Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,1
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,8
So sánh về thông số kỹ thuật
Nikon Coolpix L120 đại diện cho Nikon L120 | vs | Sony CyberShot DSC-HX200V đại diện cho Sony DSC-HX200V | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Nikon LIFE Series (L) | vs | Sony H Series | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.0 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Nhiều màu lựa chọn | vs | Đen | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 431g | vs | 583g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 110 x 77 x 78mm | vs | 122 x 87 x 93 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Memory Stick Duo (MSD) • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • Memory Stick Pro HG Duo • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | 102 | vs | 105 | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.3" Type CCD | vs | 1/2.3" BSI-CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 14 Megapixel | vs | 18.2 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto ISO 160 200 400 800 1600 3200 6400 | vs | Auto: 100, 125, 160, 200, 250, 320, 400, 500, 640, 800, 1000, 1250, 1600, 2000, 2500, 3200, 4000, 5000, 6400, 8000, 1000, 12800 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | Đang chờ cập nhật | vs | 4896 x 3672 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 25-525mm (35mm equiv) | vs | 27 – 810 mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F3.1-5.8 | vs | F2.8 - F5.6 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | vs | 30 - 1/4000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | ||||||
Tự động lấy nét (AF) | vs | Tự động lấy nét (AF) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 21x | vs | 30x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 4.0x | vs | 60x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPEG • EXIF | vs | • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • AVCHD | vs | • MPEG • MPEG4 • AVCHD | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out | vs | • USB • DC input • AV out • HDMI • Video out | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | vs | Quay phim | |||||||
Chống rung | vs | Chống rung | |||||||
Hệ điều hành (OS) | vs | Hệ điều hành (OS) | |||||||
Loại pin sử dụng | vs | Loại pin sử dụng | |||||||
Tính năng | • Đang chờ cập nhật | vs | Tính năng | ||||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |
Đối thủ
Nikon L120 vs Fujifilm HS30EXR / HS33EXR |
Nikon L120 vs FujiFilm S3200 / S3250 |
Nikon L120 vs Panasonic DMC-FZ8 |
Nikon L120 vs Canon SX150 IS |
Nikon L120 vs FujiFilm F550EXR |
Nikon L120 vs Canon SX230 HS |
Nikon L120 vs Nikon S8200 |
Nikon L120 vs Olympus SP-620UZ |
Nikon L120 vs Fujifilm F500EXR |
Nikon L120 vs Nikon P300 |
Nikon L120 vs Sony DSC-F828 |
Nikon L120 vs Canon IXUS 330 |
Nikon L120 vs Samsung ST5500 /CL80 |
Nikon L120 vs FujiFilm HS20EXR / HS22EXR |
Nikon L120 vs Fujifilm S7000 |
Nikon L120 vs Kodak Z5120 |
Nikon L120 vs Nikon S9100 |
Nikon L120 vs Panasonic DMC-TZ20 |
Nikon L120 vs Samsung WB150F |
Nikon L120 vs Casio EX-P700 |
Nikon L120 vs Fujifilm SL300 |
Nikon L120 vs Canon SX130 IS |
Nikon L120 vs Fujifilm 2800 Zoom |
Nikon L120 vs Kodak Z990 |
Nikon L120 vs Olympus SH-21 |
Nikon L120 vs Kodak Z915 |
Nikon L120 vs Olympus SZ-20 |
Nikon L120 vs Kodak M5370 |
Nikon L120 vs Kodak Z1275 |
Nikon L120 vs Kodak C1530 |
Nikon L120 vs Kodak M577 |
Nikon L120 vs Samsung PL120 |
Nikon L120 vs Sony DSC-H90 |
Nikon L120 vs Sony DSC-TX20 |
Nikon L120 vs Olympus SZ-31MR iHS |
Nikon L120 vs Sony DSC-H70 |
Nikon L120 vs Sony DSC-H9 |
Nikon L120 vs Nikon P7000 |
Nikon L120 vs Canon SX200 IS |
Nikon L120 vs Canon IXUS 1000 HS |
Nikon L120 vs Samsung MV900F |
FujiFilm S4000 / S4050 vs Nikon L120 |
Fujifilm S4500 vs Nikon L120 |
Fujifilm S4200 vs Nikon L120 |
Fujifilm HS11 vs Nikon L120 |
Nikon P500 vs Nikon L120 |
PowerShot SX40 HS vs Nikon L120 |
Canon IXUS 115 HS vs Nikon L120 |
Samsung ES75 vs Nikon L120 |
Sony DSC-HX200V vs Sony DSC-HX30V |
Sony DSC-HX200V vs Sony DSC-HX20V |
Sony DSC-HX200V vs Sony DSC-HX10V |
Sony DSC-HX200V vs Sony DSC-TX66 |
Sony DSC-HX200V vs Sony DSC-TX20 |
Sony DSC-HX200V vs Sony DSC-H9 |
Sony DSC-HX200V vs Panasonic Lumix DMC-FX150 |
Sony DSC-HX200V vs DSC-RX100 |
Sony DSC-HX200V vs Sony DSC-HX5V |
Sony DSC-HX200V vs Samsung MV900F |
Sony DSC-HX200V vs Canon SX500 IS |
Sony DSC-HX200V vs Nikon S800c |
Sony DSC-HX200V vs Canon PowerShot G15 |
Coolpix P510 vs Sony DSC-HX200V |
Sony DSC-HX100V vs Sony DSC-HX200V |
PowerShot SX40 HS vs Sony DSC-HX200V |
Panasonic DMC-FZ150 vs Sony DSC-HX200V |
Nikon P500 vs Sony DSC-HX200V |
Fujifilm HS30EXR / HS33EXR vs Sony DSC-HX200V |
Sony DSC-HX9V vs Sony DSC-HX200V |
Canon SX260 HS vs Sony DSC-HX200V |
Panasonic DMC-ZS20 (DMC-TZ30) vs Sony DSC-HX200V |
Canon S100 vs Sony DSC-HX200V |
Canon G12 vs Sony DSC-HX200V |
Sony DSC-H90 vs Sony DSC-HX200V |
Samsung PL120 vs Sony DSC-HX200V |
Samsung ES75 vs Sony DSC-HX200V |