
Galaxy Tab 7.7 vs Toshiba Regza AT200 |
Galaxy Tab 7.7 vs Acer Iconia Tab W501 |
Galaxy Tab 7.7 vs Asus Transformer Pad TF300 |
Galaxy Tab 7.7 vs Sony Tablet P |
Galaxy Tab 7.7 vs Google Nexus 7 |
Galaxy Tab 7.7 vs Sony SGP-T111 |
Galaxy Tab 7.7 vs Samsung Galaxy Note 10.1 |
Galaxy Tab 7.7 vs BiPad New |
Galaxy Tab 7.7 vs Sony Xperia Tablet S |
Galaxy Tab 7.7 vs Apple Ipad 3 |
Galaxy Tab 7.7 vs Kindle Fire HD 7inch |
Galaxy Tab 7.7 vs Kindle Fire HD 8.9inch |
Galaxy Tab 7.7 vs Samsung Galaxy Tab 2 10.1inch |
Galaxy Tab 7.7 vs Samsung Galaxy Tab 2 7inch |
Galaxy Tab 7.7 vs Apple iPad Mini |
Galaxy Tab 7.7 vs Apple Ipad 4 |
Galaxy Tab 7.7 vs Apple Ipad 5 |
Galaxy Tab 7.7 vs FPT Tablet HD |
Galaxy Tab 7.7 vs FPT Tablet II |
Galaxy Tab 7.7 vs Galaxy Tab 3 7inch |
Galaxy Tab 7.7 vs Sony Xperia Tablet Z |
Galaxy Tab 8.9 vs Galaxy Tab 7.7 |
Galaxy Tab 10.1v vs Galaxy Tab 7.7 |
Galaxy Tab 10.1 vs Galaxy Tab 7.7 |
P1000 Galaxy Tab vs Galaxy Tab 7.7 |
FPT Tablet vs Galaxy Tab 7.7 |
Kindle Fire vs Galaxy Tab 7.7 |
Blackberry Playbook vs Galaxy Tab 7.7 |
Motorola Xoom vs Galaxy Tab 7.7 |
Acer Iconia Tab A500 vs Galaxy Tab 7.7 |
Asus Eee Pad Transformer vs Galaxy Tab 7.7 |
Archos 80 G9 vs Galaxy Tab 7.7 |
Samsung Galaxy Tab vs Galaxy Tab 7.7 |
Dell Streak 7 vs Galaxy Tab 7.7 |
HTC Evo View 4G vs Galaxy Tab 7.7 |
Acer Iconia W500 vs Galaxy Tab 7.7 |
Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) vs Panasonic CF-H2 |
Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) vs Lenovo IdeaTab S2190 |
Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) vs ViewSonic ViewPad 97a |
Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) vs Viewsonic VB 736 |
Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) vs Lenovo oPad |
Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) vs HTC Vertex |
Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) vs Archos 101 G9 |
Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) vs Apple Ipad 3 |
Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) vs Kindle Fire HD 7inch |
Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) vs Kindle Fire HD 8.9inch |
Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) vs Samsung Galaxy Tab 2 10.1inch |
Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) vs Samsung Galaxy Tab 2 7inch |
Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) vs Apple iPad Mini |
Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) vs Apple Ipad 4 |
Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) vs Apple Ipad 5 |
Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) vs FPT Tablet HD |
Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) vs FPT Tablet II |
Samsung Galaxy Note 10.1 vs Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) |
Google Nexus 7 vs Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) |
Galaxy Tab 8.9 vs Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) |
Galaxy Tab 10.1v vs Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) |
Galaxy Tab 10.1 vs Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) |
P1000 Galaxy Tab vs Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) |
Samsung Galaxy Tab vs Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) |
Kindle Fire vs Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) |
Apple iPad vs Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) |
Apple Ipad 2 vs Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) |
FPT Tablet vs Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) |
Blackberry Playbook vs Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) |