Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Nikon L120 hay Fujifilm 2800 Zoom, Nikon L120 vs Fujifilm 2800 Zoom

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Nikon L120 hay Fujifilm 2800 Zoom đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Nikon L120
( 0 người chọn )
vs
Fujifilm 2800 Zoom
( 0 người chọn )
Nikon L120
Fujifilm 2800 Zoom

So sánh về giá của sản phẩm

Nikon Coolpix L120
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,1
Fujifilm FinePix 2800 Zoom
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

So sánh về thông số kỹ thuật

Nikon Coolpix L120
đại diện cho
Nikon L120
vsFujifilm FinePix 2800 Zoom
đại diện cho
Fujifilm 2800 Zoom
T
Hãng sản xuấtNikon LIFE Series (L)vsFujiFilmHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)3.0 inchvs1.8 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcNhiều màu lựa chọnvsBạcMàu sắc
Trọng lượng Camera431gvs350gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)110 x 77 x 78mmvs121 x 82 x 97 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• SmartMedia (SM/SMC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)102vs-Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/2.3" Type CCDvs1/1.7" CCDBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)14 Megapixelvs2.0 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto ISO 160 200 400 800 1600 3200 6400vs100Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhấtĐang chờ cập nhậtvs1600 x 1200Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)25-525mm (35mm equiv)vs6 mm - 36 mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F3.1-5.8vsF/2.8-3.0Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)vs1/2 sec - 1/1500 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)21xvs6xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)4.0xvs2.5xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• JPEG
• EXIF
vs
• JPEG
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• AVCHD
vs
• AVI
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• DC input
• AV out
vs
• USB
• DC input
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)vs9tờHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụngvsLoại pin sử dụng
Tính năng
• Đang chờ cập nhật
vsTính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
D

Đối thủ